Bảng Báo Giá Thép Hộp 250 x 250 Mới Nhất Năm 2025 | 0907 137 555

43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Giờ mở cửa 8:00 Am - 20:00 Pm
Follow us:
0909.936.937 - 0907.137.555
Nhà Cung Cấp Sắt Thép Lớn Nhất Miền Nam phone

Chăm sóc khách hàng

0909.936.937 0907.137.555
phone

Giỏ hàng

Số lượng (0)

Bảng Báo Giá Thép Hộp 250 x 250 Mới Nhất Năm 2025

Thép hộp 250×250 dày 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 15ly,18ly

Tên sản phẩm: thép hộp 250×250, thép hộp vuông 250×250

Tiêu chuẩn: ASTM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83

Độ dày tiêu chuẩn:  5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 15ly,18ly

Chiều dài: 6, 9, 12m/cây

  • Liên hệ
  • - +
  • 1084

Mục lục

    Bảng phân tích quy cách và giá sản phẩm thép hộp 250×250 mm

    Quy cách và độ dày:

    • Hộp 250×250 (đơn vị đo: mm)

    Bảng giá thép hộp vuông 250x250 đen

    • Độ dày 4.0mm: Nặng 184,78kg/6m, giá thép hộp đen 3.510.820 VNĐ/6m
    • Độ dày 4.5mm: Nặng 207,37kg/6m, giá thép hộp đen 3.940.030 VNĐ/6m
    • Độ dày 5.0mm: Nặng 229,85kg/6m, giá thép hộp đen 4.367.150 VNĐ/6m
    • Độ dày 5.5mm: Nặng 252,21kg/6m, giá thép hộp đen 4.791.990 VNĐ/6m
    • Độ dày 6.0mm: Nặng 274,46kg/6m, giá thép hộp đen 5.214.740 VNĐ/6m
    • Độ dày 6.5mm: Nặng 296,6kg/6m, giá thép hộp đen 5.635.400 VNĐ/6m
    • Độ dày 7.0mm: Nặng 318,62kg/6m, giá thép hộp đen 6.053.780 VNĐ/6m
    • Độ dày 7.5mm: Nặng 340,53kg/6m, giá thép hộp đen 6.470.070 VNĐ/6m
    • Độ dày 8.0mm: Nặng 362,33kg/6m, giá thép hộp đen 6.884.270 VNĐ/6m
    • Độ dày 8.5mm: Nặng 384,02kg/6m, giá thép hộp đen 7.296.380 VNĐ/6m
    • Độ dày 9.0mm: Nặng 405,59kg/6m, giá thép hộp đen 7.706.210 VNĐ/6m
    • Độ dày 9.5mm: Nặng 427,05kg/6m, giá thép hộp đen 8.113.950 VNĐ/6m
    • Độ dày 10.0mm: Nặng 448,39kg/6m, giá thép hộp đen 8.519.410 VNĐ/6m
    • Độ dày 12.0mm: Nặng 537,07kg/6m, giá thép hộp đen 10.204.330 VNĐ/6m

    Bảng giá thép hộp vuông 250x250 mạ kẽm

    • Độ dày 4,0mm: Nặng 184,78kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 3.659.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 4,5mm: Nặng 207,37kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 4.106.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 5,0mm: Nặng 229,85kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 4.551.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 5,5mm: Nặng 252,21kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 5.170.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 6,0mm: Nặng 274,46kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 6.038.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 6,5mm: Nặng 296,6kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 6.525.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 7,0mm: Nặng 318,62kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 7.010.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 7,5mm: Nặng 340,53kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 7.492.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 8,0mm: Nặng 362,33kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 7.971.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 8,5mm: Nặng 384,02kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 8.448.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 9,0mm: Nặng 405,59kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 8.923.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 9,5mm: Nặng 427,05kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 9.395.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 10,0mm: Nặng 448,39kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 9.865.000 VNĐ/6m
    • Độ dày 12,0mm: Nặng 537,07kg/6m, giá thép hộp mạ kẽm 11.816.000 VNĐ/6m

    Lưu ý:

    • Đơn giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
    • Hàng chính hãng mới 100%, có đầy đủ CO, CQ và chứng nhận nguồn gốc xuất xứ sản phẩm.
    • Miễn phí vận chuyển tại TPHCM.
    • Có chiết khấu và ưu đãi cho khách hàng mua nhiều. Vui lòng liên hệ để được báo giá chính xác nhất.

    Bảng báo giá thép hộp vuông đen, mạ kẽm

    Bảng giá thép hộp 250x250 mới nhất tại Tôn Thép Sáng Chinh

    1. Bảng giá thép hộp 250x250 đen

    QUY CÁCH ĐỘ DÀY Barem kg/6m Giá
    vnđ/6m
    Hộp 250x250 đen
    4,0 184,78 3.510.820
    4,5 207,37 3.940.030
    5,0 229,85 4.367.150
    5,5 252,21 4.791.990
    6,0 274,46 5.214.740
    6,5 296,6 5.635.400
    7,0 318,62 6.053.780
    7,5 340,53 6.470.070
    8,0 362,33 6.884.270
    8,5 384,02 7.296.380
    9,0 405,59 7.706.210
    9,5 427,05 8.113.950
    10,0 448,39 8.519.410
    12,0 537,07 10.204.330

    2. Bảng giá thép hộp 250x250 mạ kẽm

    QUY CÁCH ĐỘ DÀY Barem kg/6m Giá
    vnđ/6m
    Hộp 250x250 mạ kẽm 4,0 184,78 3.659.000
      4,5 207,37 4.106.000
      5,0 229,85 4.551.000
      5,5 252,21 5.170.000
      6,0 274,46 6.038.000
      6,5 296,6 6.525.000
      7,0 318,62 7.010.000
      7,5 340,53 7.492.000
      8,0 362,33 7.971.000
      8,5 384,02 8.448.000
      9,0 405,59 8.923.000
      9,5 427,05 9.395.000
      10,0 448,39 9.865.000
      12,0 537,07 11.816.000

    Lưu ý: Giá thép hộp 250x250 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu của thị trường. Giá thép trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.

    Báo giá thép hộp 250×250

    Tìm hiểu thép hộp 250x250

    Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp 250×250 mới nhất và tổng hợp những thông tin cần thiết về sản phẩm thép hộp vuông 250×250. Nếu quý khách cần mua thép hộp 250×250 chất lượng, uy tín với giá cả hợp lý, hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Sáng Chinh. 

    Thép hộp 250×250 dày 2ly, 2.5ly, 3ly, 3.5ly, 4ly, 4.5ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly

    Công Ty Sáng Chinh STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp chữ nhật đen, thép hộp chữ nhật mạ kẽm ...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

    Theo tiêu Chuẩn, mác thép và ứng dụng thép hộp 250x250

    Theo tiêu Chuẩn, mác thép và ứng dụng thép hộp 250x250

    Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

    Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

    • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

    • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

    Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 250x250: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

    Quy cách thép hộp vuông 250x250:

    Thép hộp vuông 250x250 có độ dày từ 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 15ly,18ly.

    Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

     Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.

    THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x250:

    THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x250

    THÉP HỘP VUÔNG 250x250 TIÊU CHUẨN SS400:

    Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

    Mác thép 

    Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

    C. tối đa  Si. tối đa 

    Mangan 

    P. tối đa  S. max 
    SS400 

    0,050  0,050 


    Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

    Mác thép Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
    (Mpa)  MPa 
    Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm    Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
    SS400  245 235 400-510  21 17 21

    THÉP HỘP VUÔNG 250x250 TIÊU CHUẨN Q235:

    Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D

    Steel Grade

    Quality Grade

    C % (≤)

    Si % (≤)

    Mn (≤)

    P (≤)

    S (≤)

    Q235

    Q235A

    0.22

    0.35

    1.4

    0.045

    0.05

    Q235B

    0.2

    0.35

    1.4

    0.045

    0.045

    Q235C

    0.17

    0.35

    1.4

    0.04

    0.04

    Q235D

    0.17

    0.35

    1.4

    0.035

    0.035

    Grade

    Yield Strength

    Tensile Strength

    Elongation %

    Q235 Steel

    235 Mpa

    370-500 Mpa

    26

    Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2)

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x250 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

    Tiêu chuẩn & Mác thép

    C

    Si

    Mn

    P

    S

    Cu

    Giới hạn chảy Min(N/mm2)

    Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

    Độ giãn dài Min(%)

    ASTM A36

    0.16

    0.22

    0.49

    0.16

    0.08

    0.01

    44

    65

    30

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x250 TIÊU CHUẨN  S355-S275-S235

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x250 TIÊU CHUẨN  S355-S275-S235

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x250 TIÊU CHUẨN CT3- NGA

    C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
    16 26 45 10 4 2 2 4 6  -  -

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x250 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

    C

    Si

    Mn

    P

    S

    ≤ 0.25

    ≤ 0.040

    ≤ 0.040

    0.15

    0.01

    0.73

    0.013

    0.004


    Cơ tínhTHÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x250 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

    Ts

    Ys

    E.L,(%)

    ≥ 400

    ≥ 245

    468

    393

    34


    Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà  thép hộp chữ nhật 250x250 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.

    Vui lòng liên hệ PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để được biết thêm chi tiết.

    Quy cách, tiêu chuẩn, mác thép hộp 250×250

    Quy cách, tiêu chuẩn, mác thép hộp 250×250

    1. Tiêu chuẩn sản xuất: Các sản phẩm thép hộp 250×250 được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, bao gồm: Mỹ - ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500; Nhật - JIS G3101, JIS – 3302; Việt Nam - TCVN 3783 – 83.
    2. Độ dày thông dụng: Thép hộp vuông 250×250 có các độ dày thông dụng (mm – ly): 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly.
    3. Mác thép: Các mác thép thông dụng cho thép hộp 250×250: S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50 – Gr.70, A500 Gr.B – Gr.C, STKR400, STKR490, Q345 – Q345A – Q345B – Q345C – Q345D, Q235 – Q235A – Q235B – Q235C – Q235D…

    Bảng trọng lượng thép hộp vuông 250×250

    Bảng trọng lượng thép hộp vuông 250×250

    Thép hộp 250×250 Độ dày (mm) Chiều dài m/cây Trọng lượng kg/cây
    250×250 x 6ly 6mm 6 mét 275.82
    250×250 x 8ly 8mm 6 mét 364.74
    250×250 x 10ly 10mm 6 mét 452.16
    250×250 x 12ly 12mm 6 mét 538.07

    Thông số kỹ thuật thép hộp 250×250

    Thông số kỹ thuật thép hộp 250×250

    Các thông số kỹ thuật của thép hộp 250×250 như thành phần hóa học, chỉ tiêu cơ lý, … tuân theo các tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3101, GP/T Q235, CT3, … cụ thể như sau:

    • Tiêu chuẩn ASTM A36
    • Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
    • Tiêu chuẩn GP/T Q235
    • Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355
    • Tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
    • Tiêu chuẩn CT3-Nga

    Mời các bạn tham khảo giá thép hộp liên quan tại Sáng Chinh STEEL

    Mời các bạn tham khảo giá thép hộp liên quan tại Sáng Chinh STEEL

    Sáng Chinh STEEL cung cấp đa dạng các loại thép hộp với mức giá cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là danh sách các sản phẩm thép hộp phổ biến:

    Giá thép hộp 50×50
    Giá thép hộp 60×60
    Giá thép hộp 75×75
    Giá thép hộp 90×90
    Giá thép hộp 100×100
    Giá thép hộp 120×120
    Giá thép hộp 125×125
    Giá thép hộp 140×140
    Giá thép hộp 150×150
    Giá thép hộp 160×160
    Giá thép hộp 175×175
    Giá thép hộp 180×180
    Giá thép hộp 200×200
    Giá thép hộp 250×250
    Giá thép hộp 300×300

    Nếu bạn cần báo giá chi tiết hoặc tư vấn về sản phẩm, vui lòng liên hệ với Sáng Chinh STEEL để được hỗ trợ nhanh chóng.

    Ngoài ra Công ty Sáng Chinh STEEL còn cung cấp các loại: 

    Sáng Chinh Steel là đơn vị cung cấp các sản phẩm thép hộp chuyên nghiệp, uy tín và chất lượng. Với 16 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao và uy tín nhất. Đến với Sáng Chinh Steel bạn không chỉ được trải nghiệm sản phẩm chất lượng cao mà còn có:

    • Nguồn hàng ổn định, đa dạng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng
    • Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, sẵn sàng trợ giúp khách hàng mọi lúc, mọi nơi
    • Kho hàng luôn sẵn, hệ thống xe tải vận chuyển lớn giúp hỗ trợ đưa sản phẩm tới tay khách hàng một cách nhanh chóng
    • Giá thành dễ tiếp cận cho nhiều khách hàng

    Hình ảnh thực tế thép hộp vuông tại Sáng Chinh STEEL

    Thép hộp vuông đen tại Sáng Chinh STEELThép hộp vuông đen tại Sáng Chinh STEELThép hộp vuông đen tại Sáng Chinh STEELThép hộp vuông mạ kẽm tại Sáng Chinh STEELThép hộp vuông mạ kẽm tại Sáng Chinh STEELThép hộp vuông mạ kẽm tại Sáng Chinh STEEL

    Thông tin liên hệ:

    CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH

    CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

    CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

    CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

    CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

    Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

    CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH Email: thepsangchinh@gmail.com

    CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

    CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH Website: https://sangchinhsteel.vn/

    Hiện tại, thép hộp vuông đang được các chủ đầu tư ưu tiên sử dụng trong nhiều công trình. Sáng Chinh Steel tin rằng với những thông tin cụ thể về thông số kỹ thuật, giá thành, ưu điểm mà chúng tôi đã cung cấp hôm nay sẽ giúp khách hàng có thể lựa chọn được mẫu thép phù hợp với nhu cầu. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc cần giải đáp, vui lòng liên hệ Sáng Chinh Steel qua hotline: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để được giải đáp một cách nhanh chóng, nhiệt tình nhất.

    Câu hỏi thường gặp: Bảng Báo Giá Thép Hộp 250 x 250 Mới Nhất Năm 2025

    Thép hộp 250x250 có đặc điểm gì nổi bật?

    Thép hộp 250x250 có độ bền cao, chịu lực tốt, thích hợp cho các công trình xây dựng và kết cấu khung thép.

    Ứng dụng của thép hộp 250x250 là gì?

    Sử dụng chủ yếu trong xây dựng, làm khung nhà, kết cấu công nghiệp, và các công trình yêu cầu độ bền cao.

    Giá thép hộp 250x250 hiện nay là bao nhiêu?

    Giá thay đổi tùy theo thị trường và số lượng, liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chi tiết.

    Thép hộp 250x250 có mạ kẽm không?

    Có, thép hộp 250x250 có thể được mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

    Thời gian giao hàng thép hộp 250x250 là bao lâu?

    Thời gian giao hàng thường từ 24-48 giờ tùy theo địa điểm và số lượng đặt hàng.

    Thép hộp 250x250 có đủ các tiêu chuẩn chất lượng không?

    Thép hộp 250x250 đạt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và có chứng nhận xuất xứ rõ ràng.

    Có thể mua thép hộp 250x250 số lượng lớn không?

    Sáng Chinh Steel hỗ trợ cung cấp thép hộp 250x250 cho các đơn hàng số lượng lớn với giá ưu đãi.

    Sáng Chinh Steel có giao thép hộp 250x250 trên toàn quốc không?

    Có, chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi trên toàn quốc với giá cước hợp lý.

    0
    Map
    Zalo
    Hotline 0909.936.937
    097 5555 055 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777