Bảng báo giá thép hình i 500 mới nhất năm 2025 | 0907 137 555

43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Giờ mở cửa 8:00 Am - 20:00 Pm
Follow us:
0909.936.937 - 0907.137.555
Nhà Cung Cấp Sắt Thép Lớn Nhất Miền Nam phone

Chăm sóc khách hàng

0909.936.937 0907.137.555
phone

Giỏ hàng

Số lượng (0)

Bảng báo giá thép hình i 500 mới nhất năm 2025

Thép hình I500x200x10x16: Báo Giá, Tính Năng, Ứng Dụng và Lợi Ích

+ Chiều dài cánh: 200mm

+ Chiều dài bụng: 500mm

+ Độ dày cánh: 16mm

+ Trọng lượng: 88.2 kg/mét

+ Mác thép: SS400 – A36 – SM490B

+ Tiêu chuẩn  chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100

+ Xuất xứ sp: Posco, Nhập Khẩu

+ Chiều dài: 6 mét và 12 mét /cây

  • Liên hệ
  • - +
  • 841

Mục lục

    BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I 500 MỚI NHẤT CHI TIẾT NHẤT NĂM 2025

    Dưới đây là bảng phân tích chi tiết quy cách và giá sản phẩm:

    Thép Hình I500

    • Kích thước: I500x200x10x16
    • Trọng lượng: 537,6kg/cây 6m | 1.075,2kg/cây 12m
    • Giá bán: 10.779.000 VNĐ/cây 6m | 21.558.000 VNĐ/cây 12m
    • Nhà sản xuất: Posco

    📌 Lưu ý:
    Giá thép hình i có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
    ✅ Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel để được hỗ trợ nhanh chóng! 🚀

    Bảng báo giá thép hình i

    Quy cách và báo giá thép hình I500 từ các thương hiệu phổ biến trên thị trường:

    1. Quy cách thép hình I500

    STT Quy cách (H x B x t1 x t2) Xuất xứ/Thương hiệu Trọng lượng (kg/cây 6m)
    1 I500x200x10x16 Trung Quốc 595.2
    2 I500x200x9x14 Vina One 563.8
    3 I500x200x10x16 Á Châu 596.0
    4 I500x200x9x14 Á Châu 564.5
    5 I500x200x9x14 An Khánh 565.0
    6 I500x200x10x16 Đại Việt 598.0

    2. Báo giá thép hình I500

    STT Quy cách (H x B x t1 x t2) Xuất xứ/Thương hiệu Giá (VNĐ/cây 6m)
    1 I500x200x10x16 Trung Quốc 9,450,000
    2 I500x200x9x14 Vina One 9,000,000
    3 I500x200x10x16 Á Châu 9,460,000
    4 I500x200x9x14 Á Châu 9,050,000
    5 I500x200x9x14 An Khánh 9,080,000
    6 I500x200x10x16 Đại Việt 9,500,000

    3. Phân tích theo độ dày, trọng lượng và giá thép I500

    • Độ dày 9mm: Nặng 563.8kg/6m, giá 9.000.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Vina One).

    • Độ dày 9mm: Nặng 564.5kg/6m, giá 9.050.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).

    • Độ dày 9mm: Nặng 565.0kg/6m, giá 9.080.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: An Khánh).

    • Độ dày 10mm: Nặng 595.2kg/6m, giá 9.450.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Trung Quốc).

    • Độ dày 10mm: Nặng 596.0kg/6m, giá 9.460.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).

    • Độ dày 10mm: Nặng 598.0kg/6m, giá 9.500.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Đại Việt).

    📌 Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chính xác nhất!

    📞 Hotline: 097 5555 055 - 0909 936 937
    🌐 Website: www.sangchinhsteel.vn

    Tìm hiểu thép hình i 500

    Bạn đang tìm kiếm thép hình I500x200x10x16 với chất lượng đảm bảo và giá thành hợp lý? Bạn còn băn khoăn liệu thép hình I500x200x10x16 có đáp ứng được yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực không? Đừng lo lắng, hãy đến ngay với Tôn Thép Sáng Chinh để khám phá và lựa chọn thép hình I500x200x10x16 chính hãng.

    Thép hình I500x200x10x16

    Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm thép chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của các dự án xây dựng và công nghiệp của bạn.

    Thép hình I500x200x10x16 là gì ?

    Thép hình I500x200x10x16 là gì ?

    Thép hình I500 là loại thép hình chữ I có kích thước lớn, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao về khả năng chịu lực và độ bền trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép hình I500, từ các thông số kỹ thuật đến ứng dụng thực tiễn và lợi ích của nó.

    Thông Tin Thép Hình I 500

    Thông Tin Thép Hình I 500

    STT QUY CÁCH SẢN PHẦM TRỌNG LƯỢNG ĐƠN GIÁ Nhà Sản Xuất
    Kg/6m Kg/12m cây 6m cây 12m
    1 I500x200x10x16                   537.6                1,075.2         10,779,000       21,558,000  Posco

    Ghi chú:

    • Trọng lượng và đơn giá được ước tính dựa trên kích thước phổ biến của thép hình I 500 và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể.
    • Để có thông tin chính xác nhất về trọng lượng và đơn giá, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất.

    Thông Tin Kỹ Thuật Thép Hình I 500

    Thông Tin Kỹ Thuật Thép Hình I 500

    Thông số kỹ thuật:

    • Quy cách: I500x200x10x16 mm
    • Kích thước:
      • Chiều cao (h): 500 mm
      • Chiều dài cạnh (b): 200 mm
      • Độ dày bụng (d): 10 mm
      • Độ dày cánh (t): 16 mm

    Trọng lượng:

    • Kg/6m: Khoảng 537.6 Kg (trọng lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy trình sản xuất cụ thể)
    • Kg/12m: Khoảng 1,075.2 Kg (trọng lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy trình sản xuất cụ thể)

    Đơn giá: 10,779,000 VNĐ/cây 6m và 21,558,000VNĐ/cây 12m (giá ước tính và có thể thay đổi theo nhà cung cấp và điều kiện thị trường) Ghi chú:

    • Trọng lượng và đơn giá được dựa trên kích thước tiêu chuẩn của thép hình I150x75x5x7 và có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể.
    • Để có thông tin chính xác về trọng lượng và đơn giá, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất.

    Mác thép và tiêu chuẩn:

    • Nga: CT3, theo tiêu chuẩn GOST 380-88
    • Nhật: SS400, theo JIS G3101, SB410, 3010
    • Trung Quốc: SS400, Q345B, theo JIS G3101, SB410, 3010
    • Mỹ: A36, theo ASTM A36

    Thành phần hóa học:

    Mác thép C (max) Si (max) Mn (max) P (max) S (max)
    SM490A 0.20–0.22 0.55 1.65 0.035 0.035
    SM490B 0.18–0.20 0.55 1.65 0.035 0.035
    A36 0.27 0.15–0.40 1.20 0.040 0.050
    SS400 0.050 0.050

    Tính chất cơ lý:

    Mác thép YS (Mpa) TS (Mpa) EL (%)
    SM490A ≥325 490-610 23
    SM490B ≥325 490-610 23
    A36 ≥245 400-550 20
    SS400 ≥245 400-510 21

    Tính Năng và Ứng Dụng Thép Hình I 500

    Tính Năng và Ứng Dụng Thép Hình I 500

    1. Tính Năng:

    • Khả năng chịu lực tốt: Thép hình I500x200x10x16 với kích thước lớn và độ dày cánh cao mang lại khả năng chịu lực và độ bền vượt trội, phù hợp cho các công trình yêu cầu sức mạnh cao.
    • Độ ổn định cấu trúc: Cấu trúc hình chữ I của thép giúp phân phối tải trọng đều và ổn định, làm cho nó lý tưởng cho các kết cấu lớn và chịu lực.

    2. Ứng Dụng:

    • Trong Xây Dựng và Công Trình:
      • Kết cấu lớn: Thép I500x200x10x16 thường được sử dụng trong các kết cấu lớn như cầu, tòa nhà cao tầng, và các công trình công nghiệp nặng.
      • Dầm và cột chính: Được dùng để chế tạo dầm và cột chính trong các công trình xây dựng, đảm bảo khả năng chịu lực và ổn định cho toàn bộ cấu trúc.
      • Công trình cơ sở hạ tầng: Thép này cũng phù hợp cho các ứng dụng trong cơ sở hạ tầng, như kết cấu cho cầu đường và các công trình ngầm.
    • Trong Công Nghiệp Nặng:
      • Cầu trục và thiết bị nâng: Thép I500x200x10x16 được sử dụng trong các cầu trục và thiết bị nâng nặng nhờ vào khả năng chịu tải trọng cao và độ bền.
      • Kết cấu máy móc lớn: Thép hình này còn được áp dụng trong chế tạo các kết cấu máy móc công nghiệp lớn, nơi cần đến sự kết hợp giữa kích thước và sức mạnh.

    Ứng dụng thép hình I500

    Ứng dụng thép hình I500

    Thép hình I500 là loại thép hình chữ I có kích thước lớn, giữ vai trò khá quan trọng và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

    Thép hình I500 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống như

    • Trong xây dựng, công trình :  làm kèo, cột dầm, móng của nhà máy và các loại nhà cao tầng, nhà tiền chế, kết cấu cầu đường…
    • Trong cơ khí, chế tạo : làm cầu trục, thép ăng ten, tháp truyển tải điện thế, khung sườn xe tải, 
    • Trong công nghiệp đóng tàu : hầm tàu, khung tàu, giàn khoan….

    Báo giá thép hình I500

    Thep-I500x200x10x16x12m

    Báo giá thép hình I500 của Đại Việt, Posco và hàng nhập khẩu Trung Quốc cho 3 loại hàng đúc, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Xin lưu ý: đây là báo giá tham khảo, vì báo giá phụ thuộc vào từng thời điểm và từng đơn hàng cụ thể (số lượng, quy cách, vị trí giao hàng …).

    Để có báo giá thép hình I500 chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline trên website.

    • Thép hình I500x200x10x16x12m có khối lượng 1075,2 kg
    Tên sản phẩm Xuất xứ Đơn giá (đ/kg) Tổng giá (đ/cây)
    Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m x 6m Đại Việt 18.400 19.783.680 đ
    Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m mạ kẽm Đại Việt 21.600 23.224.320 đ
    Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m MKNN Đại Việt 25.500 27.417.600 đ
    Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 6m Posco 16.390 17.622.528 đ
    Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 6m mạ kẽm Posco 18.440 19.826.688 đ
    Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 6m MKNN Posco 23.386 25.144.626 đ
    Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m Trung Quốc 17.000 18.278.400 đ
    Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m mạ kẽm Trung Quốc 19.600 21.073.920 đ
    Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m MKNN Trung Quốc 25.500 27.417.600 đ

    Tổng giá (đ/kg) được tính bằng công thức:

    Tổng giá=Đơn giá×Khối lượng thanh thép (kg)

    Trong bảng trên, ta thấy tổng giá đã được tính sẵn, nhưng ta có thể kiểm tra lại bằng cách tính khối lượng thanh thép dựa vào độ dài và trọng lượng trung bình của thép hình I.

    Thông tin giá cả các loại thép hình I khác

    Thông tin giá cả các loại thép hình I khác

    Thép Hình I100

    Thép Hình I120

    Thép hình I 150

    Thép Hình I194

    Thép hình I200

    Thép hình I250

    Thép hình I300

    Thép hình I350

    Thép hình I390

    Thép hình I400

    Thép hình I450

    Thép hình I600

    Phân loại thép hình I500

    Phân loại thép hình I500

    Trên thị trường hiện nay, thép hình I500 được phân làm 3 loại chính là :

    Thép hình I500 đúc:

    Là loại thép hình được sản xuất trên quy trình cán đúc hiện đại đạt tiêu chuẩn quốc tế. Thép I500 đúc có độ cứng cao, độ bền lớn, khả năng cân bằng, chịu lực rất tốt. Sản phẩm cũng có giá thành khá rẻ và được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong môi trường có tính axit, muối,… lâu dài sẽ dễ bị oxy hóa, bảo mòn và rỉ sét

    Thép hình I500 mạ kẽm:

    Là sản phẩm thép I500 đúc được mạ thêm một lớp kẽm bên ngoài để bảo vệ lớp thép bên trong. Nhờ đó quá trình oxy hóa được giảm thiểu tối đa, tránh được các tác động tiêu cực từ môi trường. Lớp mạ kẽm bên ngoài giúp tăng tính thẩm mỹ, tăng độ cứng bề mặt. Giá thép hình I500 mạ kẽm cao hơn so với thép đúc cùng loại.

    Thép hình I500 mạ kẽm nhúng nóng:

    Thép I đúc sau khi xử lý bề mặt được nhúng vào lò mạ kẽm đang được đun nóng chảy. Nhờ đó, lớp mạ kẽm sẽ tạo thành màng hợp kim nhiều lớp có độ bám dính cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời. Thép hình I500 có bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ cao, tuổi thọ lớn và giá của dòng thép này cũng cao nhất trong 3 loại thép.

    Kích Thước và Trọng Lượng Thép Hình I 500

    Quy cách thép hình I100

    Kích thước cụ thể:

    • Chiều cao (h): 500 mm
    • Chiều dài cạnh (b): 200 mm
    • Độ dày bụng (d): 10 mm
    • Độ dày cánh (t): 16 mm

    Trọng lượng:

    • Kg/6m: 380 kg
    • Kg/12m: 760 kg

    Công thức tính trọng lượng:

    • Đơn trọng (kg/m): = 0.785 × Diện tích mặt cắt ngang

    Thông tin sản phẩm từ nhà cung cấp:

    • Sản phẩm: Thép hình I500x200x10x16
    • Giấy tờ kèm theo: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ
    • Tình trạng: Mới 100%, chưa qua sử dụng
    • Chất lượng: Bề mặt nhẵn, không rỗ, không sét, dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất
    • Cam kết: Giá tốt nhất thị trường, giao hàng đúng tiến độ, đúng chất lượng

    Lợi Ích và Đặc Điểm Nổi Bật Thép Hình I 500

    1. Tính linh hoạt và ứng dụng cao:

    • Thép hình I500x200x10x16 cung cấp sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền cao.

    2. Độ bền vượt trội:

    • Với kích thước và thông số kỹ thuật ưu việt, thép hình này đảm bảo độ bền và độ ổn định lâu dài, ngay cả trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

    3. Hiệu suất chi phí tốt:

    • Dù có kích thước lớn và sức mạnh vượt trội, thép hình I500x200x10x16 vẫn mang lại hiệu suất chi phí hợp lý cho các ứng dụng cần đến sức mạnh và độ bền cao.

    4. Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế:

    • Thép hình này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo sự tin cậy và hiệu suất trong mọi ứng dụng.

    Hình ảnh thực tế thép hình i tại Sáng Chinh STEEL:

    Thép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEEL

    Liên Hệ

    Công ty Tôn Thép Sáng Chinh

    • Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
    • Hotline 24/7:
      • PK1: 097 5555 055
      • PK2: 0907 137 555
      • PK3: 0937 200 900
      • PK4: 0949 286 777
      • PK5: 0907 137 555
      • Kế toán: 0909 936 937
    • Email: thepsangchinh@gmail.com
    • Website: www.sangchinhsteel.vn

    Câu hỏi thường gặp: Bảng báo giá thép hình i 500 mới nhất năm 2025

    Thép hình I500x200x10x16 là gì?

    Thép hình I500x200x10x16 là loại thép chữ I có kích thước 500x200 mm, dày 10 mm và độ dày lớp ngoài 16 mm, sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

    Ứng dụng của thép I500x200x10x16 là gì?

    Thép I500x200x10x16 được dùng trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, các dự án yêu cầu độ bền cao.

    Lý do chọn thép I500x200x10x16 trong xây dựng?

    Thép I500x200x10x16 có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, chịu được tải trọng lớn, phù hợp với các công trình chịu tải nặng.

    Thép I500x200x10x16 có độ bền như thế nào?

    Thép I500x200x10x16 có khả năng chịu nhiệt và lực kéo lớn, được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.

    Thép I500x200x10x16 có dễ dàng gia công không?

    Thép I500x200x10x16 dễ dàng gia công, cắt, hàn, và mài để phù hợp với yêu cầu thiết kế công trình mà không giảm độ bền.

    Giá thép I500x200x10x16 có đắt không?

    Giá thép I500x200x10x16 tùy thuộc vào số lượng và yêu cầu cụ thể, nhưng nó mang lại giá trị lâu dài và hiệu quả kinh tế cho công trình.

    Thép I500x200x10x16 có sẵn không?

    Thép I500x200x10x16 luôn có sẵn tại Sangchinhsteel.vn, sẵn sàng cung cấp cho khách hàng với các số lượng lớn hoặc theo yêu cầu.

    Thép hình i 145

    Thép hình i 145

    Liên hệ

    Thép hình i 135

    Thép hình i 135

    Liên hệ

    Thép hình i 115

    Thép hình i 115

    Liên hệ

    Thép hình i 125

    Thép hình i 125

    Liên hệ

    Thép hình i 710

    Thép hình i 710

    Liên hệ

    Thép hình i 690

    Thép hình i 690

    Liên hệ

    Thép hình i 680

    Thép hình i 680

    Liên hệ

    Thép hình i 670

    Thép hình i 670

    Liên hệ

    Thép hình i 660

    Thép hình i 660

    Liên hệ

    Thép hình i 650

    Thép hình i 650

    Liên hệ

    0
    Map
    Zalo
    Hotline 0909.936.937
    097 5555 055 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777