Bảng báo giá thép hình i 500 mới nhất năm 2025 | 0907 137 555
+ Chiều dài cánh: 200mm
+ Chiều dài bụng: 500mm
+ Độ dày cánh: 16mm
+ Trọng lượng: 88.2 kg/mét
+ Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
+ Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
+ Xuất xứ sp: Posco, Nhập Khẩu
+ Chiều dài: 6 mét và 12 mét /cây
Dưới đây là bảng phân tích chi tiết quy cách và giá sản phẩm:
📌 Lưu ý:
✅ Giá thép hình i có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
✅ Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel để được hỗ trợ nhanh chóng! 🚀
STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
---|---|---|---|
1 | I500x200x10x16 | Trung Quốc | 595.2 |
2 | I500x200x9x14 | Vina One | 563.8 |
3 | I500x200x10x16 | Á Châu | 596.0 |
4 | I500x200x9x14 | Á Châu | 564.5 |
5 | I500x200x9x14 | An Khánh | 565.0 |
6 | I500x200x10x16 | Đại Việt | 598.0 |
STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Giá (VNĐ/cây 6m) |
---|---|---|---|
1 | I500x200x10x16 | Trung Quốc | 9,450,000 |
2 | I500x200x9x14 | Vina One | 9,000,000 |
3 | I500x200x10x16 | Á Châu | 9,460,000 |
4 | I500x200x9x14 | Á Châu | 9,050,000 |
5 | I500x200x9x14 | An Khánh | 9,080,000 |
6 | I500x200x10x16 | Đại Việt | 9,500,000 |
Độ dày 9mm: Nặng 563.8kg/6m, giá 9.000.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Vina One).
Độ dày 9mm: Nặng 564.5kg/6m, giá 9.050.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).
Độ dày 9mm: Nặng 565.0kg/6m, giá 9.080.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: An Khánh).
Độ dày 10mm: Nặng 595.2kg/6m, giá 9.450.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Trung Quốc).
Độ dày 10mm: Nặng 596.0kg/6m, giá 9.460.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).
Độ dày 10mm: Nặng 598.0kg/6m, giá 9.500.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Đại Việt).
📌 Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chính xác nhất!
📞 Hotline: 097 5555 055 - 0909 936 937
🌐 Website: www.sangchinhsteel.vn
Bạn đang tìm kiếm thép hình I500x200x10x16 với chất lượng đảm bảo và giá thành hợp lý? Bạn còn băn khoăn liệu thép hình I500x200x10x16 có đáp ứng được yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực không? Đừng lo lắng, hãy đến ngay với Tôn Thép Sáng Chinh để khám phá và lựa chọn thép hình I500x200x10x16 chính hãng.
Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm thép chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của các dự án xây dựng và công nghiệp của bạn.
Thép hình I500 là loại thép hình chữ I có kích thước lớn, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao về khả năng chịu lực và độ bền trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép hình I500, từ các thông số kỹ thuật đến ứng dụng thực tiễn và lợi ích của nó.
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | Nhà Sản Xuất | ||||
Kg/6m | Kg/12m | cây 6m | cây 12m | |||||
1 | I500x200x10x16 | 537.6 | 1,075.2 | 10,779,000 | 21,558,000 | Posco |
Ghi chú:
Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng:
Đơn giá: 10,779,000 VNĐ/cây 6m và 21,558,000VNĐ/cây 12m (giá ước tính và có thể thay đổi theo nhà cung cấp và điều kiện thị trường) Ghi chú:
Mác thép và tiêu chuẩn:
Thành phần hóa học:
Mác thép | C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) |
---|---|---|---|---|---|
SM490A | 0.20–0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
SM490B | 0.18–0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
A36 | 0.27 | 0.15–0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 |
Tính chất cơ lý:
Mác thép | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) |
---|---|---|---|
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
1. Tính Năng:
2. Ứng Dụng:
Thép hình I500 là loại thép hình chữ I có kích thước lớn, giữ vai trò khá quan trọng và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
Thép hình I500 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống như
Báo giá thép hình I500 của Đại Việt, Posco và hàng nhập khẩu Trung Quốc cho 3 loại hàng đúc, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Xin lưu ý: đây là báo giá tham khảo, vì báo giá phụ thuộc vào từng thời điểm và từng đơn hàng cụ thể (số lượng, quy cách, vị trí giao hàng …).
Để có báo giá thép hình I500 chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline trên website.
Tên sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá (đ/cây) |
---|---|---|---|
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m x 6m | Đại Việt | 18.400 | 19.783.680 đ |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m mạ kẽm | Đại Việt | 21.600 | 23.224.320 đ |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m MKNN | Đại Việt | 25.500 | 27.417.600 đ |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 6m | Posco | 16.390 | 17.622.528 đ |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 6m mạ kẽm | Posco | 18.440 | 19.826.688 đ |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 6m MKNN | Posco | 23.386 | 25.144.626 đ |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | Trung Quốc | 17.000 | 18.278.400 đ |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m mạ kẽm | Trung Quốc | 19.600 | 21.073.920 đ |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m MKNN | Trung Quốc | 25.500 | 27.417.600 đ |
Tổng giá=Đơn giá×Khối lượng thanh thép (kg)
Trong bảng trên, ta thấy tổng giá đã được tính sẵn, nhưng ta có thể kiểm tra lại bằng cách tính khối lượng thanh thép dựa vào độ dài và trọng lượng trung bình của thép hình I.
Trên thị trường hiện nay, thép hình I500 được phân làm 3 loại chính là :
Là loại thép hình được sản xuất trên quy trình cán đúc hiện đại đạt tiêu chuẩn quốc tế. Thép I500 đúc có độ cứng cao, độ bền lớn, khả năng cân bằng, chịu lực rất tốt. Sản phẩm cũng có giá thành khá rẻ và được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong môi trường có tính axit, muối,… lâu dài sẽ dễ bị oxy hóa, bảo mòn và rỉ sét
Là sản phẩm thép I500 đúc được mạ thêm một lớp kẽm bên ngoài để bảo vệ lớp thép bên trong. Nhờ đó quá trình oxy hóa được giảm thiểu tối đa, tránh được các tác động tiêu cực từ môi trường. Lớp mạ kẽm bên ngoài giúp tăng tính thẩm mỹ, tăng độ cứng bề mặt. Giá thép hình I500 mạ kẽm cao hơn so với thép đúc cùng loại.
Thép I đúc sau khi xử lý bề mặt được nhúng vào lò mạ kẽm đang được đun nóng chảy. Nhờ đó, lớp mạ kẽm sẽ tạo thành màng hợp kim nhiều lớp có độ bám dính cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời. Thép hình I500 có bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ cao, tuổi thọ lớn và giá của dòng thép này cũng cao nhất trong 3 loại thép.
Kích thước cụ thể:
Trọng lượng:
Công thức tính trọng lượng:
Thông tin sản phẩm từ nhà cung cấp:
1. Tính linh hoạt và ứng dụng cao:
2. Độ bền vượt trội:
3. Hiệu suất chi phí tốt:
4. Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế:
Công ty Tôn Thép Sáng Chinh
Thép hình I500x200x10x16 là loại thép chữ I có kích thước 500x200 mm, dày 10 mm và độ dày lớp ngoài 16 mm, sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Thép I500x200x10x16 được dùng trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, các dự án yêu cầu độ bền cao.
Thép I500x200x10x16 có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, chịu được tải trọng lớn, phù hợp với các công trình chịu tải nặng.
Thép I500x200x10x16 có khả năng chịu nhiệt và lực kéo lớn, được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.
Thép I500x200x10x16 dễ dàng gia công, cắt, hàn, và mài để phù hợp với yêu cầu thiết kế công trình mà không giảm độ bền.
Giá thép I500x200x10x16 tùy thuộc vào số lượng và yêu cầu cụ thể, nhưng nó mang lại giá trị lâu dài và hiệu quả kinh tế cho công trình.
Thép I500x200x10x16 luôn có sẵn tại Sangchinhsteel.vn, sẵn sàng cung cấp cho khách hàng với các số lượng lớn hoặc theo yêu cầu.