Bảng báo giá thép hình i 250 mới nhất năm 2025 | 0907 137 555
+ Chiều dài cánh: 125mm
+ Chiều dài bụng: 250mm
+ Độ dày cánh: 9mm
+ Trọng lượng: 29.6 kg/mét
+ Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
+ Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
+ Xuất xứ sp: Posco, An Khánh
+ Chiều dài: 6 mét và 12 mét /cây
Dưới đây là bảng phân tích chi tiết quy cách và giá sản phẩm:
📌 Lưu ý:
✅ Giá thép hình i có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
✅ Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel để được hỗ trợ nhanh chóng! 🚀

| STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
|---|---|---|---|
| 1 | I250x125x6x9 | Trung Quốc | 429.0 |
| 2 | I250x125x5.5x8.5 | Vina One | 418.5 |
| 3 | I250x125x6x9 | Á Châu | 430.2 |
| 4 | I250x125x5.5x8.5 | Á Châu | 417.5 |
| 5 | I250x125x5.5x8.5 | An Khánh | 420.0 |
| 6 | I250x125x6x9 | Đại Việt | 432.5 |
| STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Giá (VNĐ/cây 6m) |
|---|---|---|---|
| 1 | I250x125x6x9 | Trung Quốc | 6,290,000 |
| 2 | I250x125x5.5x8.5 | Vina One | 6,150,000 |
| 3 | I250x125x6x9 | Á Châu | 6,310,000 |
| 4 | I250x125x5.5x8.5 | Á Châu | 6,120,000 |
| 5 | I250x125x5.5x8.5 | An Khánh | 6,150,000 |
| 6 | I250x125x6x9 | Đại Việt | 6,350,000 |
Độ dày 5.5mm: Nặng 417.5kg/6m, giá 6.120.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).
Độ dày 5.5mm: Nặng 418.5kg/6m, giá 6.150.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Vina One).
Độ dày 5.5mm: Nặng 420.0kg/6m, giá 6.150.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: An Khánh).
Độ dày 6.0mm: Nặng 429.0kg/6m, giá 6.290.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Trung Quốc).
Độ dày 6.0mm: Nặng 430.2kg/6m, giá 6.310.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).
Độ dày 6.0mm: Nặng 432.5kg/6m, giá 6.350.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Đại Việt).
📌 Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chính xác nhất!
📞 Hotline: 097 5555 055 - 0909 936 937
🌐 Website: www.sangchinhsteel.vn
Bạn đang tìm mua thép hình I250x125x6x9 với chất lượng vượt trội và giá cả hợp lý? Bạn muốn biết thêm thông tin về ứng dụng và đặc điểm của thép hình này? Đến ngay Tôn Thép Sáng Chinh để chọn lựa thép hình I250x125x6x9 chính hãng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của bạn.

Tôn Thép Sáng Chinh tự hào cung cấp thép hình I250x125x6x9 với các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Sản phẩm của chúng tôi nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và độ chính xác trong từng kích thước, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tình và báo giá cạnh tranh. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận thông tin chi tiết và các ưu đãi hấp dẫn!

Thép hình I 250 là một loại thép hình chữ I có kích thước trung bình, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu lực và độ bền cao. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thép hình I250, từ các thông số kỹ thuật đến ứng dụng và lợi ích của nó.

| STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | Nhà Sản Xuất | ||||
| Kg/6m | Kg/12m | cây 6m | cây 12m | |||||
| 1 | I250x125x6x9 | 177.6 | 355.2 | 3,561,000 | 7,122,000 | Posco | ||
Ghi chú:

Thông số kỹ thuật:
Ghi chú:
Mác thép và tiêu chuẩn:
Thành phần hóa học:
| Mác thép | C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) |
|---|---|---|---|---|---|
| SM490A | 0.20–0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
| SM490B | 0.18–0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
| A36 | 0.27 | 0.15–0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
| SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 |
Tính chất cơ lý:
| Mác thép | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) |
|---|---|---|---|
| SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
| SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
| A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
| SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |

Báo giá thép hình I250 của Posco, An Khánh, Đại Việt và nhập khẩu TQ cho 3 loại hàng đúc, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Xin lưu ý: đây là báo giá tham khảo, vì báo giá phụ thuộc vào từng thời điểm và từng đơn hàng cụ thể (số lượng, quy cách, vị trí giao hàng …).
Để có báo giá thép hình I250 chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline trên website.
| Tên sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá (đ/kg) |
|---|---|---|---|
| Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | An Khánh | 17.718 | 5.719.522 |
| Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m mạ kẽm | An Khánh | 20.418 | 6.591.082 |
| Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m MKNN | An Khánh | 24.616 | 7.946.196 |
| Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m x 6m | Đại Việt | 18.400 | 5.939.520 |
| Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m mạ kẽm | Đại Việt | 21.600 | 6.972.480 |
| Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m MKNN | Đại Việt | 25.500 | 8.231.400 |
| Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 6m | Posco | 15.730 | 5.077.644 |
| Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 6m mạ kẽm | Posco | 18.646 | 6.018.929 |
| Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 6m MKNN | Posco | 24.164 | 8.973.840 |


Với kích thước và tính chất vượt trội, thép hình I250 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong xây dựng và công nghiệp. Trong Xây Dựng và Công Trình:
Trong Cơ Khí và Chế Tạo:
Trong Công Nghiệp Đóng Tàu:

Kích thước tiêu chuẩn:
Công thức tính trọng lượng:
Thông tin sản phẩm từ nhà cung cấp:

1. Thép Hình I250 Đúc:
2. Thép Hình I250 Mạ Kẽm:
3. Thép Hình I250 Mạ Kẽm Nhúng Nóng:














Công ty Tôn Thép Sáng Chinh
Là loại thép hình chữ I với kích thước tiêu chuẩn, thường dùng trong xây dựng và kết cấu công nghiệp.
Độ bền cao, chịu tải lớn, chống cong vênh, thích hợp cho các công trình đòi hỏi độ ổn định cao.
Dùng trong kết cấu nhà xưởng, cầu đường, giàn giáo, và các dự án công nghiệp.
Giá phụ thuộc vào chất lượng và đơn vị cung cấp, nhưng hợp lý so với các loại vật liệu xây dựng khác.
Rất bền, khả năng chống chịu thời tiết tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài.
Tại sangchinhsteel.vn, cam kết sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh, giao hàng nhanh chóng.
0909.936.937
097 5555 055
0907 137 555
0937 200 900
0949 286 777