Bảng báo giá thép hình i 194 mới nhất năm 2025 | 0907 137 555

43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Giờ mở cửa 8:00 Am - 20:00 Pm
Follow us:
0909.936.937 - 0907.137.555
Nhà Cung Cấp Sắt Thép Lớn Nhất Miền Nam phone

Chăm sóc khách hàng

0909.936.937 0907.137.555
phone

Giỏ hàng

Số lượng (0)

Bảng báo giá thép hình i 194 mới nhất năm 2025

Thép Hình I194x150x6x9: Báo Giá, Đặc Điểm, Ứng Dụng và Thông Tin Chi Tiết

+ Chiều dài cánh: 150mm

+ Chiều dài bụng: 194mm

+ Độ dày cánh: 9mm

+ Trọng lượng: 30.6 kg/mét

+ Mác thép: SS400 – A36 – SM490B

+ Tiêu chuẩn  chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100

+ Xuất xứ sp: Posco, An Khánh

+ Chiều dài: 6 mét và 12 mét /cây

  • Liên hệ
  • - +
  • 906

Mục lục

    BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I 194 MỚI NHẤT CHI TIẾT NHẤT NĂM 2025

    Dưới đây là bảng phân tích chi tiết quy cách và giá sản phẩm:

    Thép Hình I194

    • Kích thước: I194x150x6x9
    • Trọng lượng: 157,0kg/cây 6m | 314,0kg/cây 12m
    • Giá bán: 3.085.000 VNĐ/cây 6m | 6.170.000 VNĐ/cây 12m
    • Nhà sản xuất: Posco

    📌 Lưu ý:
    Giá thép hình i có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
    ✅ Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel để được hỗ trợ nhanh chóng! 🚀

    Bảng báo giá thép hình i

    Quy cách và báo giá thép hình I194 từ các thương hiệu phổ biến trên thị trường:

    1. Quy cách thép hình I194

    STT Quy cách (H x B x t1 x t2) Xuất xứ/Thương hiệu Trọng lượng (kg/cây 6m)
    1 I194x150x6x9 Trung Quốc 274.2
    2 I194x150x6x9 Vina One 275.5
    3 I194x150x6x9 Á Châu 276.0
    4 I194x150x5.5x8.5 Á Châu 265.5
    5 I194x150x5.5x8.5 An Khánh 266.0
    6 I194x150x6x9 Đại Việt 278.0

    2. Báo giá thép hình I194

    STT Quy cách (H x B x t1 x t2) Xuất xứ/Thương hiệu Giá (VNĐ/cây 6m)
    1 I194x150x6x9 Trung Quốc 3,950,000
    2 I194x150x6x9 Vina One 3,970,000
    3 I194x150x6x9 Á Châu 3,980,000
    4 I194x150x5.5x8.5 Á Châu 3,850,000
    5 I194x150x5.5x8.5 An Khánh 3,860,000
    6 I194x150x6x9 Đại Việt 4,000,000

    3. Phân tích theo độ dày, trọng lượng và giá thép I194

    • Độ dày 5.5mm: Nặng 265.5kg/6m, giá 3.850.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).

    • Độ dày 5.5mm: Nặng 266.0kg/6m, giá 3.860.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: An Khánh).

    • Độ dày 6.0mm: Nặng 274.2kg/6m, giá 3.950.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Trung Quốc).

    • Độ dày 6.0mm: Nặng 275.5kg/6m, giá 3.970.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Vina One).

    • Độ dày 6.0mm: Nặng 276.0kg/6m, giá 3.980.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).

    • Độ dày 6.0mm: Nặng 278.0kg/6m, giá 4.000.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Đại Việt).

    📌 Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chính xác nhất!

    📞 Hotline: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937
    🌐 Website: www.sangchinhsteel.vn

    Tìm hiểu thép hình i194

    Bạn đang tìm kiếm thép hình I194x150x6x9 với chất lượng tốt và giá cả hợp lý? Bạn băn khoăn về độ bền và ứng dụng của thép hình này trong các công trình xây dựng? Hãy đến với Tôn Thép Sáng Chinh để được cung cấp thép hình I194x150x6x9 chính hãng và đáp ứng đầy đủ nhu cầu của bạn.

    Tôn Thép Sáng Chinh cam kết cung cấp thép hình I194x150x6x9 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, với độ bền và khả năng chịu lực vượt trội. Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định kỹ lưỡng và phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt và các ưu đãi hấp dẫn từ chúng tôi!

    Thép Hình I194x150x6x9: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Thông Tin Chi Tiết

    Thép Hình I194x150x6x9 là gì ?

    Thép Hình I194x150x6x9 là gì ?

    Thép hình I194 là một loại thép hình chữ I với kích thước đặc trưng, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực tốt. Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan về thép hình I194, bao gồm các đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng phổ biến và các yếu tố liên quan.

    Thông Tin Thép Hình I194

    Thông Tin Thép Hình I194

    STT QUY CÁCH SẢN PHẦM TRỌNG LƯỢNG ĐƠN GIÁ Nhà Sản Xuất
    Kg/6m Kg/12m cây 6m cây 12m
    1 I194x150x6x9                   157.0                   314.0           3,085,000         6,170,000  Posco

    Ghi chú:

    • Trọng lượng và đơn giá được ước tính dựa trên kích thước phổ biến của thép hình I194 và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể.
    • Để có thông tin chính xác nhất về trọng lượng và đơn giá, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất.

    Thông Tin Kỹ Thuật Thép Hình I194

    Quy cách thép hình I100

    Thông số kỹ thuật:

    • Quy cách: I194x150x6x9 (kích thước tiêu chuẩn có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất)
    • Trọng lượng:
      • 157.0 kg/6m
      • 314.0 kg/12m
    • Đơn giá: 3,085,000 VNĐ/cây 6m và 6,170,000 VNĐ/cây 12m (giá ước tính và có thể thay đổi)

    Ghi chú:

    • Trọng lượng và đơn giá trên dựa trên kích thước tiêu chuẩn của thép hình I194 và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và tiêu chuẩn sản xuất.
    • Để có thông tin chính xác về trọng lượng và đơn giá, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất.

    Mác thép và tiêu chuẩn:

    • Nga: CT3, theo GOST 380-88
    • Nhật: SS400, theo JIS G3101, SB410, 3010
    • Trung Quốc: SS400, Q345B, theo JIS G3101, SB410, 3010
    • Mỹ: A36, theo ASTM A36

    Thành phần hóa học:

    Mác thép C (max) Si (max) Mn (max) P (max) S (max)
    SM490A 0.20–0.22 0.55 1.65 0.035 0.035
    SM490B 0.18–0.20 0.55 1.65 0.035 0.035
    A36 0.27 0.15–0.40 1.20 0.040 0.050
    SS400 0.050 0.050

    Tính chất cơ lý:

    Mác thép YS (Mpa) TS (Mpa) EL (%)
    SM490A ≥325 490-610 23
    SM490B ≥325 490-610 23
    A36 ≥245 400-550 20
    SS400 ≥245 400-510 21

    Ứng Dụng Thép Hình I194

    Ứng Dụng Thép Hình I120

    Thép hình I194 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào đặc tính chịu lực tốt và kích thước phù hợp. Trong Xây Dựng và Công Trình:

    • Kết cấu chịu lực: Thép hình I194 thường được sử dụng trong các kết cấu chịu lực của các công trình xây dựng như kèo mái, cột dầm, và hệ thống hỗ trợ của các công trình xây dựng lớn.
    • Móng công trình: Được sử dụng trong móng của các công trình lớn, cung cấp khả năng chịu tải trọng đáng kể và đảm bảo sự ổn định của công trình.
    • Cấu trúc cầu: Thép I194 cũng được dùng trong các kết cấu cầu, đảm bảo sự vững chắc và độ bền cao.

    Trong Cơ Khí và Chế Tạo:

    • Cầu trục: Thép hình I194 được sử dụng trong cấu trúc của các cầu trục công nghiệp, nhờ vào khả năng chịu lực lớn.
    • Khung sườn thiết bị: Thép I194 thường được dùng để chế tạo khung sườn cho các thiết bị công nghiệp cần độ bền cao.
    • Tháp truyền tải: Được sử dụng trong việc chế tạo các tháp truyền tải điện và các cấu trúc khác cần độ ổn định và bền vững.

    Trong Công Nghiệp Đóng Tàu:

    • Cấu trúc tàu: Thép I194 cung cấp cấu trúc vững chắc cho các phần của tàu và giàn khoan.
    • Khung tàu và giàn khoan: Thép I194 được sử dụng để chế tạo các khung tàu và giàn khoan dầu khí, đảm bảo khả năng chịu lực tốt trong môi trường khắc nghiệt.

    Báo giá sắt thép hình I194 mới nhất

    Báo giá sắt thép hình I194 mới nhất

    Giá sắt thép hình I194 trên thị trường biến động liên tục tùy thuộc vào nhiều yếu tố như xuất xứ, nhà cung cấp, khoảng cách giao hàng, nhu cầu của thị trường và giá phôi thép nguyên liệu. Để chắc chắn mua được thép hình I194 chất lượng tốt nhất, quý khách hàng nên tìm đến các đại lý, doanh nghiệp uy tín.

    Dưới đây là giá thép hình I194 mới nhất tại Thép Sáng Chinh STEEL để quý khách hàng tham khảo:

    Để có báo giá thép hình I194 chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline trên website.

    • Thép hình I194x150x6x9x12m có khối lượng 367.2 kg
    Tên sản phẩm Xuất xứ Đơn giá (đ/kg) Tổng giá (đ/kg)
    Thép hình I194x150x6x9x12m An Khánh 17.728 6.509.722
    Thép hình I194x150x6x9x12m mạ kẽm An Khánh 20.428 7.501.162
    Thép hình I194x150x6x9x12m MKNN An Khánh 24.626 9.042.667
    Thép hình I194x150x6x9x12m Trung Quốc 19.600 7.197.120
    Thép hình I194x150x6x9x12m mạ kẽm Trung Quốc 22.300 8.188.560
    Thép hình I194x150x6x9x12m MKNN Trung Quốc 25.700 9.437.040

    Thông tin giá cả các loại thép hình I khác

    Thông tin giá cả các loại thép hình I khác

    Thép Hình I100

    Thép Hình I120

    Thép hình I 150

    Thép hình I200

    Thép hình I250

    Thép hình I294

    Thép hình I300

    Thép hình I350

    Thép hình I390

    Thép hình I400

    Thép hình I450

    Thép hình I500

    Thép hình I600

    Kích Thước Thép Hình I194

    Quy cách thép hình I100

    Kích thước tiêu chuẩn:

    • I194x150x6x9
      • Chiều cao (h): 194 mm
      • Chiều dài cạnh (b): 150 mm
      • Độ dày bụng (d): 6 mm
      • Độ dày cánh (t): 9 mm
    • Trọng lượng:
      • Kg/6m: 157.0 kg
      • Kg/12m: 314.0  kg
    • Dung sai chiều dài: ±2.0 mm
    • Dung sai trọng lượng: ±3-5%

    Công thức tính trọng lượng:

    • Đơn trọng (kg/m) = 0.785 × Diện tích mặt cắt ngang

    Thông tin sản phẩm từ nhà cung cấp:

    • Sản phẩm: Thép hình I194 x 99 x 6 x 9 x 12m
    • Giấy tờ kèm theo: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ
    • Tình trạng: Mới 100%, chưa qua sử dụng
    • Chất lượng: Bề mặt nhẵn, không rỗ, không sét, dung sai theo quy định
    • Cam kết: Giá tốt nhất, giao hàng đúng tiến độ, đúng chất lượng

    Phân loại Thép Hình I194

    Phân loại Thép Hình I194

    1. Thép Hình I194 Đúc:

    • Đặc điểm: Sản xuất qua quy trình cán đúc, giá thành thấp, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực vừa phải.
    • Nhược điểm: Có thể dễ bị oxy hóa nếu không được bảo vệ trong môi trường ẩm ướt.

    2. Thép Hình I194 Mạ Kẽm:

    • Đặc điểm: Được mạ kẽm để bảo vệ thép khỏi oxy hóa và ăn mòn, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ.
    • Nhược điểm: Giá cao hơn so với thép đúc.

    3. Thép Hình I194 Mạ Kẽm Nhúng Nóng:

    • Đặc điểm: Mạ kẽm nhúng nóng tạo lớp bảo vệ dày và bền vững nhất, chống lại oxy hóa và ăn mòn hiệu quả.
    • Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại thép hình I194.

    Hình ảnh thực tế thép hình i tại Sáng Chinh STEEL:

    Thép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEEL

    Liên Hệ

    Công ty Tôn Thép Sáng Chinh

    • Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
    • Hotline 24/7:
      • PK1: 097 5555 055
      • PK2: 0907 137 555
      • PK3: 0937 200 900
      • PK4: 0949 286 777
      • PK5: 0907 137 555
      • Kế toán: 0909 936 937
    • Email: thepsangchinh@gmail.com
    • Website: www.sangchinhsteel.vn

    Câu hỏi thường gặp: Bảng báo giá thép hình i 194 mới nhất năm 2025

    Thép Hình I194x150x6x9 là gì?

    Thép Hình I194x150x6x9 là thép hình dạng chữ I, kích thước chuẩn, chịu lực tốt, thường dùng trong xây dựng và kết cấu công nghiệp.

    Ứng dụng của Thép Hình I194x150x6x9?

    Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong kết cấu nhà thép tiền chế, cầu đường, nhà xưởng và các công trình trọng điểm.

    Thép Hình I194x150x6x9 có đặc điểm gì nổi bật?

    Chịu lực cao, bền bỉ, chống mài mòn tốt và phù hợp với nhiều môi trường xây dựng khác nhau.

    Giá Thép Hình I194x150x6x9 hiện nay?

    Giá cả phụ thuộc vào thị trường và khối lượng đặt hàng. Liên hệ sangchinhsteel.vn để nhận báo giá chi tiết.

    Sang Chinh Steel có hỗ trợ vận chuyển không?

    Có, Sang Chinh Steel hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời gian.

    Làm thế nào để đặt hàng Thép Hình I194x150x6x9?

    Liên hệ qua hotline hoặc truy cập sangchinhsteel.vn để đặt hàng nhanh chóng và thuận tiện.

    Thép hình i 480

    Thép hình i 480

    Liên hệ

    Thép hình i 470

    Thép hình i 470

    Liên hệ

    Thép hình i 460

    Thép hình i 460

    Liên hệ

    Thép hình i 440

    Thép hình i 440

    Liên hệ

    Thép hình i 430

    Thép hình i 430

    Liên hệ

    Thép hình i 420

    Thép hình i 420

    Liên hệ

    Thép hình i 410

    Thép hình i 410

    Liên hệ

    Thép hình i 380

    Thép hình i 380

    Liên hệ

    Thép hình i 370

    Thép hình i 370

    Liên hệ

    Thép hình i 360

    Thép hình i 360

    Liên hệ

    0
    Map
    Zalo
    Hotline 0909.936.937
    097 5555 055 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777