Bảng báo giá thép hình i 194 mới nhất năm 2025 | 0907 137 555
+ Chiều dài cánh: 150mm
+ Chiều dài bụng: 194mm
+ Độ dày cánh: 9mm
+ Trọng lượng: 30.6 kg/mét
+ Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
+ Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
+ Xuất xứ sp: Posco, An Khánh
+ Chiều dài: 6 mét và 12 mét /cây
Dưới đây là bảng phân tích chi tiết quy cách và giá sản phẩm:
📌 Lưu ý:
✅ Giá thép hình i có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
✅ Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel để được hỗ trợ nhanh chóng! 🚀

| STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
|---|---|---|---|
| 1 | I194x150x6x9 | Trung Quốc | 274.2 |
| 2 | I194x150x6x9 | Vina One | 275.5 |
| 3 | I194x150x6x9 | Á Châu | 276.0 |
| 4 | I194x150x5.5x8.5 | Á Châu | 265.5 |
| 5 | I194x150x5.5x8.5 | An Khánh | 266.0 |
| 6 | I194x150x6x9 | Đại Việt | 278.0 |
| STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Giá (VNĐ/cây 6m) |
|---|---|---|---|
| 1 | I194x150x6x9 | Trung Quốc | 3,950,000 |
| 2 | I194x150x6x9 | Vina One | 3,970,000 |
| 3 | I194x150x6x9 | Á Châu | 3,980,000 |
| 4 | I194x150x5.5x8.5 | Á Châu | 3,850,000 |
| 5 | I194x150x5.5x8.5 | An Khánh | 3,860,000 |
| 6 | I194x150x6x9 | Đại Việt | 4,000,000 |
Độ dày 5.5mm: Nặng 265.5kg/6m, giá 3.850.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).
Độ dày 5.5mm: Nặng 266.0kg/6m, giá 3.860.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: An Khánh).
Độ dày 6.0mm: Nặng 274.2kg/6m, giá 3.950.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Trung Quốc).
Độ dày 6.0mm: Nặng 275.5kg/6m, giá 3.970.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Vina One).
Độ dày 6.0mm: Nặng 276.0kg/6m, giá 3.980.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).
Độ dày 6.0mm: Nặng 278.0kg/6m, giá 4.000.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Đại Việt).
📌 Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chính xác nhất!
📞 Hotline: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937
🌐 Website: www.sangchinhsteel.vn
Bạn đang tìm kiếm thép hình I194x150x6x9 với chất lượng tốt và giá cả hợp lý? Bạn băn khoăn về độ bền và ứng dụng của thép hình này trong các công trình xây dựng? Hãy đến với Tôn Thép Sáng Chinh để được cung cấp thép hình I194x150x6x9 chính hãng và đáp ứng đầy đủ nhu cầu của bạn.
Tôn Thép Sáng Chinh cam kết cung cấp thép hình I194x150x6x9 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, với độ bền và khả năng chịu lực vượt trội. Sản phẩm của chúng tôi được kiểm định kỹ lưỡng và phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt và các ưu đãi hấp dẫn từ chúng tôi!


Thép hình I194 là một loại thép hình chữ I với kích thước đặc trưng, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực tốt. Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan về thép hình I194, bao gồm các đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng phổ biến và các yếu tố liên quan.

| STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | Nhà Sản Xuất | ||||
| Kg/6m | Kg/12m | cây 6m | cây 12m | |||||
| 1 | I194x150x6x9 | 157.0 | 314.0 | 3,085,000 | 6,170,000 | Posco | ||
Ghi chú:

Thông số kỹ thuật:
Ghi chú:
Mác thép và tiêu chuẩn:
Thành phần hóa học:
| Mác thép | C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) |
|---|---|---|---|---|---|
| SM490A | 0.20–0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
| SM490B | 0.18–0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
| A36 | 0.27 | 0.15–0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
| SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 |
Tính chất cơ lý:
| Mác thép | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) |
|---|---|---|---|
| SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
| SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
| A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
| SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |

Thép hình I194 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào đặc tính chịu lực tốt và kích thước phù hợp. Trong Xây Dựng và Công Trình:
Trong Cơ Khí và Chế Tạo:
Trong Công Nghiệp Đóng Tàu:

Giá sắt thép hình I194 trên thị trường biến động liên tục tùy thuộc vào nhiều yếu tố như xuất xứ, nhà cung cấp, khoảng cách giao hàng, nhu cầu của thị trường và giá phôi thép nguyên liệu. Để chắc chắn mua được thép hình I194 chất lượng tốt nhất, quý khách hàng nên tìm đến các đại lý, doanh nghiệp uy tín.
Dưới đây là giá thép hình I194 mới nhất tại Thép Sáng Chinh STEEL để quý khách hàng tham khảo:
Để có báo giá thép hình I194 chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline trên website.
| Tên sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá (đ/kg) |
|---|---|---|---|
| Thép hình I194x150x6x9x12m | An Khánh | 17.728 | 6.509.722 |
| Thép hình I194x150x6x9x12m mạ kẽm | An Khánh | 20.428 | 7.501.162 |
| Thép hình I194x150x6x9x12m MKNN | An Khánh | 24.626 | 9.042.667 |
| Thép hình I194x150x6x9x12m | Trung Quốc | 19.600 | 7.197.120 |
| Thép hình I194x150x6x9x12m mạ kẽm | Trung Quốc | 22.300 | 8.188.560 |
| Thép hình I194x150x6x9x12m MKNN | Trung Quốc | 25.700 | 9.437.040 |


Kích thước tiêu chuẩn:
Công thức tính trọng lượng:
Thông tin sản phẩm từ nhà cung cấp:

1. Thép Hình I194 Đúc:
2. Thép Hình I194 Mạ Kẽm:
3. Thép Hình I194 Mạ Kẽm Nhúng Nóng:














Công ty Tôn Thép Sáng Chinh
Thép Hình I194x150x6x9 là thép hình dạng chữ I, kích thước chuẩn, chịu lực tốt, thường dùng trong xây dựng và kết cấu công nghiệp.
Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong kết cấu nhà thép tiền chế, cầu đường, nhà xưởng và các công trình trọng điểm.
Chịu lực cao, bền bỉ, chống mài mòn tốt và phù hợp với nhiều môi trường xây dựng khác nhau.
Giá cả phụ thuộc vào thị trường và khối lượng đặt hàng. Liên hệ sangchinhsteel.vn để nhận báo giá chi tiết.
Có, Sang Chinh Steel hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời gian.
Liên hệ qua hotline hoặc truy cập sangchinhsteel.vn để đặt hàng nhanh chóng và thuận tiện.
0909.936.937
097 5555 055
0907 137 555
0937 200 900
0949 286 777