Bảng Báo Giá Thép Hộp 25 x 25 Mới Nhất Năm 2025 | 0907 137 555
Lưu ý:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
Thép Hộp Đen 25x25
|
0,7 | 3,19 | 60.610 |
0,8 | 3,62 | 68.780 | |
0,9 | 4,06 | 77.140 | |
1,0 | 4,48 | 85.120 | |
1,1 | 4,91 | 93.290 | |
1,2 | 5,33 | 101.270 | |
1,4 | 6,15 | 116.850 | |
1,5 | 6,56 | 124.640 | |
1,8 | 7,75 | 147.250 | |
2,0 | 8,52 | 161.880 |
Bảng báo giá thép hộp 25×25 mạ kẽm:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
Thép Hộp Mạ Kẽm 25x25
|
0,7 | 3,19 | 60.610 |
0,8 | 3,62 | 68.780 | |
0,9 | 4,06 | 77.140 | |
1,0 | 4,48 | 85.120 | |
1,1 | 4,91 | 93.290 | |
1,2 | 5,33 | 101.270 | |
1,4 | 6,15 | 116.850 | |
1,5 | 6,56 | 124.640 | |
1,8 | 7,75 | 147.250 | |
2,0 | 8,52 | 161.880 |
Lưu ý về bảng giá:
Thép hộp 25×25 là loại thép hộp vuông với kích thước cạnh dài 25 mm, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế và các sản phẩm gia dụng khác. Tôn Thép Sáng Chinh là nhà phân phối chính thức các sản phẩm thép hộp vuông từ các tập đoàn lớn trong nước như Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim, và nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và có chứng nhận CO/CQ từ nhà máy.
Công Ty Sáng Chinh STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp chữ nhật đen, thép hộp chữ nhật mạ kẽm ... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 25x25: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 25x25:
Thép hộp vuông 25x25 có độ dày từ 1ly, 1.3ly, 1.5ly, 1.75ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 3ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x25 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x25 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x25 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x25 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tínhTHÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x25 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép hộp chữ nhật 25x25 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Vui lòng liên hệ PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để được biết thêm chi tiết.
Kích Thước (mm) | Độ Dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng (KG/cây) |
---|---|---|---|
25×25 | 0.7 | 0.53 | 3.19 |
25×25 | 0.8 | 0.60 | 3.62 |
25×25 | 0.9 | 0.68 | 4.06 |
25×25 | 1.0 | 0.75 | 4.48 |
25×25 | 1.1 | 0.82 | 4.91 |
25×25 | 1.2 | 0.89 | 5.33 |
25×25 | 1.4 | 1.03 | 6.15 |
25×25 | 1.5 | 1.09 | 6.56 |
25×25 | 1.6 | 1.16 | 6.96 |
25×25 | 1.7 | 1.23 | 7.35 |
25×25 | 1.8 | 1.29 | 7.75 |
25×25 | 1.9 | 1.36 | 8.13 |
25×25 | 2.0 | 1.42 | 8.52 |
Sáng Chinh STEEL cung cấp đa dạng các loại thép hộp với mức giá cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là danh sách các sản phẩm thép hộp phổ biến:
Giá thép hộp 50×50
Giá thép hộp 60×60
Giá thép hộp 75×75
Giá thép hộp 90×90
Giá thép hộp 100×100
Giá thép hộp 120×120
Giá thép hộp 125×125
Giá thép hộp 140×140
Giá thép hộp 150×150
Giá thép hộp 160×160
Giá thép hộp 175×175
Giá thép hộp 180×180
Giá thép hộp 200×200
Giá thép hộp 250×250
Giá thép hộp 300×300
Nếu bạn cần báo giá chi tiết hoặc tư vấn về sản phẩm, vui lòng liên hệ với Sáng Chinh STEEL để được hỗ trợ nhanh chóng.
Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là nhà phân phối thép hộp chính hãng với giá cạnh tranh nhất tại TPHCM. Chúng tôi cung cấp thép hộp của các thương hiệu nổi tiếng như Hòa Phát, Hoa Sen, Vinaone… và cam kết chất lượng sản phẩm với đầy đủ chứng từ và chứng nhận CO/CQ từ nhà máy sản xuất. Liên hệ với Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết, cũng như dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tận công trình.
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.
Email: thepsangchinh@gmail.com
Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937
Website: https://sangchinhsteel.vn/
Thép hộp 25×25 là loại thép hộp vuông có kích thước 25mm x 25mm, thường được sử dụng trong xây dựng và các công trình dân dụng.
Thép hộp 25×25 thường được dùng trong làm khung, cấu trúc nhà xưởng, mái hiên, giàn giáo và các ứng dụng cơ khí khác.
Thép hộp 25×25 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn khi sử dụng mạ kẽm.
Giá thép hộp 25×25 thay đổi theo số lượng và yêu cầu. Liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chi tiết.
Sản phẩm có sẵn dạng thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
Thép hộp 25×25 có độ dày từ 1.0mm đến 3.0mm, có thể thay đổi tùy theo yêu cầu khách hàng.
Sáng Chinh Steel giao hàng nhanh chóng trong vòng 24-48 giờ tùy theo địa điểm.
Có, Sáng Chinh Steel cung cấp tư vấn kỹ thuật chi tiết về sản phẩm và ứng dụng của thép hộp 25×25.