Bảng báo giá thép hình i 400 mới nhất năm 2025 | 0907 137 555
+ Chiều dài cánh: 400mm
+ Chiều dài bụng: 200mm
+ Độ dày cánh: 13mm
+ Trọng lượng: 66 kg/mét
+ Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
+ Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
+ Xuất xứ sp: Posco, Nhập Khẩu
+ Chiều dài: 6 mét và 12 mét /cây
Dưới đây là bảng phân tích chi tiết quy cách và giá sản phẩm:
📌 Lưu ý:
✅ Giá thép hình i có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
✅ Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel để được hỗ trợ nhanh chóng! 🚀
STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Trọng lượng (kg/cây 12m) |
---|---|---|---|
1 | I400x200x8x13 | Trung Quốc | 496.0 |
2 | I400x200x8x13 | Vina One | 498.5 |
3 | I400x200x8x12 | Á Châu | 485.0 |
4 | I400x200x7x11 | Á Châu | 470.5 |
5 | I400x200x8x13 | An Khánh | 500.0 |
6 | I400x200x8x13 | Đại Việt | 502.0 |
STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Giá (VNĐ/cây 12m) |
---|---|---|---|
1 | I400x200x8x13 | Trung Quốc | 19,800,000 |
2 | I400x200x8x13 | Vina One | 19,900,000 |
3 | I400x200x8x12 | Á Châu | 19,200,000 |
4 | I400x200x7x11 | Á Châu | 18,500,000 |
5 | I400x200x8x13 | An Khánh | 20,000,000 |
6 | I400x200x8x13 | Đại Việt | 20,200,000 |
Độ dày 7mm: Nặng 470.5kg/12m, giá 18.500.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: Á Châu).
Độ dày 8mm: Nặng 485.0kg/12m, giá 19.200.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: Á Châu).
Độ dày 8mm: Nặng 496.0kg/12m, giá 19.800.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: Trung Quốc).
Độ dày 8mm: Nặng 498.5kg/12m, giá 19.900.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: Vina One).
Độ dày 8mm: Nặng 500.0kg/12m, giá 20.000.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: An Khánh).
Độ dày 8mm: Nặng 502.0kg/12m, giá 20.200.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: Đại Việt).
📌 Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chính xác nhất!
📞 Hotline: 097 5555 055 - 0909 936 937
🌐 Website: www.sangchinhsteel.vn
Bạn đang tìm kiếm thép hình I400x200x8x13 với chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh? Bạn băn khoăn không biết thép hình I400x200x8x13 có đủ khả năng chịu lực và độ bền cho dự án của bạn? Đến ngay với Tôn Thép Sáng Chinh để trải nghiệm sản phẩm thép hình I400x200x8x13 chính hãng.
Chúng tôi cam kết cung cấp thép hình I400x200x8x13 đạt tiêu chuẩn quốc tế, lý tưởng cho các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả tối ưu cho dự án của bạn.
Thép hình I400 là một trong những loại thép hình chữ I có kích thước lớn, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu lực và độ bền cao. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thép hình I400, bao gồm thông số kỹ thuật, ứng dụng, và những lợi ích mà nó mang lại.
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | Nhà Sản Xuất | ||||
Kg/6m | Kg/12m | cây 6m | cây 12m | |||||
1 | I400x200x8x13 | 396.0 | 792.0 | 7,940,000 | 15,880,000 | Posco |
Ghi chú:
Thông số kỹ thuật:
Ghi chú:
Mác thép và tiêu chuẩn:
Thành phần hóa học:
Mác thép | C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) |
---|---|---|---|---|---|
SM490A | 0.20–0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
SM490B | 0.18–0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
A36 | 0.27 | 0.15–0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 |
Tính chất cơ lý:
Mác thép | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) |
---|---|---|---|
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Với kích thước lớn và tính chất cơ lý vượt trội, thép hình I400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của thép hình I400: Trong Xây Dựng và Công Trình:
Trong Cơ Khí và Chế Tạo:
Trong Công Nghiệp Đóng Tàu:
Kích thước tiêu chuẩn:
Công thức tính trọng lượng:
Thông tin sản phẩm từ nhà cung cấp:
1. Thép Hình I400 Đúc:
2. Thép Hình I400 Mạ Kẽm:
3. Thép Hình I400 Mạ Kẽm Nhúng Nóng:
Công ty Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình I 100 |
Giá thép hình I 120 |
Giá thép hình I 150 |
Giá thép hình I 194 |
Giá thép hình I 200 |
Giá thép hình I 294 |
Giá thép hình I 300 |
Giá thép hình I 350 |
Giá thép hình I 390 |
Thép hình I400x200x8x13 là loại thép hình chữ I với kích thước tiêu chuẩn, được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và kết cấu thép.
Thép I400x200x8x13 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho các công trình yêu cầu sự ổn định và bền vững lâu dài.
Thép hình I400x200x8x13 được dùng trong các công trình như cầu, nhà xưởng, kết cấu cầu thang, hệ thống khung thép chịu tải nặng.
Thép I400x200x8x13 có khả năng chống va đập, chống ăn mòn tốt, đảm bảo độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
Với thiết kế chắc chắn và chịu lực tốt, thép hình I400x200x8x13 rất phù hợp cho các công trình xây dựng lớn và yêu cầu khắt khe về chất lượng.
Trọng lượng của thép I400x200x8x13 dao động tùy thuộc vào chiều dài và loại thép, nhưng đảm bảo tính ổn định và chịu lực cao cho công trình.