Bảng báo giá thép hình i 390 mới nhất năm 2025 | 0907 137 555

43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Giờ mở cửa 8:00 Am - 20:00 Pm
Follow us:
0909.936.937 - 0907.137.555
Nhà Cung Cấp Sắt Thép Lớn Nhất Miền Nam phone

Chăm sóc khách hàng

0909.936.937 0907.137.555
phone

Giỏ hàng

Số lượng (0)

Bảng báo giá thép hình i 390 mới nhất năm 2025

Thép hình I390x190x7x11: Báo Giá, Đặc Điểm, Ứng Dụng và Thông Tin Chi Tiết

+ Chiều dài cánh: 300mm

+ Chiều dài bụng: 390mm

+ Độ dày cánh: 16mm

+ Trọng lượng: 107 kg/mét

+ Mác thép: SS400 – A36 – SM490B

+ Tiêu chuẩn  chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100

+ Xuất xứ sp: Posco, Nhập Khẩu

+ Chiều dài: 6 mét và 12 mét /cây

  • Liên hệ
  • - +
  • 656

Mục lục

    BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I 390 MỚI NHẤT CHI TIẾT NHẤT NĂM 2025

    Dưới đây là bảng phân tích chi tiết quy cách và giá sản phẩm:

    Thép Hình I390

    • Kích thước: I390x190x7x11
    • Trọng lượng: 336,0kg/cây 6m | 672,0kg/cây 12m
    • Giá bán: 6.720.000 VNĐ/cây 6m | 13.440.000 VNĐ/cây 12m
    • Nhà sản xuất: Posco

    📌 Lưu ý:
    Giá thép hình i có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
    ✅ Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel để được hỗ trợ nhanh chóng! 🚀

    Bảng báo giá thép hình i

    Quy cách và báo giá thép hình I390 từ các thương hiệu phổ biến trên thị trường:

    1. Quy cách thép hình I390

    STT Quy cách (H x B x t1 x t2) Xuất xứ/Thương hiệu Trọng lượng (kg/cây 6m)
    1 I390x300x10x16 Trung Quốc 707.4
    2 I390x300x9x14 Vina One 650.2
    3 I390x300x10x16 Á Châu 710.0
    4 I390x300x9x14 Á Châu 648.5
    5 I390x300x10x16 An Khánh 709.0
    6 I390x300x10x16 Đại Việt 712.5

    2. Báo giá thép hình I390

    STT Quy cách (H x B x t1 x t2) Xuất xứ/Thương hiệu Giá (VNĐ/cây 6m)
    1 I390x300x10x16 Trung Quốc 18,900,000
    2 I390x300x9x14 Vina One 17,500,000
    3 I390x300x10x16 Á Châu 19,000,000
    4 I390x300x9x14 Á Châu 17,450,000
    5 I390x300x10x16 An Khánh 18,950,000
    6 I390x300x10x16 Đại Việt 19,200,000

    3. Phân tích theo độ dày, trọng lượng và giá thép I390

    • Độ dày 9mm: Nặng 648.5kg/6m, giá 17.450.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).

    • Độ dày 9mm: Nặng 650.2kg/6m, giá 17.500.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Vina One).

    • Độ dày 10mm: Nặng 707.4kg/6m, giá 18.900.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Trung Quốc).

    • Độ dày 10mm: Nặng 709.0kg/6m, giá 18.950.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: An Khánh).

    • Độ dày 10mm: Nặng 710.0kg/6m, giá 19.000.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).

    • Độ dày 10mm: Nặng 712.5kg/6m, giá 19.200.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Đại Việt).

    📌 Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chính xác nhất!

    📞 Hotline: 097 5555 055 - 0909 936 937
    🌐 Website: www.sangchinhsteel.vn

    Tìm hiểu thép hình i 390

    Bạn đang tìm mua thép hình I390x190x7x11 với chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh? Bạn băn khoăn không biết thép hình I390x190x7x11 có phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình hay không? Hãy đến ngay Tôn Thép Sáng Chinh để khám phá thép hình I390x190x7x11 chính hãng.

    Thép hình I390x190x7x11: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Thông Tin Chi Tiết

    Chúng tôi cung cấp thép hình I390x190x7x11 đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, hoàn hảo cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng tận tình, chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu của bạn với giải pháp thép hình tối ưu và hỗ trợ tận tình nhất.

    Thép hình I390x190x7x11 là gì ?

    Thép hình I390x190x7x11 là gì ?

    Thép hình I390 là một loại thép hình I với kích thước phổ biến. Dưới đây là thông tin chi tiết về thép hình I390, bao gồm trọng lượng và đơn giá ước tính cho các chiều dài khác nhau. Các thông số cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật.

    Thông Tin Thép Hình I390

    Thông Tin Thép Hình I390

    STT QUY CÁCH SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG ĐƠN GIÁ Nhà Sản Xuất
        Kg/6m Kg/12m cây 6m
    1 I390x190x7x11 336.0 672.0 6,720,000

    Ghi chú:

    • Trọng lượng và đơn giá được ước tính dựa trên kích thước phổ biến của thép hình I390 và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và tiêu chuẩn Thép hình I – Thông tin và báo giá các loại thép hình Isản xuất cụ thể.
    • Để có thông tin chính xác nhất về trọng lượng và đơn giá, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất.

    Thép hình I – Thông tin và báo giá các loại thép hình I

     

    Tiêu chuẩn Mác Thép

    • Mác thép của Nga: CT3, theo tiêu chuẩn GOST 380-88.
    • Mác thép của Nhật: SS400, theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010.
    • Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B, theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010.
    • Mác thép của Mỹ: A36, theo tiêu chuẩn ASTM A36.

    Thành Phần Hóa Học

    Mác thép C (max) Si (max) Mn (max) P (max) S (max)
    SM490A 0.20 – 0.22 0.55 1.65 0.035 0.035
    SM490B 0.18 – 0.20 0.55 1.65 0.035 0.035
    A36 0.27 0.15 – 0.40 1.20 0.040 0.050
    SS400 - - - 0.050 0.050

    Tính Chất Cơ Lý

    Mác thép YS (Mpa) TS (Mpa) EL (%)
    SM490A ≥325 490-610 23
    SM490B ≥325 490-610 23
    A36 ≥245 400-550 20
    SS400 ≥245 400-510 21

    Ứng Dụng Thép Hình I390

    Ứng Dụng Thép Hình I120

    Ứng dụng thép chữ I Thép hình I390 là loại thép hình chữ I với kích thước trung bình, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

    1. Trong Xây Dựng và Công Trình:
      • Làm kèo, cột dầm: Thép I390 thường được sử dụng trong kết cấu của nhà máy, các công trình xây dựng như nhà cao tầng, nhà tiền chế.
      • Móng của nhà máy và các loại công trình xây dựng: Cung cấp độ bền và hỗ trợ tải trọng lớn.
      • Kết cấu cầu đường: Sử dụng để tạo ra các kết cấu cầu đường vững chắc.
    2. Trong Cơ Khí và Chế Tạo:
      • Cầu trục: Được sử dụng trong cấu trúc của các cầu trục công nghiệp.
      • Thép ăng ten và tháp truyền tải điện: Đảm bảo độ bền và độ ổn định của các công trình truyền tải.
      • Khung sườn xe tải: Tạo ra các khung sườn chắc chắn cho xe tải.
    3. Trong Công Nghiệp Đóng Tàu:
      • Hầm tàu: Thép I390 cung cấp cấu trúc vững chắc cho các hầm tàu.
      • Khung tàu và giàn khoan: Sử dụng trong việc chế tạo khung tàu và các giàn khoan dầu khí.

    Kích Thước Thép Hình I390

    Quy cách thép hình I100

    Quy cách Thông số kỹ thuật (mm) Trọng lượng
    I390x190x7x11 Chiều cao (h): 390 Chiều dài cạnh (b): 190 Độ dày bụng (d): 7 Độ dày cánh (t): 11 Kg/6m: 336.0 Kg/12m: 672.0

     Thông số chi tiết: Thép hình i 390x190x7x11 mm

    • Chiều cao (h): 390 mm
    • Chiều dài cạnh (b): 190 mm
    • Độ dày bụng (d): 7 mm
    • Độ dày cánh (t): 11 mm
    • Dung sai chiều dài cho phép: ± 2.0 mm
    • Dung sai cân nặng theo chiều dài: ± 3-5%

    Trọng Lượng Thép Hình I390

    Trọng Lượng Thép Hình I390

    • Trọng lượng thép I390:
      • Trọng lượng đơn vị: 107 kg/mét
      • Cây 6 mét: 336.0 kg
      • Cây 12 mét: 1284 kg

    Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Hình I

    Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Hình I

    Công thức tính đơn trọng (kg/m): Đơn trọng (kg/m) = 0.785 × Diện tích mặt cắt ngang Công thức tính diện tích mặt cắt ngang (a): a = [ Ht1 + 2t2(B − t1) + 0.615(r12 − r22) ] / 100 (cm2) Trong đó:

    • H: Chiều cao của hình I
    • t1: Độ dày của lưng thép
    • t2: Độ dày của cánh thép
    • B: Chiều rộng của cánh thép
    • r1: Bán kính của cánh thép
    • r2: Bán kính của lưng thép

    Thông Tin Sản Phẩm Thép Hình I390 Từ Thép Sáng Chinh

    Thông Tin Sản Phẩm Thép Hình I390 Từ Thép Sáng Chinh

    • Sản phẩm: Thép hình I390x190x7x11 mm
    • Giấy tờ kèm theo:
      • Hóa đơn
      • Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất
    • Tình trạng: Mới 100%, chưa qua sử dụng
    • Chất lượng:
      • Bề mặt nhẵn phẳng, không rỗ, không sét
      • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất
    • Cam kết:
      • Giá tốt nhất thị trường
      • Đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công
      • Đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu

    Phân Loại Thép Hình I390

    Phân Loại Thép Hình I390

    Thép hình I390 được phân loại thành ba loại chính trên thị trường hiện nay, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng loại thép hình I390:

    1. Thép Hình I390 Đúc

    • Đặc Điểm:
      • Quy Trình Sản Xuất: Được sản xuất qua quy trình cán đúc hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
      • Đặc Tính: Có độ cứng cao, độ bền lớn, khả năng cân bằng và chịu lực tốt.
      • Giá Thành: Thấp hơn so với các loại thép mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
    • Ưu Điểm:
      • Chi Phí Thấp: Giá thành rẻ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tiết kiệm chi phí.
      • Độ Bền Cao: Đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
    • Nhược Điểm:
      • Dễ Bị Oxy Hóa: Nếu sử dụng trong môi trường có tính axit, muối, hoặc khí hậu ẩm ướt lâu dài, thép dễ bị oxy hóa, bảo mòn và rỉ sét.

    2. Thép Hình I390 Mạ Kẽm

    • Đặc Điểm:
      • Quy Trình Sản Xuất: Sau khi đúc, thép được mạ thêm một lớp kẽm bên ngoài.
      • Chức Năng: Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ lớp thép bên trong khỏi sự oxy hóa và các tác động tiêu cực từ môi trường.
      • Thẩm Mỹ: Tăng tính thẩm mỹ với lớp mạ kẽm bóng bẩy.
    • Ưu Điểm:
      • Chống Ăn Mòn Tốt: Giảm thiểu tối đa quá trình oxy hóa và rỉ sét, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
      • Tính Thẩm Mỹ Cao: Có lớp mạ kẽm sáng bóng, nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
    • Nhược Điểm:
      • Giá Thành Cao: Cao hơn so với thép hình I390 đúc, nhưng giá thành vẫn thấp hơn so với thép mạ kẽm nhúng nóng.

    3. Thép Hình I390 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

    • Đặc Điểm:
      • Quy Trình Sản Xuất: Thép đúc sau khi xử lý bề mặt được nhúng vào lò mạ kẽm đang được đun nóng chảy. Lớp mạ kẽm tạo thành màng hợp kim nhiều lớp.
      • Đặc Tính: Lớp mạ có độ bám dính cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời.
    • Ưu Điểm:
      • Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời: Có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao nhất trong ba loại thép.
      • Bề Mặt Sáng Bóng: Đảm bảo tính thẩm mỹ và bền lâu trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
      • Tuổi Thọ Cao: Thép mạ kẽm nhúng nóng có tuổi thọ lâu dài, ít phải bảo trì.
    • Nhược Điểm:
      • Giá Thành Cao: Giá của thép hình I390 mạ kẽm nhúng nóng là cao nhất trong ba loại thép.

    Hình ảnh thực tế thép hình i tại Sáng Chinh STEEL:

    Thép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEELThép hình i - Sáng Chinh STEEL

    CÔNG TY TÔN THÉP SÁNG CHINH

    • Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
    • Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937
    • Email: thepsangchinh@gmail.com
    • Website: www.sangchinhsteel.vn

    Mời các bạn tham khảo giá thép hình i liên quan tại Sáng Chinh STEEL:

    Giá thép hình I 100
    Giá thép hình I 120
    Giá thép hình I 150
    Giá thép hình I 194
    Giá thép hình I 200
    Giá thép hình I 294
    Giá thép hình I 300
    Giá thép hình I 350
    Giá thép hình I 390

    Câu hỏi thường gặp: Bảng báo giá thép hình i 390 mới nhất năm 2025

    Thép hình I390x190x7x11 là gì?

    Là loại thép hình chữ I có kích thước tiêu chuẩn, độ bền cao, chịu lực tốt, ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và kết cấu công nghiệp.

    Ưu điểm của thép hình I390x190x7x11 là gì?

    Chịu lực tốt, bền vững, không biến dạng dưới tải trọng lớn, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về kỹ thuật.

    Ứng dụng của thép hình I390x190x7x11 trong xây dựng?

    Dùng làm dầm, cột, khung kết cấu cho nhà thép tiền chế, cầu đường, và các công trình công nghiệp nặng.

    Thép hình I390x190x7x11 có trọng lượng bao nhiêu?

    Trọng lượng khoảng 56,8 kg/m, tùy theo chiều dài có thể tính tổng khối lượng cho từng ứng dụng cụ thể.

    Làm thế nào để chọn thép hình I phù hợp?

    Xem xét yêu cầu tải trọng, kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật của công trình để đảm bảo độ bền và an toàn.

    Mua thép hình I390x190x7x11 ở đâu chất lượng?

    Tại sangchinhsteel.vn với cam kết chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.

    0
    Map
    Zalo
    Hotline 0909.936.937
    097 5555 055 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777