Bảng báo giá thép hình i 294 mới nhất năm 2025 | 0907 137 555
+ Quy cách :
+ Trọng lượng : 56.80 kg / m
+ Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…
+ Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
+ Xuất xứ sp: Hàng posco hoặc Nhập khẩu
+ Chiều dài: 6 mét / cây hoặc 12 mét / cây
Dưới đây là bảng phân tích chi tiết quy cách và giá sản phẩm:
📌 Lưu ý:
✅ Giá thép hình i có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
✅ Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel để được hỗ trợ nhanh chóng! 🚀

| STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
|---|---|---|---|
| 1 | I294x200x8x12 | Trung Quốc | 367.0 |
| 2 | I294x200x9x13 | Vina One | 386.0 |
| 3 | I294x200x8x12 | Á Châu | 368.5 |
| 4 | I294x200x9x14 | Á Châu | 389.0 |
| 5 | I294x200x8x12 | An Khánh | 370.0 |
| 6 | I294x200x9x14 | Đại Việt | 391.5 |
| STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Giá (VNĐ/cây 6m) |
|---|---|---|---|
| 1 | I294x200x8x12 | Trung Quốc | 5,320,000 |
| 2 | I294x200x9x13 | Vina One | 5,590,000 |
| 3 | I294x200x8x12 | Á Châu | 5,340,000 |
| 4 | I294x200x9x14 | Á Châu | 5,620,000 |
| 5 | I294x200x8x12 | An Khánh | 5,350,000 |
| 6 | I294x200x9x14 | Đại Việt | 5,650,000 |
Độ dày 8mm: Nặng 367.0kg/6m, giá 5.320.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Trung Quốc).
Độ dày 8mm: Nặng 368.5kg/6m, giá 5.340.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).
Độ dày 8mm: Nặng 370.0kg/6m, giá 5.350.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: An Khánh).
Độ dày 9mm: Nặng 386.0kg/6m, giá 5.590.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Vina One).
Độ dày 9mm: Nặng 389.0kg/6m, giá 5.620.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).
Độ dày 9mm: Nặng 391.5kg/6m, giá 5.650.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Đại Việt).
📌 Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chính xác nhất!
📞 Hotline: 097 5555 055 - 0909 936 937
🌐 Website: www.sangchinhsteel.vn
Bạn đang tìm mua thép hình I294x146x8x12 với chất lượng hàng đầu và giá cả hợp lý? Bạn cần thông tin chi tiết về ứng dụng và đặc điểm của loại thép này? Hãy đến ngay Tôn Thép Sáng Chinh để chọn lựa thép hình I294x146x8x12 chính hãng, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của bạn. 
Tôn Thép Sáng Chinh tự hào cung cấp thép hình I294x146x8x12 với các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Sản phẩm của chúng tôi có khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và chính xác trong từng kích thước, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng với dịch vụ tư vấn tận tâm và báo giá cạnh tranh. Đừng ngần ngại liên hệ ngay hôm nay để nhận thông tin chi tiết và các ưu đãi hấp dẫn!

Thép hình I294 là một loại thép hình chữ I với kích thước đặc trưng, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan về thép hình I294, bao gồm các thông số kỹ thuật, ứng dụng phổ biến, và các yếu tố liên quan.

| STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | Nhà Sản Xuất | ||||
| Kg/6m | Kg/12m | cây 6m | cây 12m | |||||
| 1 | I294x146x8x12 | 214.4 | 428.8 | 4,171,000 | 8,342,000 | Posco | ||
Ghi chú:

Ghi chú:

Thành phần hóa học:
| Mác thép | C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) |
|---|---|---|---|---|---|
| SM490A | 0.20–0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
| SM490B | 0.18–0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
| A36 | 0.27 | 0.15–0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
| SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 |
Tính chất cơ lý:
| Mác thép | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) |
|---|---|---|---|
| SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
| SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
| A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
| SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |

Giá sắt thép hình I294 trên thị trường biến động liên tục tùy thuộc vào nhiều yếu tố như xuất sứ, nhà cung cấp, khoảng cách giao hàng, nhu cầu của thị trường và giá phôi thép nguyên liệu. Để chắc chắn mua được thép hình I 294 chất lượng tốt nhất, quý khách hàng tìm các đại lý, doanh nghiệp uy tín.
Dưới đây là giá thép hình I294 mới nhất tại Thép Sáng Chinh STEEL để quý khách hàng có thể tham khảo:
Để có báo giá thép hình I294 chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline trên website.
| Tên sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá (đ/kg) |
|---|---|---|---|
| Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | An Khánh | 17.853 | 12.168.800 |
| Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m mạ kẽm | An Khánh | 20.553 | 14.009.120 |
| Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m MKNN | An Khánh | 24.751 | 16.870.477 |
| Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | Trung Quốc | 20.700 | 14.109.120 |
| Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m mạ kẽm | Trung Quốc | 22.500 | 15.336.000 |
| Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m MKNN | Trung Quốc | 26.800 | 18.266.880 |


Thép hình I294 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc tính cơ lý vượt trội và khả năng chịu lực tốt. Trong Xây Dựng và Công Trình:
Trong Cơ Khí và Chế Tạo:
Trong Công Nghiệp Đóng Tàu:

Kích thước tiêu chuẩn:
Công thức tính trọng lượng:
Thông tin sản phẩm từ nhà cung cấp:

1. Thép Hình I294 Đúc:
2. Thép Hình I294 Mạ Kẽm:
3. Thép Hình I294 Mạ Kẽm Nhúng Nóng:














Công ty Tôn Thép Sáng Chinh
Thép hình I294x146x8x12 là loại thép hình dạng chữ I, kích thước tiêu chuẩn, được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp.
Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ lắp đặt và sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả công trình.
Thép hình này thích hợp cho cầu đường, nhà thép tiền chế, dầm cầu trục và các công trình công nghiệp khác.
Sáng Chinh Steel cung cấp trên toàn quốc, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh, giao hàng nhanh chóng.
Có, thép hình I294x146x8x12 tại Sáng Chinh Steel đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, đảm bảo chất lượng cao.
Liên hệ hotline, truy cập website hoặc đến trực tiếp showroom để được tư vấn và đặt hàng nhanh nhất.
0909.936.937
097 5555 055
0907 137 555
0937 200 900
0949 286 777