Bảng báo giá thép hình i 120 mới nhất năm 2025 | 0907 137 555
Thép I120 (I beam section steel) có các kích thước và trọng lượng như sau:
Tiêu chuẩn thép I được áp dụng phổ biến gồm:
Mác thép thông dụng bao gồm:
Sản phẩm thép I120 được sản xuất tại Việt Nam và cũng được nhập khẩu từ các nhà cung cấp quốc tế, đảm bảo chất lượng và đa dạng cho các ứng dụng trong xây dựng và cơ khí.
Dưới đây là bảng phân tích chi tiết quy cách và giá sản phẩm:
📌 Lưu ý:
✅ Giá thép hình i có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
✅ Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel để được hỗ trợ nhanh chóng! 🚀
Độ dày 3.5mm: Nặng 78.5kg/6m, giá 1.180.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Vina One).
Độ dày 4.0mm: Nặng 79.5kg/6m, giá 1.190.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: An Khánh).
Độ dày 4.5mm: Nặng 80.2kg/6m, giá 1.210.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).
Độ dày 4.5mm: Nặng 81.8kg/6m, giá 1.225.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Đại Việt).
Độ dày 4.5mm: Nặng 84.6kg/6m, giá 1.250.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Trung Quốc).
Độ dày 4.5mm: Nặng 85.0kg/6m, giá 1.270.000 VNĐ/6m (Thương hiệu: Á Châu).
📌 Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chính xác nhất!
Dưới đây là bảng quy cách và báo giá thép hình I120 từ các thương hiệu phổ biến trên thị trường:
STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
---|---|---|---|
1 | I120x64x4.5x6 | Trung Quốc | 84.6 |
2 | I120x55x3.5x4.5 | Vina One | 78.5 |
3 | I120x58x4x5 | Á Châu | 80.2 |
4 | I120x60x4.5x6 | Á Châu | 85.0 |
5 | I120x50x4 | An Khánh | 79.5 |
6 | I120x52x4.5 | Đại Việt | 81.8 |
STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Giá (VNĐ/cây 6m) |
---|---|---|---|
1 | I120x64x4.5x6 | Trung Quốc | 1,250,000 |
2 | I120x55x3.5x4.5 | Vina One | 1,180,000 |
3 | I120x58x4x5 | Á Châu | 1,210,000 |
4 | I120x60x4.5x6 | Á Châu | 1,270,000 |
5 | I120x50x4 | An Khánh | 1,190,000 |
6 | I120x52x4.5 | Đại Việt | 1,225,000 |
✅ Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm và biến động thị trường.
✅ Để có báo giá chính xác và tốt nhất, vui lòng liên hệ Sáng Chinh Steel để được tư vấn chi tiết.
Thép hình I120 là một loại thép hình chữ I với kích thước vừa phải, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp cần đến độ bền và khả năng chịu lực ổn định. Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan về thép hình I120, bao gồm các thông số kỹ thuật, ứng dụng phổ biến và các yếu tố liên quan.
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | Nhà Sản Xuất | ||||
Kg/6m | Kg/12m | cây 6m | cây 12m | |||||
1 | I120x60x50x6m | 53.0 | Giá thép hình i 120: 938,000 | - | AKS/ACS |
Ghi chú:
Thông số kỹ thuật:
Ghi chú:
Mác thép và tiêu chuẩn:
Thành phần hóa học:
Mác thép | C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) |
---|---|---|---|---|---|
SM490A | 0.20–0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
SM490B | 0.18–0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
A36 | 0.27 | 0.15–0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 |
Tính chất cơ lý:
Mác thép | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) |
---|---|---|---|
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Thép hình I120 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào kích thước phù hợp và khả năng chịu lực tốt. Trong Xây Dựng và Công Trình:
Trong Cơ Khí và Chế Tạo:
Trong Công Nghiệp Đóng Tàu:
Kích thước tiêu chuẩn:
Công thức tính trọng lượng:
Thông tin sản phẩm từ nhà cung cấp:
Thông tin chung: Báo giá thép hình I120 từ các thương hiệu An Khánh, Đại Việt, Posco, và Trung Quốc, bao gồm các loại hàng đúc, mạ kẽm, và mạ kẽm nhúng nóng.
💡 Lưu ý: Giá thép hình I120 có thể thay đổi theo số lượng, quy cách và vị trí giao hàng.
📞 Liên hệ hotline trên website của chúng tôi để nhận báo giá chính xác nhất!
Tổng giá=Đơn giá×Khối lượng thanh thép (kg)
Trong bảng trên, ta thấy tổng giá đã được tính sẵn, nhưng ta có thể kiểm tra lại bằng cách tính khối lượng thanh thép dựa vào độ dài và trọng lượng trung bình của thép hình I.
Tên sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá (đ/cây) |
---|---|---|---|
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | An | 16.551/kg | Giá thép hình i 120: 1.142.019 đ |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m mạ kẽm | 19.251/kg | Giá thép hình i 120: 1.328.319 đ | |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m MKNN | 23.449/kg | Giá thép hình i 120: 1.617.981 đ | |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m x 6m | Đại Việt | 16.900/kg | Giá thép hình i 120: 1.166.100 đ |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m mạ kẽm | 19.300/kg | Giá thép hình i 120: 1.331.700/kg | |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m MKNN | 24.100/kg | Giá thép hình i 120: 1.662.900 đ | |
Thép hình I 120 x 64 x 3.8 x 6m | Posco | 15.620/kg | Giá thép hình i 120: 784.124 đ |
Thép hình I 120 x 64 x 3.8 x 6m mạ kẽm | 18.500/kg | Giá thép hình i 120: 928.700 đ | |
Thép hình I 120 x 64 x 3.8 x 6m MKNN | Giá thép hình i 120: 24.700/kg | Giá thép hình i 120: 1.239.940 đ | |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | Trung Quốc | 16.000/kg | Giá thép hình i 120: 1.104.000 đ |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m mạ kẽm | 18.600/kg | Giá thép hình i 120: 1.283.400 đ | |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m MKNN | 24.300/kg | Giá thép hình i 120: 1.436.700 đ |
📍 Liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel để nhận ưu đãi tốt nhất!
1. Thép Hình I120 Đúc:
2. Thép Hình I120 Mạ Kẽm:
3. Thép Hình I120 Mạ Kẽm Nhúng Nóng:
Công ty Tôn Thép Sáng Chinh
Là loại thép hình chữ I, kích thước 120x60x50x6mm, được dùng phổ biến trong xây dựng và kết cấu công nghiệp.
Độ bền cao, chịu lực tốt, dễ gia công, chống ăn mòn và phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
Dùng trong xây dựng nhà thép tiền chế, cầu đường, nhà xưởng và các kết cấu chịu lực khác.
Giá cả phụ thuộc vào thị trường và số lượng đặt mua. Tham khảo bảng giá chi tiết tại sangchinhsteel.vn.
Sang Chinh Steel cam kết cung cấp thép chất lượng cao, đầy đủ chứng nhận và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
Gọi ngay hotline hoặc truy cập sangchinhsteel.vn để nhận tư vấn và báo giá chi tiết.