Bảng tra Barem thép ray tàu

Thép ray tàu, một thành phần cốt lõi của hệ thống đường sắt, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của các phương tiện vận tải hàng hóa và hành khách trên khắp thế giới. Loại thép này được sản xuất đặc biệt với các tiêu chuẩn chất lượng cao và các đặc tính kỹ thuật đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường vận hành đường sắt.

Đặc điểm chính của thép ray tàu là độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Được làm từ các nguyên liệu chất lượng cao và qua các quy trình chế tạo nghiêm ngặt, thép ray tàu có khả năng chịu được áp lực, va đập và mài mòn từ các phương tiện đi lại hàng ngày trên đường sắt mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho hành khách và hàng hóa trên các chuyến đi dài hạn và thường xuyên.

Đặc điểm dịch vụ nổi bật tại công ty Sáng Chinh Steel

✅ Sắt thép các loại tại Sáng Chinh Steel ⭐Kho hàng uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Vật tư chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại sắt thép

Bảng tra Barem thép ray tàu

Bảng tra kích thước và trọng lượng thép ray theo tiêu chuẩn JIS G3101:

Tiêu chuẩn Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m) Quy cách
JIS G3101 50 x 32 11.5 P11
JIS G3101 60 x 36 15 P15
JIS G3101 65 x 40 17.5 P18
JIS G3101 75 x 50 24 P24
JIS G3101 80 x 56 32 P30
JIS G3101 90 x 60 38 P38
JIS G3101 100 x 65 43 P43
JIS G3101 110 x 70 50 P50
JIS G3101 120 x 75 58 P58
JIS G3101 130 x 80 65 P65
JIS G3101 140 x 85 72 P72
JIS G3101 150 x 90 79 P79
JIS G3101 160 x 95 86 P86

Bảng tra kích thước và trọng lượng thép ray theo tiêu chuẩn GB/T 1124-2014:

Tiêu chuẩn Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m) Quy cách
GB/T 1124-2014 50 x 32 11.5 P11
GB/T 1124-2014 60 x 36 15 P15
GB/T 1124-2014 65 x 40 17.5 P18
GB/T 1124-2014 75 x 50 24 P24
GB/T 1124-2014 80 x 56 32 P30
GB/T 1124-2014 90 x 60 38 P38
GB/T 1124-2014 100 x 65 43 P43
GB/T 1124-2014 110 x 70 50 P50
GB/T 1124-2014 120 x 75 58 P58
GB/T 1124-2014 130 x 80 65 P65
GB/T 1124-2014 140 x 85 72 P72
GB/T 1124-2014 150 x 90 79 P79
GB/T 1124-2014 160 x 95 86 P86

Bảng báo giá các loại thép ray tàu

Dưới đây là thông tin về các loại thép ray, bao gồm kích thước, trọng lượng, và giá tham khảo:

Loại thép ray Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá tham khảo (đ/kg) Giá tham khảo (đ/cây)
P11 80 x 56 32 18.000 – 18.500 1.440.000 – 1.480.000
P15 91 x 76 37 19.500 – 20.000 1.755.000 – 1.800.000
P18 90 x 80 40 20.500 – 21.000 1.820.000 – 1.880.000
P24 107 x 92 51 20.500 – 21.000 2.105.000 – 2.145.000
P30 107 x 95 60 21.500 – 22.000 2.580.000 – 2.640.000
P38 134 x 114 68 22.000 – 22.500 3.016.000 – 3.080.000
P43 140 x 114 70 22.500 – 23.000 3.150.000 – 3.220.000
P50 152 x 132 79 23.000 – 23.500 3.564.000 – 3.630.000
QU70 120 x 120 70 20.000 – 20.500 2.800.000 – 2.870.000
QU80 130 x 130 80 20.500 – 21.000 3.280.000 – 3.360.000
QU100 150 x 150 100 21.000 – 21.500 4.200.000 – 4.300.000
QU120 170 x 170 120 22.000 – 22.500 5.280.000 – 5.400.000

Phân loại thép ray tàu phổ biến?

Thép ray tàu được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm kích thước, trọng lượng, ứng dụng và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số phân loại phổ biến nhất:

Theo kích thước và trọng lượng:

  • Thép ray nhẹ: Loại này có trọng lượng nhỏ hơn 30kg/m và thường được sử dụng cho các đường ray phụ, đường ray trong nhà máy và khu mỏ. Các ví dụ phổ biến bao gồm P11, P12, P15, P18 và P22.
  • Thép ray nặng: Loại này có trọng lượng lớn hơn 30kg/m và được sử dụng cho các đường ray chính, đường ray hầm và đường ray cầu. Các ví dụ phổ biến bao gồm P30, P34, P38, P43, P50 và QU70.
  • Thép ray cần cẩu: Loại này được sử dụng cho các đường ray của cần cẩu tháp và cầu trục. Thép ray cần cẩu thường có mặt cắt chữ I hoặc chữ U và có độ cứng cao để chịu được tải trọng lớn. Các ví dụ phổ biến bao gồm QU70, QU80, QU100 và QU120.

Theo ứng dụng:

  • Thép ray cho đường sắt: Loại này được thiết kế để sử dụng cho các đường sắt vận chuyển hành khách và hàng hóa. Thép ray đường sắt phải có độ bền cao, khả năng chịu mài mòn tốt và khả năng chống va đập tốt.
  • Thép ray cho đường hầm: Loại này được thiết kế để sử dụng cho các đường hầm đường sắt. Thép ray đường hầm phải có độ bền cao, khả năng chống cháy tốt và khả năng thoát khí tốt.
  • Thép ray cho cầu: Loại này được thiết kế để sử dụng cho các cầu đường sắt. Thép ray cầu phải có độ bền cao, khả năng chịu tải trọng lớn và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Thép ray cho nhà máy và khu mỏ: Loại này được thiết kế để sử dụng cho các đường ray trong nhà máy và khu mỏ. Thép ray nhà máy và khu mỏ phải có độ bền cao, khả năng chịu mài mòn tốt và khả năng chịu va đập tốt.

Theo tiêu chuẩn sản xuất:

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Các tiêu chuẩn này được ban hành bởi Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (QUATEST). Một số tiêu chuẩn TCVN phổ biến cho thép ray tàu bao gồm TCVN 1682:1992, TCVN 1769:2003 và TCVN 7582:2009.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: Các tiêu chuẩn này được ban hành bởi các tổ chức quốc tế như ISO, ASTM và UIC. Một số tiêu chuẩn quốc tế phổ biến cho thép ray tàu bao gồm ISO 7342:1989, ASTM A1 và UIC 860.

Với các phân loại này, việc lựa chọn thép ray tàu phù hợp sẽ giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền của các công trình đường sắt.

Thành phần hóa học của thép ray tàu?

Thành phần hóa học của thép ray tàu phụ thuộc vào loại thép ray và ứng dụng cụ thể của nó. Tuy nhiên, nhìn chung, thép ray tàu phải có hàm lượng cacbon (C) và mangan (Mn) cao để đảm bảo độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn tốt.

Dưới đây là thành phần hóa học điển hình của một số loại thép ray tàu phổ biến:

Thép ray P30:

  • Cacbon (C): 0,67 – 0,75%
  • Mangan (Mn): 1,00 – 1,30%
  • Silic (Si): 0,15 – 0,35%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,05%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,04%

Thép ray P43:

  • Cacbon (C): 0,65 – 0,77%
  • Mangan (Mn): 1,10 – 1,50%
  • Silic (Si): 0,15 – 0,35%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,05%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,04%

Thép ray QU70:

  • Cacbon (C): 0,67 – 0,75%
  • Mangan (Mn): 0,80 – 1,10%
  • Silic (Si): 0,15 – 0,35%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,04%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,035%

Ngoài ra, thép ray tàu có thể còn chứa một số nguyên tố khác như crom (Cr), niken (Ni), molibden (Mo) và vanadi (V) để tăng cường các tính chất cơ học của thép.

Tỷ lệ phần trăm cụ thể của từng nguyên tố trong thép ray tàu được quy định bởi các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thép ray tàu trong quá trình sử dụng.

Kích thước và hình dạng tiêu chuẩn của thép ray tàu?

Kích thước và hình dạng tiêu chuẩn của thép ray tàu phụ thuộc vào loại thép ray và ứng dụng cụ thể của nó. Tuy nhiên, nhìn chung, thép ray tàu có hình dạng chữ I hoặc chữ H với các kích thước khác nhau để phù hợp với tải trọng và điều kiện vận hành.

Kích thước:

  • Chiều cao (H): Chiều cao của mặt cắt ngang thép ray, thường dao động từ 50mm đến 170mm.
  • Chiều rộng đầu nấm (b): Chiều rộng phần tiếp xúc với bánh xe của đầu nấm ray, thường từ 45mm đến 75mm.
  • Chiều rộng đế (b’): Chiều rộng phần dưới của đế ray, thường từ 130mm đến 230mm.
  • Chiều dày web (d): Chiều dày phần dọc của thép ray, thường từ 7mm đến 25mm.
  • Trọng lượng (m/m): Trọng lượng của một mét thép ray, được sử dụng để phân loại thép ray (ví dụ: thép ray P30, P50), với trọng lượng dao động phù hợp.

Hình dạng:

  • Thép ray tàu thường có hình dạng chữ I hoặc chữ H, với hình dạng chữ I phổ biến hơn cho các loại thép ray nhẹ và trung bình, trong khi hình dạng chữ H thường sử dụng cho các loại thép ray nặng và thép ray cần cẩu.
  • Đầu nấm ray: Có dạng hơi cong để dẫn hướng bánh xe và giảm tiếng ồn.
  • Đế ray: Mặt phẳng để đảm bảo sự ổn định trên mặt đường.
  • Mép của web ray: Được vát để tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực.

Ngoài ra, thép ray tàu cũng có thể có các đặc điểm khác như rãnh chống trượt, lỗ khoan, và bề mặt xử lý để tăng khả năng chống ăn mòn.

Kích thước và hình dạng cụ thể của thép ray tàu được quy định bởi các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế để đảm bảo chất lượng, độ an toàn và hiệu quả hoạt động của đường sắt

Yêu cầu về độ phẳng và độ thẳng của thép ray tàu?

Độ phẳng và độ thẳng của thép ray tàu là hai yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến sự an toàn, êm ái và hiệu quả của việc vận hành đường sắt. Các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế quy định các yêu cầu cụ thể về độ phẳng và độ thẳng của thép ray tàu để đảm bảo chất lượng và an toàn của hệ thống đường sắt.

Yêu Cầu về Độ Phẳng:

  • Độ Phẳng Dọc: Độ chênh lệch độ cao tối đa giữa hai điểm trên cùng một thanh ray, trong khoảng cách đo lường quy định. Thường từ 2mm đến 6mm trên 20m.
  • Độ Phẳng Ngang: Độ chênh lệch độ cao tối đa giữa hai đầu nấm ray, trong khoảng cách đo lường quy định. Thường từ 2mm đến 4mm trên 20m.

Yêu Cầu về Độ Thẳng:

  • Độ Thẳng Theo Chiều Dọc: Độ lệch tối đa của mặt phẳng dọc của thép ray so với một đường thẳng tưởng tượng. Thường từ 3mm đến 8mm trên 20m.
  • Độ Thẳng Theo Chiều Ngang: Độ lệch tối đa của mặt phẳng ngang của thép ray so với một đường thẳng tưởng tượng. Thường từ 2mm đến 6mm trên 20m.

Các yêu cầu này cũng phụ thuộc vào loại thép ray, tốc độ vận hành và loại đoàn tàu.

Để đảm bảo an toàn và hiệu suất, việc kiểm tra và duy trì độ phẳng và độ thẳng của thép ray tàu là cực kỳ quan trọng. Phương pháp đo lường bao gồm sử dụng thước thủy bình, thiết bị đo laser và hệ thống định vị toàn cầu (GPS). Các phương pháp sửa chữa bao gồm mài ray, nắn ray và thay thế ray mới.

Tần suất kiểm tra và sửa chữa phụ thuộc vào điều kiện vận hành và mức độ hao mòn của thép ray, nhưng việc này giúp giảm thiểu tiếng ồn, tăng tuổi thọ của hệ thống và giảm chi phí bảo trì.

Phương pháp kiểm tra chất lượng thép ray tàu?

Việc kiểm tra chất lượng thép ray tàu là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn trong vận hành hệ thống đường sắt. Có hai nhóm phương pháp chính để kiểm tra chất lượng thép ray tàu:

Kiểm Tra Phi Phá Hủy (NDT):

  • Kiểm Tra Siêu Âm: Phổ biến nhất, kiểm tra các khuyết tật bên trong thép ray như vết nứt, rỗ, tạp chất và bong tróc.
  • Kiểm Tra Bằng Dòng Xoáy: Kiểm tra các khuyết tật bề mặt và gần bề mặt của thép ray.
  • Kiểm Tra Bằng Hạt Từ: Kiểm tra khuyết tật từ tính.
  • Kiểm Tra Bằng Tia X: Kiểm tra khuyết tật bên trong thép ray.

Kiểm Tra Phá Hủy (DT):

  • Kiểm Tra Kéo: Xác định độ bền kéo, độ giãn dài và độ dẻo dai của thép ray.
  • Kiểm Tra Uốn: Xác định khả năng chịu uốn của thép ray.
  • Kiểm Tra Va Đập: Xác định khả năng chịu va đập của thép ray.
  • Kiểm Tra Độ Cứng: Xác định độ cứng của thép ray.

Thép ray tàu cũng có thể được kiểm tra bằng các phương pháp khác như kiểm tra trực quan và kiểm tra bằng thiết bị đo.

Tần suất kiểm tra chất lượng thép ray tàu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại thép ray, điều kiện vận hành và mức độ hao mòn. Các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế đề ra các yêu cầu cụ thể về tần suất kiểm tra.

Việc kiểm tra chất lượng thép ray tàu cần phải được thực hiện bởi nhân viên có chuyên môn và trình độ phù hợp. Kết quả kiểm tra phải được ghi chép và lưu trữ để theo dõi và đánh giá chất lượng thép ray.

Quy trình sản xuất thép ray tàu

Quy trình sản xuất thép ray tàu là một chuỗi các bước phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa các yếu tố kỹ thuật và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là các bước chính trong quy trình này:

Chuẩn Bị Nguyên Liệu:

  • Quặng Sắt: Được khai thác từ các mỏ quặng và vận chuyển đến nhà máy sản xuất thép.
  • Than Đá: Sử dụng làm nhiên liệu cho lò cao để nung chảy quặng sắt.
  • Phụ Gia: Bao gồm các phụ gia như đá vôi, dolomit và fluorspar để điều chỉnh thành phần hóa học của thép và loại bỏ tạp chất.

Sản Xuất Thép:

  • Nung Chảy Quặng Sắt: Quặng sắt, than đá và phụ gia được nung chảy trong lò cao tạo ra gang lỏng.
  • Luyện Thép: Gang lỏng được luyện để loại bỏ tạp chất và tạo ra thép lỏng có thành phần hóa học phù hợp.

Đúc Phôi Thép:

  • Thép lỏng được rót vào khuôn đúc để tạo thành phôi thép, có kích thước và hình dạng phù hợp với loại thép ray cần sản xuất.

Cán Thép:

  • Phôi thép được nung nóng và đưa qua máy cán để tạo thành thanh thép ray với hình dạng và kích thước mong muốn.

Xử Lý Nhiệt:

  • Thép ray sau khi cán được xử lý nhiệt để cải thiện các tính chất như độ bền, độ cứng và độ dẻo dai.

Kiểm Tra Chất Lượng:

  • Thép ray được kiểm tra chất lượng bằng các phương pháp kiểm tra phi phá hủy và phá hủy để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

Hoàn Thiện:

  • Bề mặt thép ray được phủ một lớp sơn hoặc mạ kẽm để bảo vệ khỏi sự ăn mòn.
  • Thép ray được cắt thành các đoạn có độ dài mong muốn và đóng gói để vận chuyển đến địa điểm thi công.

Yêu cầu về nền móng và lớp đệm ballast cho thép ray tàu?

Dưới đây là một số yêu cầu về nền móng và lớp đệm ballast cho thép ray tàu:

Nền Móng:

  • Chịu Tải Trọng: Nền móng phải có khả năng chịu tải trọng cao của tàu hỏa và các tải trọng khác.
  • Ổn Định: Nền móng phải có độ ổn định cao và không bị sụt lún trong quá trình vận hành.
  • Thoát Nước: Nền móng phải có khả năng thoát nước tốt để tránh tình trạng ngập úng.
  • Thiết Kế Phù Hợp: Nền móng phải được thiết kế phù hợp với điều kiện địa chất và địa hình của khu vực thi công.

Lớp Đệm Ballast:

  • Độ Dày: Lớp đệm ballast phải có độ dày đủ để phân bổ tải trọng của tàu hỏa đều lên nền móng.
  • Thoát Nước: Lớp đệm ballast phải có khả năng thoát nước tốt để tránh tình trạng ngập úng.
  • Tơi Xốp và Đàn Hồi: Lớp đệm ballast phải có độ tơi xốp để đảm bảo độ đàn hồi và giảm thiểu tiếng ồn và rung động.
  • Vật Liệu: Lớp đệm ballast phải được làm từ vật liệu đá dăm có độ cứng và độ bền cao.
  • Bảo Trì: Lớp đệm ballast phải được bảo trì thường xuyên để đảm bảo chất lượng và hiệu quả hoạt động.

Ngoài ra, việc thiết kế và thi công nền móng và lớp đệm ballast cũng cần phải tuân thủ các quy trình kỹ thuật và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế.

Dưới đây là một số phương pháp thi công nền móng và lớp đệm ballast phổ biến:

  • Thi Công Nền Móng Bằng Cọc: Phương pháp này được sử dụng cho các nền móng yếu hoặc có mực nước ngầm cao.
  • Thi Công Nền Móng Bằng Đắp Đất: Phương pháp này được sử dụng cho các nền móng có địa hình bằng phẳng và điều kiện địa chất tốt.
  • Thi Công Lớp Đệm Ballast Bằng Máy Rải: Phương pháp này được sử dụng cho các công trình đường sắt mới hoặc tái thiết đường sắt cũ.
  • Thi Công Lớp Đệm Ballast Bằng Tay: Phương pháp này được sử dụng cho các công trình đường sắt có địa hình phức tạp hoặc khó tiếp cận.

Tiêu chuẩn nào quy định về chất lượng của thép ray tàu?

Chất lượng của thép ray tàu được quy định bởi nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế, nhằm đảm bảo an toàn trong hoạt động vận hành đường sắt. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:

Tiêu Chuẩn Việt Nam:

  • TCVN 1657:2018: Quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, hình dạng, kích thước và dung sai của thép ray tàu.
  • TCVN 1658:2018: Phương pháp thử để kiểm tra chất lượng thép ray tàu.
  • TCVN 1659:2018: Quy định về kiểm tra và nghiệm thu chất lượng thép ray tàu.

Tiêu Chuẩn Quốc Tế:

  • UIC 860: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Đường sắt Quốc tế (UIC) về thép ray tàu.
  • EN 13631: Tiêu chuẩn châu Âu về thép ray tàu.
  • ASTM A1: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) về thép ray tàu.

Ngoài ra, một số nhà sản xuất có thể có tiêu chuẩn riêng về chất lượng thép ray.

Tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của thép ray tàu. Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu tối thiểu về chất lượng để đảm bảo khả năng chịu tải trọng, độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn của thép ray trong điều kiện vận hành đường sắt.

Cơ quan quản lý thường xuyên kiểm tra chất lượng thép ray trước khi đưa vào sử dụng và trong quá trình vận hành để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn.

Thép ray tàu có thể chịu được trọng tải lớn từ các phương tiện giao thông không?

Để đảm bảo an toàn trong hoạt động vận hành đường sắt, thép ray tàu được thiết kế để chịu được trọng tải lớn từ các phương tiện giao thông.

Đặc Tính Chất Lượng của Thép Ray Tàu:

  • Độ Bền Kéo Cao: Thép ray tàu có độ bền kéo cao, chịu được lực kéo và nén lớn từ các bánh xe tàu.
  • Độ Cứng Cao: Thép ray tàu có độ cứng cao, chống lại sự mài mòn và biến dạng do va chạm với bánh xe tàu.
  • Độ Dẻo Dai Cao: Thép ray tàu có độ dẻo dai cao, chịu được các va đập và rung động mà không bị nứt vỡ.

Thiết Kế Hình Dạng và Phân Phối Tải Trọng:

  • Thép ray tàu được thiết kế với hình dạng chữ I hoặc chữ H, giúp phân phối đều tải trọng lên nền móng và lớp đệm ballast.
  • Lớp đệm ballast đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tải trọng tác dụng lên thép ray.

Khả Năng Chịu Tải của Thép Ray Tàu:

  • Tàu Hỏa: Thép ray tàu được thiết kế để chịu được trọng tải của các đoàn tàu nặng hàng nghìn tấn.
  • Tàu Điện: Thép ray tàu có thể chịu được trọng tải của các đoàn tàu điện nặng hàng trăm tấn.
  • Xe Điện: Thép ray tàu có thể chịu được trọng tải của các xe điện nặng hàng chục tấn.

Tuy nhiên, khả năng chịu tải của thép ray tàu có giới hạn. Việc sử dụng quá tải trọng hoặc vượt quá tốc độ giới hạn có thể dẫn đến hư hỏng thép ray, gây nguy hiểm trong hoạt động vận hành đường sắt.

Thép ray tàu có khả năng chịu lực căng tốt không?

Thép ray tàu được thiết kế để có khả năng chịu lực căng tốt, một yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn cho hoạt động vận hành đường sắt.

Đặc Tính Chất Lượng của Thép Ray Tàu:

  • Độ Bền Kéo Cao: Thép ray tàu thường được sản xuất từ thép cacbon có độ bền kéo cao (từ 0,5% đến 0,8% carbon), giúp chịu được lực kéo lớn mà không biến dạng hoặc đứt gãy.
  • Hình Dạng Chữ I hoặc Chữ H: Hình dạng này giúp phân phối đều lực kéo trên toàn bộ tiết diện của thép ray, giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ tại các điểm yếu.

Thử Nghiệm và Kiểm Tra:

  • Thử kéo, thử uốn, thử va đập là những thử nghiệm phổ biến để xác định khả năng chịu lực căng của thép ray tàu. Kết quả của các thử nghiệm này phải đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn kỹ thuật.

Yếu Tố Ảnh Hưởng Khác:

  • Chất Lượng Thép: Chất lượng thép càng cao thì khả năng chịu lực căng càng tốt.
  • Điều Kiện Vận Hành: Nhiệt độ, độ ẩm và tải trọng cao có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu lực căng của thép ray.
  • Bảo Trì và Bảo Dưỡng: Việc bảo trì và bảo dưỡng đường sắt thường xuyên giúp duy trì khả năng chịu lực căng của thép ray và đảm bảo an toàn cho hoạt động vận hành đường sắt.

Thép ray tàu được thiết kế để có khả năng chịu lực căng tốt, nhằm đảm bảo an toàn trong hoạt động vận hành đường sắt. Tuy nhiên, việc bảo trì và bảo dưỡng đường sắt thường xuyên là rất quan trọng để duy trì khả năng chịu lực căng của thép ray và đảm bảo an toàn cho hoạt động vận hành đường sắt.

Công ty Sáng Chinh Steel phân phối sản phẩm tốt nhất hiện nay

Công ty Sáng Chinh Steel là địa chỉ đáng tin cậy và uy tín khi bạn cần tìm kiếm thép ray tàu chất lượng. Với cam kết cung cấp sản phẩm tốt nhất hiện nay, công ty Sáng Chinh Steel đã đạt được uy tín và lòng tin từ khách hàng.

Dịch Vụ và Sản Phẩm:

  • Cung cấp thép ray tàu chất lượng hàng đầu, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của ngành đường sắt.
  • Sản phẩm được chọn lọc kỹ càng và kiểm tra chất lượng một cách nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực căng tốt nhất.

Dịch Vụ Hậu Mãi:

  • Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình chọn lựa sản phẩm và giải đáp mọi thắc mắc.
  • Cam kết cung cấp dịch vụ hậu mãi tận tình và chu đáo, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng.

Bảng tra Barem thép ống nhập khẩu

Thép ống nhập khẩu được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xây dựng, công nghiệp, hệ thống cấp nước và cấp thoát nước, cũng như trong các ngành công nghiệp khác. Việc nhập khẩu thép ống cung cấp cho thị trường đích sự lựa chọn đa dạng hơn và giúp đáp ứng nhu cầu về sản phẩm chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Tuy nhiên, việc nhập khẩu cũng có thể đặt ra một số thách thức liên quan đến vấn đề hải quan, vận chuyển và tuân thủ các quy định an toàn và môi trường.

Đặc điểm dịch vụ nổi bật tại công ty Sáng Chinh Steel

✅ Sắt thép các loại tại Sáng Chinh Steel ⭐Kho hàng uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Vật tư chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại sắt thép

Bảng tra Barem thép ống nhập khẩu

Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Barem (kg/m)
10 1.0 JIS G3444 0.88
10 1.2 JIS G3444 1.04
10 1.6 JIS G3444 1.21
10 2.0 JIS G3444 1.38
12 1.0 JIS G3444 1.05
12 1.2 JIS G3444 1.22
12 1.6 JIS G3444 1.40
12 2.0 JIS G3444 1.58
14 1.2 JIS G3444 1.41
14 1.6 JIS G3444 1.68
14 2.0 JIS G3444 1.95
14 2.4 JIS G3444 2.22
16 1.2 JIS G3444 1.75
16 1.6 JIS G3444 2.06
16 2.0 JIS G3444 2.37
16 2.4 JIS G3444 2.68
18 1.2 JIS G3444 2.10
18 1.6 JIS G3444 2.47
18 2.0 JIS G3444 2.84
18 2.4 JIS G3444 3.21
20 1.2 JIS G3444 2.46
20 1.6 JIS G3444 2.89
20 2.0 JIS G3444 3.32
20 2.4 JIS G3444 3.75

Bảng báo giá thép ống

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm

Bảng báo giá thép ống đen

Bảng báo giá thép ống đen
Bảng báo giá thép ống đen

Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng thép ống nhập khẩu?

Ưu điểm:

Chất lượng cao:

Thép ống nhập khẩu tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo bền, chính xác và khả năng chịu lực tốt hơn so với sản xuất trong nước.

Quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt loại bỏ các sản phẩm lỗi, đảm bảo chất lượng đồng đều cho từng lô hàng.

Đa dạng về chủng loại và kích thước:

Cung cấp nhiều chủng loại và kích thước thép ống đa dạng từ các quốc gia sản xuất lớn như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.

Dễ dàng tìm kiếm loại thép ống phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng cụ thể của công trình.

Tính thẩm mỹ cao:

Bề mặt nhẵn bóng, ít gờ mối của thép ống nhập khẩu tạo vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho công trình.

Thích hợp cho các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như nhà cao tầng, khu chung cư, trung tâm thương mại.

Khả năng chống ăn mòn tốt:

Mạ kẽm hoặc phủ lớp bảo vệ đặc biệt giúp thép ống nhập khẩu chống chịu tác động của môi trường khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Phù hợp cho các công trình xây dựng ở khu vực ven biển, vùng có khí hậu nóng ẩm hoặc tiếp xúc với hóa chất.

An toàn cho người sử dụng:

Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình thi công và vận hành công trình.

Hạn chế tối đa nguy cơ cháy nổ, sập đổ do chất lượng thép ống kém.

Nhược điểm:

Giá thành cao:

Chi phí cho thép ống nhập khẩu cao hơn do vận chuyển, thuế nhập khẩu và các khoản phí khác, làm tăng tổng chi phí đầu tư cho công trình.

Thời gian giao hàng lâu:

Mất nhiều thời gian hơn so với thép ống sản xuất trong nước do thủ tục hải quan và vận chuyển, ảnh hưởng đến tiến độ thi công công trình.

Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng:

Kiểm soát chất lượng gặp nhiều khó khăn hơn do khoảng cách địa lý và hạn chế trong việc kiểm tra trực tiếp sản phẩm, có nguy cơ mua phải hàng giả, hàng nhái hoặc hàng kém chất lượng.

Rào cản về ngôn ngữ và văn hóa:

Giao tiếp với nhà cung cấp nước ngoài có thể gặp khó khăn do rào cản về ngôn ngữ và văn hóa, dẫn đến hiểu lầm và sai sót trong quá trình đặt hàng và thanh toán.

Biến động tỷ giá ngoại hối:

Giá thép ống nhập khẩu có thể biến động theo tỷ giá ngoại hối, ảnh hưởng đến chi phí đầu tư cho công trình.

Tiêu chuẩn áp dụng cho thép ống nhập khẩu?

Thép ống nhập khẩu vào Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn sau:

1. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN):

  • TCVN 12105:2017 – Ống thép – Yêu cầu chung
  • TCVN 12106:2017 – Ống thép hàn – Kích thước, khối lượng và độ dày danh nghĩa
  • TCVN 12107:2017 – Ống thép đúc – Kích thước, khối lượng và độ dày danh nghĩa
  • TCVN 13395:2018 – Ống thép mạ kẽm – Yêu cầu kỹ thuật

Ngoài ra, có thể áp dụng các tiêu chuẩn khác liên quan đến mác thép, phương pháp sản xuất, và ứng dụng cụ thể của thép ống.

2. Tiêu chuẩn quốc tế:

  • ASTM (Hoa Kỳ): ASTM A106, ASTM A53, API 5L,…
  • JIS (Nhật Bản): JIS G3450, JIS G3456,…
  • DIN (Đức): DIN 1629, DIN 17100,…
  • EN (Châu Âu): EN 10210, EN 10219,…

Việc lựa chọn áp dụng tiêu chuẩn nào phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ của thép ống, yêu cầu kỹ thuật của công trình, và thỏa thuận giữa hai bên mua bán.

Lưu ý:

  • Nhà nhập khẩu phải có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm của thép ống theo quy định.
  • Thép ống nhập khẩu phải được kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào sử dụng

Phân loại thép ống nhập khẩu theo mác thép?

Thép ống nhập khẩu được phân loại theo mác thép dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép. Một số mác thép ống nhập khẩu phổ biến bao gồm:

1. Thép cacbon:

  • Mác thép: SS400, S205, S235, S350B,…
  • Đặc điểm: Giá thành rẻ, dễ gia công, độ dẻo dai tốt, ứng dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng và kết cấu thép đơn giản.

2. Thép hợp kim:

  • Mác thép: Q235, Q345, 16Mn, A53, Gr.B,…
  • Đặc điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt, khả năng chống ăn mòn tốt, ứng dụng trong các công trình đòi hỏi tải trọng lớn và môi trường khắc nghiệt như nhà cao tầng, cầu đường, hệ thống đường ống dẫn khí, nước,…

3. Thép không gỉ:

  • Mác thép: SUS304, SUS316, SUS201,…
  • Đặc điểm: Chống ăn mòn cực tốt, độ bền cao, an toàn vệ sinh thực phẩm, ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế,…

Ngoài ra, còn có nhiều mác thép ống nhập khẩu khác với những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Việc lựa chọn mác thép ống phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng của công trình.

Các thông số kỹ thuật quan trọng của thép ống nhập khẩu?

Các thông số kỹ thuật quan trọng của thép ống nhập khẩu:

1. Kích thước:

  • Đường kính ngoài (D): Kích thước này xác định độ rộng của phần cắt ngang ống thép.
  • Độ dày (δ): Độ dày thành ống thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và áp suất của ống.
  • Chiều dài (L): Chiều dài tổng thể của ống thép, được tính từ mép này đến mép kia.

2. Mác thép:

Như đã đề cập ở phần trên, mác thép thể hiện thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép ống, ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu lực, chống ăn mòn và các đặc tính khác của ống.

3. Tiêu chuẩn:

Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu kỹ thuật về kích thước, độ dày, mác thép, dung sai, phương pháp sản xuất, thử nghiệm,… cho thép ống. Một số tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho thép ống nhập khẩu bao gồm TCVN, ASTM, JIS, DIN, EN,…

4. Phương pháp sản xuất:

Thép ống nhập khẩu có thể được sản xuất theo hai phương pháp chính:

  • Thép ống hàn: Được tạo thành bằng cách cuộn và hàn mép tấm thép.
  • Thép ống đúc: Được tạo thành bằng cách đổ thép nóng chảy vào khuôn và để nguội.

5. Xử lý bề mặt:

Thép ống nhập khẩu có thể được xử lý bề mặt bằng các phương pháp khác nhau như mạ kẽm, sơn tĩnh điện, bọc nhựa,… để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

6. Ứng dụng:

Thép ống nhập khẩu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Xây dựng: Làm khung nhà, kết cấu thép, hệ thống đường ống,…
  • Công nghiệp: Dẫn dầu khí, nước, hóa chất,…
  • Nông nghiệp: Hệ thống tưới tiêu, hệ thống thoát nước,…
  • Giao thông: Dầm cầu, lan can cầu đường,…

Ngoài ra, có thể có những thông số kỹ thuật khác cần quan tâm tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của thép ống.

Lưu ý:

  • Người mua cần cung cấp đầy đủ thông tin về các thông số kỹ thuật trên khi đặt mua thép ống nhập khẩu để đảm bảo nhận được sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
  • Nên kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đưa vào sử dụng.

Một số lưu ý khi lựa chọn thép ống nhập khẩu:

  • Cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như ngân sách, yêu cầu kỹ thuật, mục đích sử dụng,… để lựa chọn mác thép, kích thước, tiêu chuẩn phù hợp.
  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ, chất lượng sản phẩm.
  • Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi thanh toán và sử dụng.

Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thép ống nhập khẩu?

Việc kiểm tra chất lượng thép ống nhập khẩu nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, an toàn và chất lượng theo quy định. Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thép ống nhập khẩu bao gồm:

1. Kiểm tra về mặt cơ lý:

  • Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo của thép ống trước khi bị đứt.
  • Độ dãn dài: Khả năng biến dạng của thép ống trước khi bị đứt.
  • Giới hạn chảy: Lực tối đa mà thép ống có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ va đập: Khả năng chịu va đập của thép ống.
  • Độ uốn: Khả năng uốn cong của thép ống mà không bị nứt vỡ.

2. Kiểm tra về mặt hóa học:

  • Thành phần hóa học: Xác định tỷ lệ các nguyên tố hóa học trong thép ống như carbon, mangan, silicon, lưu huỳnh, photpho,…
  • Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống lại sự ăn mòn của môi trường.

3. Kiểm tra về mặt hình dạng và kích thước:

  • Đường kính ngoài, độ dày, chiều dài: Đảm bảo đúng với thông số kỹ thuật quy định.
  • Độ thẳng: Kiểm tra độ cong vênh của thép ống.
  • Bề mặt: Kiểm tra các khuyết tật trên bề mặt thép ống như rỗ, nứt, xước,…

4. Kiểm tra về mặt tính chất đặc biệt:

  • Khả năng hàn: Khả năng hàn của thép ống.
  • Khả năng gia công: Khả năng gia công bằng các phương pháp cơ khí như cắt, uốn, dập,…

Tiêu chuẩn áp dụng:

Việc kiểm tra chất lượng thép ống nhập khẩu phải tuân thủ theo các tiêu chuẩn sau:

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): TCVN 12105, TCVN 12106, TCVN 12107, TCVN 13395,…
  • Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM, JIS, DIN, EN,…

Phương pháp kiểm tra:

Có nhiều phương pháp kiểm tra chất lượng thép ống nhập khẩu khác nhau, bao gồm:

  • Kiểm tra phá hủy: Thử nghiệm kéo, thử nghiệm va đập,…
  • Kiểm tra phi phá hủy: Siêu âm, chụp X-quang, từ tính,…

Lưu ý:

  • Việc kiểm tra chất lượng thép ống nhập khẩu phải được thực hiện bởi các tổ chức, cá nhân có năng lực và được cấp phép theo quy định.
  • Kết quả kiểm tra chất lượng phải được ghi chép đầy đủ, rõ ràng và lưu trữ để truy xuất khi cần thiết.
  • Ngoài ra, người mua hàng cũng có thể tự kiểm tra chất lượng thép ống nhập khẩu bằng cách quan sát bề mặt, kiểm tra kích thước, thử độ cứng bằng các dụng cụ đơn giản. Tuy nhiên, để đảm bảo độ chính xác và tin cậy, nên sử dụng dịch vụ kiểm tra chất lượng của các tổ chức chuyên nghiệp.

Cách tính trọng lượng thép ống nhập khẩu theo công thức?

Để tính trọng lượng thép ống nhập khẩu, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Công thức chung: W = (π/4) * (D^2 – d^2) * L * ρ

Trong đó:

Trong đó:

  • W: Trọng lượng thép ống (kg)
  • π: Hằng số Pi (xấp xỉ 3.14159)
  • D: Đường kính ngoài của thép ống (mm)
  • d: Đường kính trong của thép ống (mm)
  • L: Chiều dài của thép ống (m)
  • ρ: Khối lượng riêng của thép (thường lấy ρ = 7850 kg/m³ cho thép cacbon)

Lưu ý:

  • Các giá trị D, dL cần được chuyển đổi sang đơn vị mét trước khi sử dụng trong công thức.
  • Kết quả tính toán theo công thức này chỉ mang tính chất tham khảo, sai số có thể xảy ra do độ chính xác của các thông số đầu vào và phương pháp gia công thép ống.

Ví dụ:

Giả sử bạn có một ống thép nhập khẩu với đường kính ngoài D = 114 mm, đường kính trong d = 102 mm và chiều dài L = 5 mét. Hãy tính trọng lượng của ống thép này:

W = (π/4) * (114^2 – 102^2) * 5 * 7850
≈ 245.4 kg Vậy, trọng lượng của ống thép này xấp xỉ 245.4 kg.

Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá thép ống nhập khẩu?

Giá thép ống nhập khẩu có thể biến động do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

1. Biến động giá thép nguyên liệu:

Giá thép nguyên liệu, bao gồm quặng sắt, phôi thép,… là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá thép ống nhập khẩu. Khi giá thép nguyên liệu tăng, giá thép ống cũng sẽ tăng theo.

2. Cung cầu thị trường:

Mối quan hệ cung cầu giữa thép ống nhập khẩu và nhu cầu thị trường cũng tác động đến giá thành. Nếu nhu cầu cao mà nguồn cung hạn chế, giá thép ống sẽ tăng. Ngược lại, nếu nguồn cung dồi dào mà nhu cầu thấp, giá thép ống có thể giảm.

3. Chi phí vận chuyển:

Chi phí vận chuyển thép ống nhập khẩu từ nước ngoài về Việt Nam cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá thành. Chi phí vận chuyển có thể thay đổi do giá nhiên liệu, tỷ giá hối đoái, chính sách thuế,…

4. Chính sách thuế nhập khẩu:

Chính sách thuế nhập khẩu của Việt Nam đối với thép ống cũng có thể ảnh hưởng đến giá thành. Nếu thuế nhập khẩu tăng, giá thép ống sẽ cao hơn.

5. Chi phí sản xuất:

Chi phí sản xuất thép ống, bao gồm chi phí nhân công, năng lượng, nguyên vật liệu phụ,… cũng ảnh hưởng đến giá thành. Nếu chi phí sản xuất tăng, giá thép ống cũng sẽ tăng theo.

6. Tình hình kinh tế – chính trị:

Tình hình kinh tế – chính trị thế giới và trong nước cũng có thể tác động đến giá thép ống nhập khẩu. Ví dụ, chiến tranh, khủng hoảng kinh tế,… có thể khiến giá thép ống tăng cao.

7. Mùa vụ:

Nhu cầu thép ống thường tăng cao vào mùa xây dựng (khoảng từ tháng 4 đến tháng 10), do đó giá thép ống có thể tăng trong giai đoạn này.

8. Giá cả trên thị trường phế liệu:

Giá thép phế liệu cũng có thể ảnh hưởng đến giá thép ống nhập khẩu. Khi giá thép phế liệu tăng, giá thép ống cũng có thể tăng theo.

9. Giá cả của các vật liệu thay thế:

Giá cả của các vật liệu thay thế cho thép ống, như nhựa, composite,… cũng có thể ảnh hưởng đến giá thép ống. Nếu giá các vật liệu thay thế thấp hơn, giá thép ống có thể giảm.

10. Uy tín của nhà cung cấp:

Uy tín của nhà cung cấp thép ống cũng có thể ảnh hưởng đến giá thành. Các nhà cung cấp uy tín thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt hơn.

Do sự tác động của nhiều yếu tố, giá thép ống nhập khẩu có thể biến động thường xuyên và khó dự đoán. Doanh nghiệp và người tiêu dùng cần theo dõi sát sao thị trường để có thể đưa ra quyết định mua bán phù hợp.

Công ty Sáng Chinh Steel cung cấp sản phẩm an toàn, nhanh chóng

Sáng Chinh Steel tự hào là nhà cung cấp thép ống uy tín hàng đầu tại Việt Nam, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối và cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu đa dạng của khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng:

Thép ống an toàn:

  • Cung cấp thép ống từ các nhà máy uy tín trong và ngoài nước, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi xuất kho, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  • Có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ, chất lượng sản phẩm.

Dịch vụ nhanh chóng:

  • Hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và kịp thời.
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
  • Giao hàng tận nơi, đúng hẹn, đảm bảo an toàn cho sản phẩm.

Ngoài ra, Sáng Chinh Steel còn cung cấp nhiều dịch vụ gia công thép ống theo yêu cầu của khách hàng, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu đa dạng.

Với những cam kết trên, Sáng Chinh Steel tin rằng sẽ là nhà cung cấp thép ống uy tín, tin cậy, mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng tuyệt đối.

Bảng tra Barem hộp – ống kẽm nhà máy

Thép hộp: Thép hộp là các ống thép có hình dạng hộp chữ nhật hoặc vuông. Chúng thường được sử dụng trong các công trình xây dựng để tạo ra cấu trúc chịu lực, như cột, dầm, khung kèo và các kết cấu khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, đồ nội thất và trong các ứng dụng công nghiệp khác. Sản phẩm thường có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

Thép ống kẽm: Sản phẩm là các ống thép được mạ kẽm bề mặt để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Quá trình mạ kẽm bao gồm việc đưa thép vào các chất kẽm nóng chảy, tạo ra một lớp mạ bề mặt bền bỉ chống lại sự ăn mòn và oxi hóa. Nó thường được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện và trong các ứng dụng công nghiệp khác nơi mà khả năng chống ăn mòn là yếu tố quan trọng.

Đặc điểm dịch vụ nổi bật tại công ty Sáng Chinh Steel

✅ Sắt thép các loại tại Sáng Chinh Steel ⭐Kho hàng uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Vật tư chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại sắt thép

Bảng tra Barem hộp – ống kẽm nhà máy

Thép hộp mạ kẽm:

Kích thước (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Barem (kg/m)
10×10 0.8 JIS G3141 1.39
10×10 1.0 JIS G3141 1.68
10×10 1.2 JIS G3141 1.97
10×10 1.4 JIS G3141 2.26
10×10 1.6 JIS G3141 2.55
12×12 0.8 JIS G3141 1.80
12×12 1.0 JIS G3141 2.21
12×12 1.2 JIS G3141 2.62
12×12 1.4 JIS G3141 3.03
12×12 1.6 JIS G3141 3.44
14×14 0.8 JIS G3141 2.32
14×14 1.0 JIS G3141 2.86
14×14 1.2 JIS G3141 3.40
14×14 1.4 JIS G3141 3.94
14×14 1.6 JIS G3141 4.48
16×16 0.8 JIS G3141 2.87
16×16 1.0 JIS G3141 3.52
16×16 1.2 JIS G3141 4.17
16×16 1.4 JIS G3141 4.82
16×16 1.6 JIS G3141 5.47
18×18 0.8 JIS G3141 3.44
18×18 1.0 JIS G3141 4.25
18×18 1.2 JIS G3141 5.06
18×18 1.4 JIS G3141 5.87
18×18 1.6 JIS G3141 6.68

Thép ống mạ kẽm:

Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Barem (kg/m)
10 1.2 JIS G3444 1.04
10 1.6 JIS G3444 1.21
10 2.0 JIS G3444 1.38
12 1.2 JIS G3444 1.22
12 1.6 JIS G3444 1.40
12 2.0 JIS G3444 1.58

Bảng báo giá thép hộp – thép ống kẽm nhà máy

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Bảng báo giá thép ống kẽm

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm

Đặc điểm và ứng dụng của thép hộp, thép ống?

Thép Hộp:

Đặc Điểm:

  • Hình dạng: Thép hộp có dạng rỗng ruột với mặt cắt hình vuông hoặc chữ nhật.
  • Kích Thước: Đa dạng kích thước, phục vụ nhiều nhu cầu sử dụng.
  • Chất Liệu: Làm từ nhiều loại thép, thường là thép CT3, Q300, Q345.

Ưu Điểm:

  • Chịu lực tốt, độ bền cao.
  • Dễ gia công, lắp đặt.
  • Tính thẩm mỹ cao.
  • Giá cả hợp lý.

Nhược Điểm:

  • Khối lượng lớn hơn thép ống.
  • Dễ bị han gỉ nếu không bảo vệ đúng cách.

Ứng Dụng:

  • Xây dựng: Khung nhà, dầm, sàn, cột, cửa ra vào, lan can, cầu thang, mái che, nhà xưởng, nhà kho, …
  • Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị, khung xe, giàn giáo, …
  • Nông nghiệp: Hệ thống tưới tiêu, kho chứa, chuồng trại, …
  • Giao thông: Biển báo giao thông, lan can cầu đường, …
  • Nội thất: Giường, tủ, kệ, bàn ghế, …

Thép Ống:

Đặc Điểm:

  • Hình dạng: Thép ống có dạng rỗng ruột với mặt cắt hình tròn.
  • Kích Thước: Đa dạng kích thước, phục vụ nhiều nhu cầu sử dụng.
  • Chất Liệu: Làm từ nhiều loại thép, thường là thép CT3, Q300, Q345.

Ưu Điểm:

  • Chịu lực tốt, độ bền cao.
  • Khối lượng nhẹ hơn thép hộp.
  • Dễ vận chuyển.
  • Chống ăn mòn tốt.

Nhược Điểm:

  • Khó gia công, lắp đặt hơn thép hộp.
  • Tính thẩm mỹ thấp hơn thép hộp.
  • Giá thành cao hơn thép hộp.

Ứng Dụng:

  • Xây dựng: Hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện, hệ thống thông gió, khung nhà, dầm, …
  • Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị, đường ống dẫn, giàn giáo, …
  • Nông nghiệp: Hệ thống tưới tiêu, giàn leo, …
  • Giao thông: Cầu đường, biển báo giao thông, …
  • Thể thao: Dụng cụ thể thao, khung nhà thi đấu, …

Quy định về trọng lượng và dung sai trọng lượng của thép hộp, thép ống?

Hiện tại, tại Việt Nam chưa có quy định cụ thể về trọng lượng và dung sai trọng lượng của thép hộp và thép ống. Tuy nhiên, có một số tiêu chuẩn được áp dụng để tham khảo, bao gồm:

Tiêu Chuẩn Việt Nam (TCVN):

  • TCVN 1428:1980 – Thép cán nóng – Kích thước và khối lượng
  • TCVN 1657:2008 – Ống thép – Kích thước và khối lượng
  • TCVN 1763:2013 – Thép hộp đen – Kích thước và khối lượng

Tiêu Chuẩn Quốc Tế:

  • ISO 3632:1993 – Sản phẩm thép cán nóng – Kích thước và dung sai
  • ISO 1104:2005 – Ống thép, hàn và không hàn – Kích thước, dung sai và đánh dấu
  • ISO 1613:2003 – Ống vuông thép hàn mạ kẽm – Kích thước và dung sai

Theo các tiêu chuẩn này, trọng lượng và dung sai trọng lượng của thép hộp và thép ống được quy định như sau:

Trọng Lượng: Trọng lượng được tính toán dựa trên các công thức cụ thể tùy thuộc vào hình dạng của sản phẩm.

Dung Sai Trọng Lượng: Dung sai trọng lượng được quy định theo tỷ lệ phần trăm (%) so với trọng lượng lý thuyết, có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất.

Ví Dụ:

  • Thép hộp vuông 50x50x2: Trọng lượng lý thuyết 4.2 kg/m, dung sai trọng lượng ±5%, trọng lượng thực tế cho phép từ 3.99 kg/m đến 4.41 kg/m.
  • Ống thép đen phi 100×2.5: Trọng lượng lý thuyết 2.46 kg/m, dung sai trọng lượng ±8%, trọng lượng thực tế cho phép từ 2.25 kg/m đến 2.65 kg/m.

Lưu Ý:

  • Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Nên tra cứu các tiêu chuẩn cụ thể để có thông tin chính xác nhất.
  • Trọng lượng và dung sai trọng lượng thực tế của thép hộp và thép ống có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất.

Dấu hiệu nhận biết thép hộp, thép ống có chất lượng cao?

Để nhận biết chất lượng cao của thép hộp và thép ống, bạn có thể chú ý các dấu hiệu sau:

Bề Mặt:

Thép Hộp:

  • Bề mặt sáng bóng, mịn màng, không có lồi lõm, xước xát.
  • Các đường cắt, mép cạnh sắc nét, vuông góc.
  • Không có hiện tượng rỉ sét, bong tróc sơn (nếu là thép hộp mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện).

Thép Ống:

  • Bề mặt nhẵn mịn, không có sần sùi, gợn sóng.
  • Đường hàn thẳng đều, không có nứt nẻ, ngòi hàn.
  • Không có hiện tượng rỉ sét, bong tróc lớp mạ (nếu là thép ống mạ kẽm).

Kích Thước:

  • Kích thước chính xác, đồng đều theo chiều dài và tiết diện.
  • Sai số kích thước nằm trong phạm vi cho phép theo quy định của tiêu chuẩn.

Chất Liệu:

  • Thép có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có giấy tờ chứng minh chất lượng.
  • Mã thép được in nổi rõ ràng trên bề mặt thép.
  • Thành phần hóa học và cơ tính của thép đạt tiêu chuẩn.

Đặc Điểm Khác:

  • Thép có độ cứng cao, chịu lực tốt.
  • Thép có khả năng uốn, dập, hàn tốt.
  • Thép không bị cong vênh, biến dạng trong quá trình sử dụng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các cách sau để kiểm tra chất lượng:

  • Sử dụng máy đo độ dày và độ cứng.
  • Thực hiện thí nghiệm kéo giãn để kiểm tra khả năng chịu lực.
  • Ngâm thử axit để kiểm tra khả năng chống ăn mòn.

Lưu Ý:

  • Mua sản phẩm từ các đại lý uy tín, có thương hiệu để đảm bảo chất lượng.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng trước khi mua và sử dụng.

Tiêu chuẩn nào quy định về chất lượng của thép hộp, thép ống?

Chất lượng của thép hộp và thép ống được quy định bởi nhiều tiêu chuẩn khác nhau, bao gồm:

Tiêu Chuẩn Việt Nam (TCVN):

  • TCVN 1428:1980 – Thép cán nóng – Kích thước và khối lượng
  • TCVN 1657:2008 – Ống thép – Kích thước và khối lượng
  • TCVN 1763:2013 – Thép hộp đen – Kích thước và khối lượng
  • TCVN 5639:2017 – Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng – Kích thước và khối lượng
  • TCVN 11516:2017 – Ống thép hàn xoắn – Kích thước và khối lượng
  • TCVN 11517:2017 – Ống thép hàn dọc – Kích thước và khối lượng
  • TCVN 11518:2017 – Ống thép hàn liền mạch – Kích thước và khối lượng

Tiêu Chuẩn Quốc Tế:

  • ISO 3632:1993 – Sản phẩm thép cán nóng – Kích thước và dung sai
  • ISO 1104:2005 – Ống thép, hàn và không hàn – Kích thước, dung sai và đánh dấu
  • ISO 1613:2003 – Ống vuông thép hàn mạ kẽm – Kích thước và dung sai
  • ASTM A500:2022 – Quy định tiêu chuẩn cho Ống thép hộp cấu trúc hình chữ nhật hàn lạnh
  • ASTM A53/A53M:2022 – Quy định tiêu chuẩn cho Ống và Phụ Kiện Thép
  • JIS G3444:2021 – Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản – Ống thép mạ kẽm hoặc mạ kẽm, hàn, cho sử dụng cấu trúc

Ngoài ra, còn có một số tiêu chuẩn khác được áp dụng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể.

Nội dung chung của các tiêu chuẩn về chất lượng của thép hộp và thép ống bao gồm:

  • Thành Phần Hóa Học: Quy định hàm lượng tối đa của các tạp chất như C, Mn, Si, P, S, …
  • Tính Chất Cơ Lý: Quy định độ bền kéo, độ giãn dài, độ dẻo dai của thép.
  • Kích Thước và Khối Lượng: Quy định kích thước, độ dày, khối lượng của sản phẩm.
  • Bề Mặt: Quy định chất lượng bề mặt, không được phép có các khuyết tật như rỗ, xước, nứt.
  • Khả Năng Chịu Uốn, Dập, Hàn: Quy định khả năng chịu uốn, dập, hàn của sản phẩm.
  • Khả Năng Chống Ăn Mòn: Quy định khả năng chống ăn mòn, đối với các sản phẩm mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện.

Thép hộp, thép ống được mạ kẽm bằng phương pháp nào?

Thép hộp và thép ống thường được mạ kẽm bằng hai phương pháp chính:

1. Mạ Kẽm Nhúng Nóng:

Quy Trình:

  • Thép được tẩy rửa để loại bỏ bụi bẩn, gỉ sét và tạp chất.
  • Sau đó, thép được nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy.
  • Lớp kẽm bám vào bề mặt thép do hiện tượng khuếch tán nguyên tử.
  • Cuối cùng, thép được vớt ra, làm nguội và kiểm tra chất lượng.

Ưu Điểm:

  • Lớp mạ kẽm dày, đồng đều, chịu ăn mòn tốt.
  • Khả năng chịu môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất.

Nhược Điểm:

  • Chi phí mạ cao hơn.
  • Hạn chế về kích thước và hình dạng của sản phẩm.

2. Mạ Kẽm Điện Phân:

Quy Trình:

  • Thép được tẩy rửa và nhúng vào bể dung dịch điện phân chứa muối kẽm.
  • Dòng điện được cấp vào bể mạ, kẽm sẽ tách ra và bám vào bề mặt thép.
  • Sau đó, thép được vớt ra, làm nguội và kiểm tra chất lượng.

Ưu Điểm:

  • Chi phí mạ thấp hơn.
  • Không hạn chế về kích thước và hình dạng của sản phẩm.

Nhược Điểm:

  • Lớp mạ kẽm mỏng hơn và khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với mạ kẽm nhúng nóng.
  • Không chịu được môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất.

Ngoài ra, còn có các phương pháp mạ kẽm khác như mạ kẽm cơ học, mạ kẽm sherardizing.

Lựa Chọn Phương Pháp Mạ Kẽm Phù Hợp:

Lựa chọn phương pháp mạ kẽm thích hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ chống ăn mòn cần thiết, môi trường sử dụng, kích thước và hình dạng của sản phẩm, cũng như ngân sách. Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia để đảm bảo lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.

Lưu Ý:

  • Chất lượng lớp mạ kẽm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng thép và quy trình mạ.
  • Nên mạ kẽm tại các cơ sở uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm

Vai trò của tem nhãn và giấy tờ chứng nhận đối với thép hộp, thép ống?

Vai Trò của Tem Nhãn và Giấy Tờ Chứng Nhận trong Chất Lượng Thép Hộp và Thép Ống

Tem Nhãn:

Cung Cấp Thông Tin Sản Phẩm:

Tem nhãn cung cấp thông tin cơ bản về sản phẩm như tên thương hiệu, logo nhà sản xuất, má thép, kích thước, độ dày, tiêu chuẩn sản xuất, … giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Phân Biệt Hàng Thật, Hàng Giả:

Thiết kế của tem nhãn thường đi kèm với nhiều tính năng bảo mật như tem chống giả, tem hologram, … giúp phân biệt hàng thật với hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.

Truy Xuất Nguồn Gốc Sản Phẩm:

Tem nhãn có thể chứa mã QR Code hoặc thông tin truy xuất nguồn gốc giúp người tiêu dùng truy tìm nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm, đảm bảo sản phẩm được sản xuất bởi nhà máy uy tín và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

Tăng Cường Niềm Tin cho Người Tiêu Dùng:

Tem nhãn chứa đựng thông tin sản phẩm chất lượng và đầy đủ sẽ giúp tăng cường niềm tin của người tiêu dùng đối với thương hiệu và sản phẩm.

Giấy Tờ Chứng Nhận:

Chứng Minh Chất Lượng Sản Phẩm:

Giấy tờ chứng nhận được cấp bởi các tổ chức kiểm định uy tín như Vinacontrol, Quatest 1, Quatest 3, … chứng minh rằng sản phẩm đã đạt các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể.

Tăng Tính Cạnh Tranh cho Sản Phẩm:

Giấy tờ chứng nhận giúp sản phẩm có lợi thế cạnh tranh so với các sản phẩm khác trên thị trường, thu hút khách hàng tiềm năng và nâng cao giá trị thương hiệu.

Tạo Điều Kiện Thuận Lợi cho Xuất Khẩu:

Giấy tờ chứng nhận là điều kiện bắt buộc để xuất khẩu thép hộp, thép ống sang các thị trường khác.

Lưu Ý:

  • Người tiêu dùng nên chọn mua thép hộp, thép ống có đầy đủ tem nhãn và giấy tờ chứng nhận để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
  • Nên mua sản phẩm tại các đại lý uy tín, có thương hiệu để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái.
  • Kiểm tra kỹ tem nhãn và giấy tờ chứng nhận trước khi mua sản phẩm.

Thép hộp, thép ống có đặc tính chống va đập tốt không?

Khả năng chống va đập của thép hộp và thép ống phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng như sau:

Chất Liệu Thép:

Loại Thép: Các loại thép có độ bền cao như thép cường độ cao (HSLA), thép kết cấu (SS400, SS500) thường có khả năng chống va đập tốt hơn so với các loại thép thông thường như thép đen (CT3).

Thành Phần Hóa Học: Hàm lượng cacbon (C), mangan (Mn), silic (Si) cao trong thép thường làm tăng độ cứng và độ bền va đập của nó.

Kích Thước và Hình Dạng:

Độ Dày Thành: Thép hộp và thép ống có độ dày thành lớn thường có khả năng chống va đập tốt hơn so với các sản phẩm có độ dày thành mỏng.

Hình Dạng: Thép hộp vuông thường có khả năng chống va đập tốt hơn so với thép hộp chữ nhật và thép ống tròn do có cấu trúc chịu lực đồng đều hơn.

Quy Trình Sản Xuất:

Quy Trình Cán Nóng: Thép hộp và thép ống sản xuất bằng quy trình cán nóng thường có khả năng chống va đập tốt hơn so với quy trình cán nguội.

Xử Lý Nhiệt: Việc xử lý nhiệt như ủ, tôi, ram thép có thể cải thiện độ cứng và độ dẻo dai của thép, từ đó nâng cao khả năng chống va đập.

Môi Trường Sử Dụng:

Môi Trường Nhiệt Độ Thấp: Ở môi trường nhiệt độ thấp, độ dẻo dai của thép giảm, làm giảm khả năng chống va đập của nó.

Môi Trường Ăn Mòn: Môi trường ăn mòn có thể làm giảm độ bền của thép, dẫn đến giảm khả năng chống va đập.

Nhìn chung, thép hộp và thép ống có khả năng chống va đập tương đối tốt, nhưng điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố kể trên.

Lựa Chọn Thép Hộp và Thép Ống có Khả Năng Chống Va Đập Phù Hợp:

  • Xác định mục đích sử dụng và yêu cầu về khả năng chống va đập của sản phẩm.
  • Lựa chọn loại thép, kích thước và hình dạng phù hợp.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin về chất lượng sản phẩm, bao gồm: má thép, tiêu chuẩn sản xuất, giấy tờ chứng nhận, …
  • Kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm trước khi mua và sử dụng.

Biện pháp bảo vệ thép hộp, thép ống để tăng tuổi thọ?

Tăng Tuổi Thọ cho Thép Hộp và Thép Ống: Biện Pháp Bảo Vệ

Bảo Quản:

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa, nước ngầm và độ ẩm cao để ngăn ngừa hiện tượng rỉ sét.

Kê lót bằng gỗ hoặc thanh kim loại khi xếp chồng: Đảm bảo lưu thông không khí tốt và tránh va đập, trầy xước.

Che phủ bằng bạt hoặc nilon khi không sử dụng: Ngăn bụi bẩn và tác nhân gây hại từ môi trường.

Xử Lý Bề Mặt:

Làm sạch bề mặt: Loại bỏ bụi bẩn, gỉ sét, dầu mỡ trước khi sơn hoặc mạ.

Sơn hoặc mạ: Tạo lớp bảo vệ chống tiếp xúc với oxy, hơi ẩm, hóa chất và tăng khả năng chống ăn mòn.

Lựa chọn loại sơn hoặc mạ phù hợp với môi trường sử dụng và yêu cầu về độ bền.

Bảo Trì Định Kỳ:

Kiểm tra định kỳ: Phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng như rỉ sét, nứt vỡ bằng việc kiểm tra thường xuyên.

Sửa chữa kịp thời: Khắc phục hư hỏng ngay khi phát hiện để tránh tình trạng nặng hơn.

Thay thế khi cần thiết: Nếu không thể sửa chữa hoặc hư hỏng nặng, cần thay thế bằng sản phẩm mới.

Lưu Ý:

  • Tuân thủ hướng dẫn sử dụng và bảo quản của nhà sản xuất.
  • Sử dụng đúng với tải trọng và mục đích sử dụng.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với lửa hoặc nguồn nhiệt cao.

Áp dụng các biện pháp bảo vệ trên sẽ giúp tăng tuổi thọ cho thép hộp và thép ống, giảm chi phí sửa chữa và thay thế.

Làm sao để mua thép hộp, thép ống với giá cả tốt nhất?

Để mua thép hộp, thép ống với giá cả tốt nhất, bạn có thể tham khảo một số cách sau:

So Sánh Giá Cả từ Nhiều Nhà Cung Cấp:

Tìm Kiếm Thông Tin: Tìm kiếm thông tin về giá cả thép hộp, thép ống từ nhiều nguồn khác nhau như website, mạng xã hội hoặc liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

So Sánh Giá Cả: So sánh giá cả của cùng một loại thép hộp, thép ống từ các nhà cung cấp khác nhau để chọn lựa nhà cung cấp có giá tốt nhất. Đảm bảo so sánh với các yếu tố như kích thước, độ dày và tiêu chuẩn sản xuất để đảm bảo tính chính xác.

Mua Số Lượng Lớn:

Mua Số Lượng Lớn: Nhiều nhà cung cấp thường áp dụng chính sách chiết khấu cho khách hàng mua số lượng lớn.

Hợp Tác với Nhà Thầu Khác: Đối với nhà thầu xây dựng, hợp tác với các đối tác khác để mua thép hộp, thép ống số lượng lớn có thể mang lại mức giá ưu đãi.

Mua vào Thời Điểm Giá Thép Xuống:

Theo Dõi Giá Thép: Theo dõi xu hướng giá thép trên thị trường để mua vào thời điểm giá thấp nhất.

Mua vào Cuối Năm: Thông thường, giá thép có xu hướng giảm vào cuối năm do nhu cầu thị trường giảm.

Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín:

Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín: Mua từ các nhà cung cấp có uy tín và thương hiệu để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá cả cạnh tranh.

Tham Khảo Đánh Giá Khách Hàng: Xem xét đánh giá của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ và giá cả của nhà cung cấp trước khi quyết định mua.

Mua Hàng Trực Tiếp:

Mua Trực Tiếp: Đến trực tiếp nhà máy sản xuất hoặc đại lý ủy quyền của nhà máy để mua hàng, tránh qua trung gian và có thể thương lượng giá tốt hơn

Công ty Sáng Chinh Steel phân phối sản phẩm chính hãng, có hóa đơn

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Sáng Chinh Steel luôn cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng cao kèm theo giá cả cạnh tranh và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.

Sản Phẩm Chính:

  • Thép Hộp: Bao gồm các loại thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép hộp vuông, và thép hộp chữ nhật.
  • Thép Ống: Đa dạng từ thép ống đen, thép ống mạ kẽm đến các loại thép ống hàn xoắn, hàn dọc, và hàn liền mạch.

Nhãn Hiệu Uy Tín:

  • Thép Hòa Phát: Thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam với sản phẩm chất lượng và giá cả cạnh tranh.
  • Thép Hoa Sen: Đa dạng chủng loại với uy tín trong ngành thép hộp và thép ống.
  • Thép Việt Nhật: Chất lượng cao, sản phẩm mạ kẽm được ưa chuộng trên thị trường.
  • Thép TVP: Giá cả hợp lý, chất lượng đảm bảo cho các sản phẩm thép hộp và thép ống.
  • Thép SSSC: Chất lượng tiêu chuẩn quốc tế từ Hàn Quốc, đáng tin cậy trên thị trường.

Lý Do Chọn Sáng Chinh Steel:

  • Sản Phẩm Chính Hãng: Cung cấp sản phẩm chính hãng với đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ và chứng nhận chất lượng.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Cam kết cung cấp giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường cho các sản phẩm thép hộp và thép ống.
  • Dịch Vụ Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.
  • Giao Hàng Nhanh Chóng: Cam kết giao hàng đúng hẹn trên toàn quốc.
  • Chính Sách Thanh Toán Linh Hoạt: Hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Bảng tra Barem ống, hộp thường in ly

Khái niệm “thép ống, hộp thường in ly” thường ám chỉ đến quy trình sản xuất hoặc kỹ thuật xử lý bề mặt của thép ống và hộp, trong đó bề mặt của chúng được làm phẳng hoặc được in ly (hay còn gọi là in ấn ly tâm).

Quy trình in ly thông thường bao gồm việc đặt ống hoặc hộp vào máy in ly, trong đó một cuộn hoặc khuôn in ly xoay quanh chiều trục của ống hoặc hộp, tạo ra các hình vẽ, logo hoặc mẫu trang trí trên bề mặt của chúng. Quá trình này thường được thực hiện sau khi sản phẩm đã được sản xuất và cắt thành các đoạn đúng kích thước.

Công nghệ in ly thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm thép ống và hộp với bề mặt trang trí, mang lại giá trị thẩm mỹ cao hoặc nhận dạng thương hiệu cho sản phẩm. Các ống và hộp thép in ly thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm trang trí nội ngoại thất, quảng cáo, và trong ngành công nghiệp đóng gói sản phẩm.

Đặc điểm dịch vụ nổi bật tại công ty Sáng Chinh Steel

✅ Sắt thép các loại tại Sáng Chinh Steel ⭐Kho hàng uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Vật tư chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại sắt thép

Bảng tra Barem ống, hộp thường in ly

Ống Thép Thường

Kích thước (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá tham khảo (VND/kg)
Ø21.3 2.0 1.26 18.000 – 20.000
Ø27.3 2.0 1.63 18.500 – 20.500
Ø33.7 2.5 2.60 19.000 – 21.000
Ø42.4 3.0 3.81 19.500 – 21.500
Ø48.3 3.0 4.35 20.000 – 22.000
Ø60.3 3.5 6.40 20.500 – 22.500
Ø89.1 4.0 10.60 21.000 – 23.000
Ø108.0 4.5 13.88 21.500 – 23.500

Hộp Thép Thường Vuông

Kích thước (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá tham khảo (VND/kg)
20 x 20 1.0 0.89 17.500 – 19.500
25 x 25 1.2 1.23 18.000 – 20.000
30 x 30 1.5 1.80 18.500 – 20.500
40 x 40 2.0 3.17 19.000 – 21.000
50 x 50 2.0 3.94 19.500 – 21.500

Hộp Thép Thường Chữ Nhật

Kích thước (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá tham khảo (VND/kg)
30 x 20 1.2 1.26 17.000 – 19.000
40 x 20 1.5 1.81 17.500 – 19.500
50 x 25 2.0 3.00 18.000 – 20.000
60 x 30 2.0 3.60 18.500 – 20.500
80 x 40 2.5 6.00 19.000 – 21.000

Phân biệt các loại thép ống, hộp theo độ dày

Thép ống:

Độ dày tiêu chuẩn:

  • Được ký hiệu theo hệ Schedule (SCH) hoặc Sched.
  • Một số loại phổ biến: SCH160, SCH120, SCH80, SCH40,…
  • Độ dày tương ứng với áp suất làm việc mà ống thép có thể chịu được.
  • Ví dụ: Ống thép SCH40 thường dùng cho hệ thống có áp suất thấp, trong khi SCH160 dùng cho hệ thống áp suất cao.
  • Bảng tra kích thước ống thép: Cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, độ dày, trọng lượng,… của từng loại ống thép theo Schedule.

Thép hộp:

Độ dày đa dạng:

  • Phụ thuộc vào kích thước thép hộp (vuông, chữ nhật, mạ kẽm, oval,…).
  • Thường dao động từ 0.6mm đến 5.1mm.
  • Ví dụ:
    • Thép hộp vuông mạ kẽm: Kích thước nhỏ nhất 12x12mm, lớn nhất 175x175mm, độ dày từ 0.7mm đến 4.0mm.
    • Thép hộp chữ nhật mạ kẽm: Kích thước nhỏ nhất 10x20mm, lớn nhất 100x200mm, độ dày từ 0.6mm đến 3mm.

Yếu tố ảnh hưởng:

  • Mức độ chịu tải trọng.
  • Môi trường làm việc.
  • Yêu cầu kỹ thuật của công trình.

Lưu ý:

  • Độ dày thép ống, hộp ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, độ bền và giá thành sản phẩm.
  • Lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia nếu bạn cần tư vấn cụ thể về việc lựa chọn thép ống, hộp theo độ dày.

Khả năng chống ăn mòn của thép ống, hộp mạ kẽm, sơn tĩnh điện

So sánh:

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Thép ống, hộp mạ kẽm – Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ. – Bề mặt không mịn, thẩm mỹ thấp hơn so với sơn tĩnh điện.
– Giá thành rẻ hơn so với sơn tĩnh điện. – Có thể bị bong tróc lớp mạ kẽm theo thời gian.
– Dễ thi công, lắp đặt.
Sơn tĩnh điện – Bề mặt mịn, thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc. – Giá thành cao hơn so với mạ kẽm.
– Khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được hóa chất, tia UV. – Quy trình thi công phức tạp hơn, đòi hỏi trang thiết bị chuyên dụng.
– Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài. – Có thể bị bong tróc lớp sơn nếu va đập mạnh.

Lựa chọn:

  • Thép ống, hộp mạ kẽm: Phù hợp cho các công trình có yêu cầu về độ bền cơ học cao, giá thành rẻ, môi trường không quá khắc nghiệt. Ví dụ: hệ thống khung nhà xưởng, lan can cầu thang, đường ống dẫn nước,…
  • Sơn tĩnh điện: Phù hợp cho các công trình có yêu cầu cao về thẩm mỹ, độ bền cao, môi trường khắc nghiệt. Ví dụ: cửa thép, khung nhôm, tủ điện, thiết bị y tế,…

Ngoài ra:

  • Kết hợp mạ kẽm và sơn tĩnh điện: Tạo lớp bảo vệ tối ưu, tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ cho sản phẩm.
  • Lựa chọn loại thép phù hợp: Thép G30, G40, SS400,… có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép CT3.
  • Sử dụng lớp lót chống gỉ: Tăng cường khả năng bảo vệ cho thép trước khi sơn tĩnh điện

Thép ống, hộp thường in ly bằng các phương pháp nào?

Thép ống, hộp thường được in bằng các phương pháp sau:

1. In trực tiếp:

Phương pháp truyền thống: Sử dụng khuôn in bằng cao su hoặc kim loại để ép mực trực tiếp lên bề mặt thép ống, hộp.

Ưu điểm:

  • Đơn giản, dễ thi công.
  • Chi phí thấp.
  • Phù hợp cho in ấn số lượng lớn.

Nhược điểm:

  • Độ chính xác và chi tiết hình ảnh không cao.
  • Dễ bị lem nhem, bong tróc.
  • Không phù hợp với in ấn hình ảnh phức tạp.

2. In chuyển nhiệt:

Sử dụng giấy decal được in sẵn hình ảnh, logo,… sau đó ép nhiệt lên bề mặt thép ống, hộp.

Ưu điểm:

  • Hình ảnh sắc nét, chi tiết cao.
  • Bền màu, chống trầy xước tốt.
  • Phù hợp với in ấn hình ảnh phức tạp.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn so với in trực tiếp.
  • Cần có máy ép nhiệt chuyên dụng.

3. In UV:

Sử dụng mực in UV và máy in UV chuyên dụng để in trực tiếp lên bề mặt thép ống, hộp.

Ưu điểm:

  • Hình ảnh sắc nét, chi tiết cao.
  • Bền màu, chống trầy xước, tia UV tốt.
  • Khả năng bám dính cao, phù hợp với nhiều loại vật liệu.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao nhất trong các phương pháp in.
  • Cần có máy in UV chuyên dụng và kỹ thuật viên có tay nghề cao.

4. In 3D:

Sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra các mô hình 3D từ vật liệu nhựa hoặc kim loại, sau đó gắn lên bề mặt thép ống, hộp.

Ưu điểm:

  • Tạo hình ảnh 3D độc đáo, sáng tạo.
  • Phù hợp với in ấn các chi tiết phức tạp, khó gia công bằng các phương pháp khác.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao nhất trong các phương pháp in.
  • Tốc độ in chậm.
  • Yêu cầu máy in 3D cao cấp và kỹ thuật viên có chuyên môn cao.

Lựa chọn phương pháp in phù hợp:

Tùy thuộc vào:

  • Yêu cầu về chất lượng hình ảnh.
  • Số lượng sản phẩm cần in.
  • Ngân sách.
  • Khả năng gia công.

Nên tham khảo ý kiến của các công ty in ấn chuyên nghiệp để được tư vấn phương pháp in phù hợp nhất.

Khả năng chống ăn mòn của thép ống, hộp trong môi trường axit, bazơ, muối, nước biển,…

Khả năng chống ăn mòn của thép ống, hộp trong môi trường axit, bazơ, muối, nước biển phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau:

Loại thép:

Thép cacbon (thép đen) thường dễ bị ăn mòn hơn so với thép hợp kim (thép không gỉ).

Thép hợp kim có khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là khi chứa các nguyên tố như crom, niken, molypden.

Môi trường:

Độ axit, bazơ, muối, nồng độ, và nhiệt độ là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ ăn mòn của thép.

Môi trường oxy hóa mạnh như axit nitric thường gây ra ăn mòn nhanh hơn so với môi trường ít oxi hóa như axit sunfuric.

Điều kiện:

Áp suất, tốc độ dòng chảy, và sự hiện diện của vi sinh vật đều có thể ảnh hưởng đến quá trình ăn mòn của thép.

Phương pháp bảo vệ:

Các phương pháp như mạ kẽm, sơn tĩnh điện, phủ epoxy giúp tạo ra lớp rào cản, từ đó nâng cao khả năng chống ăn mòn của thép.

Khả năng chống ăn mòn cụ thể của thép ống, hộp trong các môi trường khác nhau như sau:

Môi trường axit:

Thép cacbon thường ăn mòn nhanh, trong khi thép hợp kim, đặc biệt là thép không gỉ chứa crom và molypden, thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

Môi trường bazơ:

Thép cacbon thường ăn mòn chậm hơn so với môi trường axit.

Thép hợp kim thường có khả năng chống ăn mòn tốt.

Môi trường muối:

Thép cacbon thường ăn mòn nhanh, đặc biệt là trong nước biển.

Thép hợp kim thường có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là các loại không gỉ chứa molypden.

Nước biển:

Thép cacbon thường ăn mòn nhanh và không phù hợp cho môi trường này.

Thép hợp kim, như thép không gỉ loại 304 và 316, thường có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển.

Khi lựa chọn thép ống, hộp phù hợp, quan trọng là cần xác định rõ môi trường sử dụng và điều kiện hoạt động, tham khảo ý kiến của chuyên gia và sử dụng sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng.

Khả năng hàn của thép ống, hộp bằng các phương pháp hàn khác nhau

Khả năng hàn của thép ống và hộp có thể được thực hiện thông qua các phương pháp hàn khác nhau. Dưới đây là mô tả về khả năng hàn của chúng bằng các phương pháp hàn phổ biến hiện nay:

Hàn hồ quang tay (SMAW):

Ưu điểm:

  • Dễ dàng thực hiện, linh hoạt trong thao tác.
  • Chi phí thấp.
  • Phù hợp với nhiều điều kiện thi công.
  • Hàn được nhiều loại thép.

Nhược điểm:

  • Chất lượng mối hàn phụ thuộc nhiều vào tay nghề của thợ hàn.
  • Tốc độ hàn chậm.
  • Mối hàn dễ bị bọt khí, sỉ hàn.

Hàn hồ quang điện tử (GMAW):

Ưu điểm:

  • Chất lượng mối hàn cao, ít bọt khí, sỉ hàn.
  • Tốc độ hàn nhanh.
  • Dễ dàng tự động hóa.
  • Ít tốn vật liệu hàn.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư cao hơn so với hàn hồ quang tay.
  • Cần máy hàn chuyên dụng và thợ hàn có tay nghề cao.
  • Không phù hợp với môi trường có gió lớn.

Hàn hồ quang chìm (SAW):

Ưu điểm:

  • Chất lượng mối hàn cao, ít bọt khí, sỉ hàn.
  • Tốc độ hàn nhanh.
  • Hàn được các mối hàn dài, dày.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư cao.
  • Cần máy hàn chuyên dụng và thợ hàn có tay nghề cao.
  • Chỉ phù hợp với hàn mối thẳng.

Hàn hồ quang khí (MAG/MIG):

Ưu điểm:

  • Chất lượng mối hàn cao, ít bọt khí, sỉ hàn.
  • Tốc độ hàn nhanh.
  • Dễ dàng tự động hóa.
  • Ít tốn vật liệu hàn.
  • Hàn được nhiều loại kim loại.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư cao hơn so với hàn hồ quang tay.
  • Cần máy hàn chuyên dụng và thợ hàn có tay nghề cao.
  • Không phù hợp với môi trường có gió lớn.

Ngoài ra, còn có các phương pháp hàn khác như hàn TIG (Tungsten Inert Gas) và hàn điểm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và điều kiện thi công để lựa chọn phương pháp hàn phù hợp.

Bán kính uốn tối thiểu cho phép để uốn thép ống, hộp mà không bị nứt vỡ.

Bán kính uốn tối thiểu (R) là bán kính nhỏ nhất mà thép ống, hộp có thể được uốn cong mà không gây nứt vỡ. Giá trị này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

Kích thước và hình dạng:

  • Đường kính ngoài (D) và độ dày (t) của thép ống, hộp.
  • Kích thước cạnh (b, h) của thép hộp vuông, chữ nhật.

Vật liệu:

  • Mác thép (ví dụ: Q235, SS400, G30,…).
  • Giới hạn độ dẻo (σs) của thép.

Phương pháp uốn:

  • Uốn bằng máy uốn 3 con lăn.
  • Uốn bằng máy uốn đẩy.
  • Uốn bằng máy uốn trục.

Công thức tính bán kính uốn tối thiểu:

Thép ống tròn:

  • R = D/25 – t (theo TCVN 1651-2018)
  • R = D/21 – t (theo tiêu chuẩn DIN 2391)

Thép hộp vuông:

  • R = b/15 – t (theo TCVN 1651-2018)
  • R = b/12 – t (theo tiêu chuẩn DIN 2393)

Thép hộp chữ nhật:

  • R = (b – 2t)/15 – t (theo TCVN 1651-2018)
  • R = (b – 2t)/12 – t (theo tiêu chuẩn DIN 2394)

Lưu ý:

  • Các công thức trên chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Để đảm bảo an toàn và chất lượng, cần sử dụng các giá trị bán kính uốn tối thiểu được khuyến nghị bởi nhà sản xuất thép ống, hộp hoặc tham khảo ý kiến của các chuyên gia về lĩnh vực gia công kim loại.
  • Ngoài ra, cần tuân thủ các quy trình uốn thép ống, hộp đúng kỹ thuật để tránh làm hỏng vật liệu và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Ví dụ:

Thép ống tròn Ø21mm, dày 2mm:

  • R = 21/25 – 2 = 0.52 mm (theo TCVN 1651-2018)
  • R = 21/21 – 2 = 0.62 mm (theo tiêu chuẩn DIN 2391)

Thép hộp vuông 50x50x2mm:

  • R = 50/15 – 2 = 1.67 mm (theo TCVN 1651-2018)
  • R = 50/12 – 2 = 2.5 mm (theo tiêu chuẩn DIN 2393)

Thép hộp chữ nhật 100x50x3mm:

  • R = (100 – 2*3)/15 – 3 = 3.33 mm (theo TCVN 1651-2018)
  • R = (100 – 2*3)/12 – 3 = 4.17 mm (theo tiêu chuẩn DIN 2394)

Tuổi thọ trung bình của thép ống, hộp trong điều kiện sử dụng bình thường.

Tuổi thọ trung bình của thép ống, hộp trong điều kiện sử dụng bình thường phụ thuộc vào một loạt các yếu tố quan trọng:

1. Loại thép:

  • Thép cacbon (thép đen) thường có tuổi thọ thấp hơn so với thép hợp kim (thép không gỉ).
  • Sự bổ sung của các nguyên tố như crom, niken, molypden… có thể nâng cao tuổi thọ của thép.

2. Môi trường:

  • Độ axit, bazơ, muối, nồng độ, và nhiệt độ là các yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn và do đó, tuổi thọ của thép.
  • Môi trường có khả năng oxi hóa mạnh sẽ làm giảm tuổi thọ của thép nhanh hơn so với môi trường ít oxi hóa.

3. Điều kiện sử dụng:

  • Áp suất, tốc độ dòng chảy, và sự hiện diện của vi sinh vật cũng ảnh hưởng đến quá trình ăn mòn và tuổi thọ của thép.

4. Phương pháp bảo vệ:

  • Các phương pháp như mạ kẽm, sơn tĩnh điện, phủ epoxy… giúp tạo lớp rào cản bảo vệ thép khỏi môi trường ăn mòn, làm tăng tuổi thọ của sản phẩm.

Tuy nhiên, tuổi thọ trung bình của thép ống, hộp có thể thay đổi tùy theo các yếu tố cụ thể. Ví dụ, đối với thép cacbon mạ kẽm sử dụng trong môi trường ít ăn mòn, tuổi thọ có thể từ 50 đến 60 năm. Trong khi đó, đối với thép hợp kim sử dụng trong nhiều môi trường, tuổi thọ có thể vượt quá 60 năm.

Để đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ, việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ của thép ống, hộp là rất quan trọng. Hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia để lựa chọn loại thép và phương pháp bảo vệ phù hợp. Đồng thời, các yếu tố như chất lượng gia công, cách thức vận chuyển và lắp đặt cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ của sản phẩm.

 Công ty Sáng Chinh Steel là nhà phân phối sản phẩm lớn nhất Miền Nam

Công ty Sáng Chinh Steel là địa chỉ uy tín và lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm thép ống, hộp tại Miền Nam. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều dự án xây dựng lớn và nhỏ, cung cấp các loại thép chất lượng cao và đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu của khách hàng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng, cam kết mang đến sự hài lòng và niềm tin tuyệt đối trong mỗi giao dịch

Bảng tra Barem ống, hộp inox

Thép ống và hộp inox đều là các loại sản phẩm thép có hình dạng và kích thước đặc biệt, được sản xuất để phục vụ cho nhu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Thép ống thường được sử dụng để dẫn chất lỏng và khí trong ngành công nghiệp, xây dựng hệ thống cấu trúc, và làm các chi tiết máy móc.

Trong khi đó, hộp inox thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế, cũng như trong xây dựng các công trình cần tính chịu ăn mòn cao. Sự linh hoạt trong thiết kế và tính chất đa dạng của cả hai loại sản phẩm làm cho chúng trở thành lựa chọn ưa thích cho nhiều ứng dụng đòi hỏi sự đáng tin cậy và hiệu suất cao.

Đặc điểm dịch vụ nổi bật tại công ty Sáng Chinh Steel

✅ Sắt thép các loại tại Sáng Chinh Steel ⭐Kho hàng uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Vật tư chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại sắt thép

Ống Inox

Loại ống inox Kích thước (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Trọng lượng (kg/m) Giá tham khảo (VND/kg)
Ống inox tròn Ø21.3 2.0 ASTM A312 1.29 55.000 – 60.000
Ống inox tròn Ø27.3 2.0 ASTM A312 1.68 56.000 – 61.000
Ống inox tròn Ø33.7 2.5 ASTM A312 2.69 57.000 – 62.000
Ống inox tròn Ø42.4 3.0 ASTM A312 4.09 58.000 – 63.000
Ống inox tròn Ø48.3 3.0 ASTM A312 4.65 59.000 – 64.000
Ống inox tròn Ø60.3 3.5 ASTM A312 6.77 60.000 – 65.000
Ống inox tròn Ø89.1 4.0 ASTM A312 11.17 61.000 – 66.000
Ống inox tròn Ø108.0 4.5 ASTM A312 14.62 62.000 – 67.000

Hộp Inox

Loại hộp inox Kích thước (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Trọng lượng (kg/m) Giá tham khảo (VND/kg)
Hộp inox vuông 20 x 20 1.0 ASTM A554 0.66 50.000 – 55.000
Hộp inox vuông 25 x 25 1.2 ASTM A554 1.00 51.000 – 56.000
Hộp inox vuông 30 x 30 1.5 ASTM A554 1.56 52.000 – 57.000
Hộp inox vuông 40 x 40 2.0 ASTM A554 2.65 53.000 – 58.000
Hộp inox vuông 50 x 50 2.0 ASTM A554 3.37 54.000 – 59.000
Hộp inox chữ nhật 30 x 20 1.2 ASTM A554 1.27 50.500 – 55.500
Hộp inox chữ nhật 40 x 20 1.5 ASTM A554 1.91 51.500 – 56.500
Hộp inox chữ nhật 50 x 25 2.0 ASTM A554 3.00 52.500 – 57.500

Bảng báo giá thép ống, thép hộp

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm 

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm

Bảng báo giá thép ống đen

Bảng báo giá thép ống đen
Bảng báo giá thép ống đen

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm 

Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm
Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm

Bảng báo giá thép hộp đen

Bảng báo giá thép hộp vuông đen
Bảng báo giá thép hộp vuông đen

Phân loại các loại ống và hộp inox phổ biến trên thị trường dựa trên thành phần hóa học.

Ống và hộp inox được phân loại vào các nhóm chính dựa trên thành phần hóa học như Crom (Cr), Niken (Ni), và Molibden (Mo), giúp xác định tính chất và ứng dụng phù hợp. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về các nhóm inox phổ biến:

1. Inox Austenitic (Austenitic Stainless Steel):

Đặc điểm:

  • Hàm lượng Cr cao (16-18%).
  • Chứa Niken (6-22%).
  • Có thể chứa Molibden.
  • Dẻo dai, dễ uốn, dễ hàn.
  • Chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường.

Loại phổ biến:

  • Inox 304: Sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, y tế, xây dựng, hóa chất.
  • Inox 316: Chống ăn mòn cao hơn, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt như axit, nước biển.
  • Inox 321: Chịu nhiệt tốt, thích hợp cho lò nung, thiết bị nhiệt.

Ứng dụng: Thực phẩm, y tế, xây dựng, hóa chất, dầu khí, hàng hải.

2. Inox Ferritic (Ferritic Stainless Steel):

Đặc điểm:

  • Hàm lượng Cr cao (16-28%).
  • Ít hoặc không chứa Niken.
  • Tính từ tính.
  • Giá thành thấp hơn inox Austenitic.
  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn.

Loại phổ biến:

  • Inox 430: Sử dụng trong trang trí, thiết bị gia đình.
  • Inox 409: Chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp cho xe hơi, lò nướng.

Ứng dụng: Trang trí, thiết bị gia đình, ô tô, xây dựng.

3. Inox Duplex (Duplex Stainless Steel):

Đặc điểm:

  • Kết hợp cấu trúc của inox Austenitic và Ferritic.
  • Chứa Cr cao (18-22%).
  • Chứa Niken (4-8%).
  • Dẻo dai, chống va đập tốt.
  • Chống ăn mòn cao trong môi trường mặn, axit.

Loại phổ biến:

  • Inox 2205: Sử dụng trong trao đổi nhiệt, lọc hóa chất.
  • Inox 2304: Chịu nhiệt tốt, thích hợp cho lò nung, thiết bị nhiệt.

Ứng dụng: Trao đổi nhiệt, lọc hóa chất, đóng tàu, hàng hải.

4. Inox Martensitic (Martensitic Stainless Steel):

Đặc điểm:

  • Cấu trúc kim loại thay đổi khi nung nóng hoặc làm nguội.
  • Độ cứng cao, chịu lực tốt.
  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn.

Loại phổ biến:

  • Inox 410: Sử dụng trong dao, dụng cụ y tế.
  • Inox 420: Chịu mài mòn tốt, thích hợp cho trục, bánh răng.

Ứng dụng: Dao, dụng cụ y tế, trục, bánh răng, van.

5. Inox Precipitation-Hardening (Precipitation-Hardening Stainless Steel):

Đặc điểm:

  • Độ cứng cao, chịu nhiệt tốt.
  • Khả năng chống ăn mòn cao.
  • Dễ gia công sau khi ủ.

Loại phổ biến:

  • Inox 17-4PH: Sử dụng trong hàng không, vũ trụ.
  • Inox AISI 630: Chịu nhiệt tốt, thích hợp cho khuôn mẫu, dụng cụ cắt.

Ứng dụng: Hàng không, vũ trụ, khuôn mẫu, dụng cụ cắt, y tế

Các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam quy định kích thước, độ dày, độ bền kéo, độ dẻo dai,… cho ống và hộp inox

Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế:

ASTM (Hoa Kỳ):

  • ASTM A312/A778: Tiêu chuẩn cho ống hàn liền mạch và hàn hở làm từ thép không gỉ austenitic.
  • ASTM A249: Tiêu chuẩn cho ống hàn liền mạch làm từ thép không gỉ ferritic và martensitic.
  • ASTM A263: Tiêu chuẩn cho ống hàn liền mạch làm từ thép không gỉ duplex và precipitation-hardening.

JIS (Nhật Bản):

  • JIS G3459: Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ liền mạch.
  • JIS G3460: Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ hàn.

EN (Châu Âu):

  • EN 10217-1: Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ liền mạch.
  • EN 10217-2: Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ hàn.

Các Tiêu Chuẩn Việt Nam:

TCVN 2053:1993: Ống thép không gỉ – Quy định về kích thước và yêu cầu kỹ thuật.

TCVN 7624:2007: Ống thép không gỉ liền mạch – Phương pháp thử độ dẻo dai.

TCVN 7625:2007: Ống thép không gỉ hàn – Phương pháp thử độ dẻo dai.

Phân biệt các loại ống và hộp inox theo độ dày 

Độ dày của ống và hộp inox đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến khả năng chịu tải, độ bền và giá thành của sản phẩm. Dưới đây là cách phân loại các loại ống và hộp inox theo độ dày và ứng dụng phù hợp:

1. Ống và Hộp Inox Mỏng (Độ dày ≤ 1.0 mm):

Đặc điểm:

  • Trọng lượng nhẹ.
  • Dễ gia công, chế tạo.
  • Giá thành rẻ.

Ứng Dụng:

  • Trang trí nội thất, ngoại thất.
  • Làm bảng hiệu, quảng cáo.
  • Sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế.
  • Hệ thống thông gió, hút bụi.

2. Ống và Hộp Inox Trung Bình (Độ dày từ 1.0 mm đến 2.0 mm):

Đặc điểm:

  • Chịu tải tốt hơn loại mỏng.
  • Dễ uốn, tạo hình.

Ứng Dụng:

  • Lan can cầu thang, tay vịn.
  • Khung giá đỡ, kệ.
  • Hệ thống đường ống dẫn nước, khí nén.
  • Cấu kiện xây dựng.

3. Ống và Hộp Inox Dày (Độ dày ≥ 2.0 mm):

Đặc điểm:

  • Chịu tải cao, chịu áp lực tốt.
  • Độ bền cao, tuổi thọ sử dụng lâu dài.

Ứng Dụng:

  • Hệ thống đường ống dẫn hóa chất, dung dịch.
  • Thiết bị trao đổi nhiệt, lò hơi.
  • Cấu kiện máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • Dàn giáo, khung nhà xưởng.

Lưu Ý:

  • Ngoài độ dày, việc lựa chọn loại ống và hộp inox còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như mác thép, môi trường sử dụng, yêu cầu kỹ thuật,…
  • Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia về vật liệu inox để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Bảng Tóm Tắt Ứng Dụng Của Ống và Hộp Inox Theo Độ Dày:

Độ Dày Ứng Dụng
Mỏng (≤ 1.0 mm) Trang trí, đồ gia dụng, hệ thống thông gió
Trung Bình (1.0 mm – 2.0 mm) Lan can, khung giá đỡ, hệ thống đường ống
Dày (≥ 2.0 mm) Hệ thống đường ống hóa chất, thiết bị công nghiệp, dàn giáo

Các loại bề mặt hoàn thiện phổ biến của ống và hộp inox

Bề mặt hoàn thiện của ống và hộp inox không chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp mà còn tác động đến khả năng chống ăn mòn và độ bám dính của sản phẩm. Dưới đây là một số loại bề mặt hoàn thiện phổ biến:

1. Bề Mặt BA (Bright Annealed):

Đặc Điểm:

  • Bề mặt sáng bóng, mịn màng.
  • Dễ dàng lau chùi.
  • Thích hợp cho các ứng dụng trang trí, nội thất.

Nhược Điểm:

  • Dễ bị trầy xước.
  • Giá thành cao hơn các loại khác.

2. Bề Mặt 2B (Cold Rolled, Annealed and Pickled):

Đặc Điểm:

  • Bề mặt sáng mờ, có sọc hairline.
  • Chống xước tốt hơn BA.
  • Dễ dàng lau chùi.
  • Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Nhược Điểm:

  • Giá thành cao hơn các loại khác.

3. Bề Mặt HL (Hot Rolled, Pickled):

Đặc Điểm:

  • Bề mặt sần sùi, không đồng đều.
  • Giá thành rẻ nhất trong các loại.
  • Chống ăn mòn tốt.
  • Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời, công nghiệp.

Nhược Điểm:

  • Khó lau chùi hơn các loại khác.
  • Thẩm mỹ không cao.

4. Bề Mặt No.4 (Brushed Finish):

Đặc Điểm:

  • Bề mặt được chải xước theo một hướng nhất định.
  • Che được các vết xước nhỏ.
  • Thẩm mỹ cao, sang trọng.
  • Dễ dàng lau chùi.

Nhược Điểm:

  • Giá thành cao.
  • Khó gia công hơn các loại khác.

Ngoài ra, còn có một số loại bề mặt hoàn thiện khác như No.8 (Chải xước theo hai hướng vuông góc nhau), Mirror Finish (Bề mặt sáng bóng như gương), và Electrolytic Polish (Bề mặt sáng bóng và mịn màng hơn so với Mirror Finish).

Việc lựa chọn loại bề mặt hoàn thiện phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng, yêu cầu thẩm mỹ và ngân sách. Dưới đây là bảng tóm tắt các loại bề mặt hoàn thiện phổ biến và ứng dụng của chúng:

Loại Đặc Điểm Ưu Điểm Nhược Điểm Ứng Dụng
BA Sáng bóng, mịn màng Dễ lau chùi Dễ trầy xước, giá cao Trang trí, nội thất
2B Sáng mờ, có sọc hairline Chống xước tốt, dễ lau chùi Giá cao Nhiều lĩnh vực
HL Sần sùi, không đồng đều Giá rẻ, chống ăn mòn tốt Khó lau chùi, thẩm mỹ thấp Ngoài trời, công nghiệp
No.4 Chải xước Che được vết xước, thẩm mỹ cao, dễ lau chùi Giá cao, khó gia công Nhiều lĩnh vực

Khả năng chống ăn mòn của ống và hộp inox trong môi trường axit, bazơ, muối, nước biển,…

Khả năng chống ăn mòn của ống và hộp inox phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng, bao gồm:

1. Mác Thép: Mỗi mác inox có thành phần hóa học riêng biệt, dẫn đến khả năng chống ăn mòn khác nhau trong các môi trường cụ thể. Ví dụ, inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ, bazơ và nước biển, nhưng không tốt trong môi trường axit đậm đặc hoặc chloride cao. Trong khi đó, inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 304 trong môi trường chloride cao.

2. Môi Trường: Mức độ axit, bazơ, muối, nồng độ oxy hòa tan, nhiệt độ,… đều ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của ống và hộp inox.

3. Điều Kiện Sử Dụng: Tốc độ dòng chảy, áp suất, va đập,… cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của ống và hộp inox.

Dưới đây là bảng tóm tắt khả năng chống ăn mòn của một số mác inox phổ biến trong một số môi trường:

Môi Trường Inox 304 Inox 316 Inox 321
Axit nhẹ Tốt Tốt Tốt
Axit đậm đặc Kém Tốt Tốt
Bazơ Tốt Tốt Tốt
Muối Tốt Rất tốt Tốt
Nước biển Tốt Rất tốt Tốt
Chloride cao Kém Tốt Rất tốt

Khả năng hàn của ống và hộp inox bằng các phương pháp hàn khác nhau

Ống và hộp inox có thể được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau, mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số phương pháp hàn phổ biến:

1. Hàn Hồ Quang Tay (SMAW):

Ưu Điểm:

  • Dễ sử dụng, linh hoạt.
  • Có thể hàn ở mọi vị trí.
  • Giá thành rẻ.

Nhược Điểm:

  • Tốc độ hàn chậm.
  • Chất lượng mối hàn phụ thuộc vào tay nghề thợ hàn.
  • Dễ bị biến dạng do nhiệt.

2. Hàn Hồ Quang Điện Tử (GMAW):

Ưu Điểm:

  • Tốc độ hàn nhanh.
  • Mối hàn chất lượng cao, ít biến dạng.
  • Dễ tự động hóa.

Nhược Điểm:

  • Cần thiết bị chuyên dụng.
  • Khó hàn ở những vị trí hẹp.
  • Giá thành cao hơn SMAW.

3. Hàn Hồ Quang Khí (GTAW):

Ưu Điểm:

  • Mối hàn chất lượng cao, ít khuyết tật.
  • Có thể hàn các kim loại mỏng.
  • Thẩm mỹ cao.

Nhược Điểm:

  • Tốc độ hàn chậm.
  • Khó thao tác hơn so với SMAW và GMAW.
  • Cần khí bảo vệ.

4. Hàn Hồ Quang Chìm (SAW):

Ưu Điểm:

  • Tốc độ hàn nhanh.
  • Mối hàn chất lượng cao, ít khuyết tật.
  • Có thể hàn tự động.

Nhược Điểm:

  • Cần thiết bị chuyên dụng phức tạp.
  • Chỉ hàn được đường thẳng.
  • Giá thành cao.

5. Hàn Hồ Quang Dưới Lớp Thuốc Chảy (FCAW):

Ưu Điểm:

  • Dễ sử dụng, linh hoạt.
  • Có thể hàn ở mọi vị trí.
  • Mối hàn chất lượng tốt.

Nhược Điểm:

  • Khó kiểm soát lượng thuốc chảy.
  • Dễ bị văng thuốc.
  • Cần khí bảo vệ.

Việc lựa chọn phương pháp hàn phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Loại inox cần hàn.
  • Độ dày ống/hộp inox.
  • Mức độ chính xác và chất lượng mối hàn mong muốn.
  • Khả năng tiếp cận vị trí hàn.
  • Ngân sách.

Bán kính uốn tối thiểu cho phép để uốn ống và hộp inox mà không bị nứt vỡ.

Bán kính uốn tối thiểu cho phép ống và hộp inox uốn mà không gây nứt vỡ phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

1. Kích Thước và Độ Dày:

  • Đối với ống: Bán kính uốn tối thiểu (CLR) thường được khuyến nghị lớn hơn 1,5 lần đường kính ngoài (OD) của ống. Tuy nhiên, đối với ống có thành dày, CLR có thể cần lớn hơn 2 lần OD hoặc hơn để tránh nứt vỡ.
  • Đối với hộp: CLR tối thiểu thường lớn hơn 2 lần chiều rộng của hộp.

2. Vật Liệu Inox:

  • Các loại inox khác nhau có độ dẻo dai và khả năng uốn khác nhau. Inox austenitic (304, 316, v.v.) thường dễ uốn hơn inox ferritic (409, 430, v.v.).

3. Phương Pháp Uốn:

  • Các phương pháp uốn khác nhau có thể ảnh hưởng đến CLR tối thiểu cần thiết. Ví dụ, uốn đẩy thường đòi hỏi CLR lớn hơn uốn mandrel.

Ngoài ra, cần lưu ý những điểm sau:

  • Nên tham khảo ý kiến nhà cung cấp inox hoặc chuyên gia về uốn ống/hộp để xác định CLR chính xác cho ứng dụng cụ thể của bạn.
  • Nên tiến hành thử nghiệm uốn trước khi sản xuất hàng loạt để đảm bảo chất lượng.
  • Bề mặt ống/hộp cần được làm sạch và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi uốn để loại bỏ các khuyết tật có thể dẫn đến nứt vỡ.

Tuổi thọ trung bình của ống và hộp inox trong điều kiện sử dụng bình thường.

Tuổi thọ của ống và hộp inox trong điều kiện sử dụng bình thường có thể biến động từ 20 đến 50 năm, hoặc thậm chí còn lâu hơn, và điều này phụ thuộc vào một loạt các yếu tố quan trọng.

Môi trường là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tuổi thọ của inox. Mặc dù inox có khả năng chống ăn mòn cao, nhưng nó có thể bị ảnh hưởng bởi các hóa chất và chất gây ô nhiễm trong môi trường. Ví dụ, inox sẽ bị ăn mòn nhanh hơn trong môi trường nước mặn hoặc nơi có nồng độ cao của clo.

Chất lượng của inox cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tuổi thọ. Các loại inox khác nhau có các đặc tính chống ăn mòn khác nhau. Ví dụ, loại inox phổ biến nhất là 304 có tuổi thọ trung bình tốt. Các loại inox khác như 316 và 31L có khả năng chống ăn mòn cao hơn và có thể có tuổi thọ lâu hơn trong môi trường khắc nghiệt.

Độ dày của thành ống/hộp cũng ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ của sản phẩm. Ống/hộp inox có thành dày hơn sẽ có khả năng chống lại sự mòn và rách tốt hơn.

Điều kiện sử dụng cũng là một yếu tố quan trọng. Inox sử dụng trong điều kiện ứng suất cao hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao có thể có tuổi thọ ngắn hơn.

Dưới đây là một số ví dụ về tuổi thọ trung bình của ống và hộp inox trong các ứng dụng cụ thể:

  • Hệ thống cấp nước: 50-75 năm
  • Hệ thống thoát nước: 30-50 năm
  • Hệ thống HVAC: 20-30 năm
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: 15-25 năm
  • Ngành hóa chất: 10-20 năm

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là những ước tính và tuổi thọ thực tế có thể thay đổi. Để đảm bảo tuổi thọ tối đa cho ống và hộp inox, quan trọng nhất là:

  • Lựa chọn loại inox phù hợp với môi trường và ứng dụng sử dụng.
  • Sử dụng ống/hộp inox có độ dày thành phù hợp.
  • Thực hiện bảo trì và bảo dưỡng hệ thống inox thường xuyên.
  • Kiểm tra ống/hộp inox định kỳ để phát hiện và khắc phục các dấu hiệu hư hỏng

Công ty Sáng Chinh Steel là đơn vị cung cấp sản phẩm chất lượng tốt nhất hiện nay

Công ty Sáng Chinh Steel không chỉ là một đơn vị cung cấp, mà còn là điểm đến đáng tin cậy cho những sản phẩm ống và hộp inox chất lượng cao. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp kim loại, chúng tôi đã xây dựng một danh tiếng vững chắc dựa trên chất lượng sản phẩm, dịch vụ chuyên nghiệp và cam kết về sự hài lòng của khách hàng.

Điều mà Sáng Chinh Steel đặc biệt chú trọng là chất lượng của sản phẩm. Chúng tôi cam kết cung cấp các loại ống và hộp inox chất lượng tốt nhất trên thị trường, được sản xuất từ các nguyên liệu cao cấp và qua quy trình sản xuất nghiêm ngặt. Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng cao và được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa ra thị trường, đảm bảo độ tin cậy và an toàn cho khách hàng.

Bên cạnh đó, công ty còn đáp ứng được đa dạng các yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm ống và hộp inox có kích thước, độ dày và hoàn thiện khác nhau để đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng để chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.

Không chỉ là một nhà cung cấp sản phẩm, chúng tôi còn là đối tác đáng tin cậy của khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình và chu đáo, từ quá trình đặt hàng, giao hàng đến hậu mãi sau bán hàng. Sự hài lòng của khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Bảng tra Barem thép ống đúc

Thép ống đúc là loại ống thép được sản xuất thông qua quá trình đúc liền mạch, không có mối hàn trên bề mặt. Quá trình sản xuất này bao gồm đúc phôi thép thành hình dạng ống thông qua các phương pháp như cán nóng, kéo nguội hoặc lăn, sau đó tiến hành xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học. Thép ống đúc thường có độ bền cao, khả năng chịu áp lực lớn, ít bị rò rỉ và chống ăn mòn tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, xây dựng, cơ khí và năng lượng

Đặc điểm dịch vụ nổi bật tại công ty Sáng Chinh Steel

✅ Sắt thép các loại tại Sáng Chinh Steel ⭐Kho hàng uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Vật tư chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại sắt thép

Bảng tra Barem thép ống đúc

Thép Ống Đúc

Kích thước (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
Ø21.3 2.0 1.26
Ø27.3 2.5 1.99
Ø33.7 3.0 3.24
Ø42.4 3.0 4.11
Ø48.3 3.0 4.72
Ø60.3 3.5 6.47
Ø73.0 4.0 8.52
Ø88.9 4.5 11.28
Ø101.6 5.0 14.22
Ø114.3 5.5 17.26
Ø141.3 6.0 23.44
Ø168.3 6.0 28.15
Ø219.1 6.5 38.14
Ø273.0 7.0 50.21

Bảng báo giá thép ống đúc

Bảng báo giá thép ống đúc
Bảng báo giá thép ống đúc

Ưu điểm và nhược điểm của thép ống đúc so với các loại ống thép khác?

Ưu điểm của thép ống đúc:

  • Độ bền cao: Thép ống đúc không có mối hàn, do đó có độ bền cao hơn so với các loại ống thép khác sản xuất bằng phương pháp hàn. Điều này làm tăng khả năng chịu áp lực, va đập và rung động.
  • Khả năng chịu nhiệt và áp suất cao: Ống thép đúc có thể chịu áp suất và nhiệt độ cao hơn so với các loại ống thép khác, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
  • Chống ăn mòn tốt: Có thể được mạ kẽm hoặc phủ các lớp bảo vệ khác, tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như môi trường nước biển hoặc hóa chất.
  • Độ chính xác cao: Sản xuất bằng phương pháp đúc ly tâm hoặc cán nóng, đảm bảo độ chính xác cao về kích thước và độ dày thành ống, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
  • Dễ dàng lắp đặt: Có thể kết nối với nhau bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn, ren và kẹp, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng.

Nhược điểm của thép ống đúc:

  • Giá thành cao: Do quy trình sản xuất phức tạp hơn, nên giá thành của thép ống đúc cao hơn so với các loại ống thép khác.
  • Khó gia công: Khó gia công hơn do độ cứng cao.
  • Trọng lượng nặng: Trọng lượng nặng hơn so với các loại ống thép khác cùng kích thước, gây khó khăn trong việc vận chuyển và lắp đặt.
  • Kích thước hạn chế: Chiều dài thường bị hạn chế do quy trình sản xuất.

So sánh thép ống đúc với các loại ống thép khác:

Loại ống thép Ưu điểm Nhược điểm
Ống thép đúc Độ bền cao, chịu nhiệt và áp suất cao, chống ăn mòn tốt, độ chính xác cao, dễ dàng lắp đặt Giá thành cao, khó gia công, trọng lượng nặng, kích thước hạn chế
Ống thép hàn Giá thành rẻ, dễ gia công, trọng lượng nhẹ Độ bền thấp hơn, chịu nhiệt và áp suất thấp hơn, khả năng chống ăn mòn kém hơn
Ống thép ERW Giá thành rẻ, dễ gia công, trọng lượng nhẹ Độ bền thấp hơn, chịu nhiệt và áp suất thấp hơn, khả năng chống ăn mòn kém hơn

Phân loại thép ống đúc theo phương pháp sản xuất?

Phân loại và Ưu nhược điểm của Thép Ống Đúc theo Phương Pháp Sản Xuất:

1. Ống thép đúc cán nóng:

Ưu điểm:

  • Độ dày thành ống lớn hơn.
  • Chiều dài ống dài hơn.
  • Giá thành rẻ hơn.

Nhược điểm:

  • Độ chính xác thấp hơn.
  • Khả năng chịu áp lực thấp hơn.
  • Có thể xuất hiện khuyết tật do quá trình cán.

2. Ống thép đúc ly tâm:

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao hơn.
  • Khả năng chịu áp lực cao hơn.
  • Ít khuyết tật hơn.

Nhược điểm:

  • Độ dày thành ống nhỏ hơn.
  • Chiều dài ống ngắn hơn.
  • Giá thành cao hơn.

Phân Loại Thép Ống Đúc Theo Tiêu Chí Khác:

Thép ống đúc được phân loại theo các tiêu chí khác nhau như vật liệu, mục đích sử dụng, và tiêu chuẩn.

Lựa Chọn Loại Thép Ống Đúc Phù Hợp:

Việc chọn loại thép ống đúc thích hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích sử dụng, điều kiện môi trường, yêu cầu kỹ thuật và chi phí.

Mục đích sử dụng và điều kiện môi trường địa phương sẽ đặt ra các yêu cầu cụ thể về độ bền, khả năng chịu áp lực, và khả năng chống ăn mòn của ống thép đúc.

Việc lựa chọn loại thép ống đúc phù hợp là quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống trong các ứng dụng khác nhau.

Đường kính danh nghĩa (DN) và độ dày thành ống thép đúc là gì?

Đường Kính Danh Nghĩa (DN) và Độ Dày Thành Ống Thép Đúc:

1. Đường Kính Danh Nghĩa (DN):

  • Là đơn vị đo kích thước đường kính trong của ống thép, được đo bằng milimet (mm).
  • Sử dụng để xác định kích thước và đánh dấu trên ống thép.
  • Ví dụ: Ống thép DN15 có đường kính trong danh nghĩa là 15mm.

2. Độ Dày Thành Ống Thép Đúc:

  • Là chiều dày của lớp vỏ của ống thép, được đo bằng milimet (mm).
  • Ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực và tải trọng của ống thép.
  • Được ghi chú kèm với đường kính danh nghĩa để xác định kích thước chính xác của ống thép.
  • Ví dụ: Ống thép DN15 Sch40 có đường kính trong danh nghĩa là 15mm và độ dày thành là 4mm.

Cách Xác Định Kích Thước Ống Thép Đúc:

Kích thước ống thép đúc thường được ghi chú bằng cách sử dụng đường kính danh nghĩa (DN) và độ dày thành. Ví dụ: DN15 Sch40.

Ngoài ra, kích thước cũng có thể được ghi chú bằng cách sử dụng đường kính ngoài (D) và độ dày thành (t). Ví dụ: D21.3 x 2.8.

Lưu Ý:

  • Đường kính danh nghĩa (DN) là tiêu chuẩn để xác định kích thước của ống thép.
  • Độ dày thành có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và mục đích sử dụng của ống thép.
  • Khi mua ống thép đúc, cần chú ý đến cả hai yếu tố này để chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Độ bền kéo, độ giãn dài và độ giòn của thép ống đúc?

Độ Bền Kéo, Độ Giãn Dài và Độ Giòn của Thép Ống Đúc:

1. Độ Bền Kéo:

  • Là khả năng chống lại sự kéo đứt của thép ống đúc khi chịu tác động của lực kéo.
  • Được đo bằng căng thẳng (MPa hoặc psi) cần thiết để làm đứt mẫu thử.
  • Giá trị độ bền kéo cao cho thấy thép ống đúc có khả năng chịu lực cao và chống biến dạng tốt.

2. Độ Giãn Dài:

  • Là khả năng kéo dài của thép ống đúc trước khi đứt.
  • Được đo bằng tỷ lệ phần trăm (%) tăng chiều dài của mẫu thử trước khi đứt.
  • Giá trị độ giãn dài cao cho thấy thép ống đúc có độ dẻo dai cao và khả năng biến dạng tốt.

3. Độ Giòn:

  • Là xu hướng gãy đột ngột của thép ống đúc khi chịu tác động va đập hoặc tải trọng.
  • Thép ống đúc có độ giòn cao sẽ dễ gãy mà không có dấu hiệu báo trước.

Mối Quan Hệ giữa Độ Bền Kéo, Độ Giãn Dài và Độ Giòn:

  • Thép ống đúc có độ bền kéo cao thường có độ giãn dài thấp và độ giòn cao.
  • Ngược lại, thép ống đúc có độ bền kéo thấp thường có độ giãn dài cao và độ giòn thấp.

Ảnh Hưởng của Các Yếu Tố Khác:

  • Thành phần hóa học và quy trình sản xuất có thể ảnh hưởng đến độ bền kéo, độ giãn dài và độ giòn của thép ống đúc.

Ví dụ:

  • Thép ống đúc API 5L X52: có độ bền kéo tối thiểu là 520 MPa, độ giãn dài tối thiểu là 22% và độ giòn thấp.
  • Thép ống đúc ASTM A106 Grade B: có độ bền kéo tối thiểu là 250 MPa, độ giãn dài tối thiểu là 20% và độ giòn cao hơn so với thép API 5L X52.

Lựa Chọn Thép Ống Đúc Phù Hợp:

  • Lựa chọn thép ống đúc phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
  • Cân nhắc các yếu tố khác như thành phần hóa học, quy trình sản xuất và giá thành khi chọn thép ống đúc.

Áp suất làm việc tối đa cho phép của thép ống đúc?

Áp suất làm việc tối đa cho phép của thép ống đúc phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng:

Vật Liệu: Loại thép sử dụng để sản xuất ống đúc có ảnh hưởng đáng kể đến áp suất làm việc tối đa. Ví dụ, thép carbon có áp suất làm việc tối đa thấp hơn so với thép hợp kim.

Độ Dày Thành: Độ dày của thành ống đúc cũng quyết định mức độ áp suất mà ống có thể chịu đựng. Ống đúc có thành dày hơn thường có áp suất làm việc tối đa cao hơn.

Đường Kính Danh Nghĩa: Đường kính bên trong của ống đúc ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất làm việc tối đa. Ống đúc có đường kính danh nghĩa lớn hơn thường có khả năng chịu áp suất cao hơn.

Nhiệt Độ Làm Việc: Nhiệt độ môi trường làm việc ảnh hưởng đến áp suất làm việc tối đa. Khi nhiệt độ tăng lên, áp suất làm việc tối đa giảm xuống.

Tiêu Chuẩn Sản Xuất: Tiêu chuẩn sản xuất của ống đúc cũng đóng vai trò quan trọng trong xác định áp suất làm việc tối đa. Ví dụ, ống đúc theo tiêu chuẩn API 5L thường có áp suất làm việc tối đa cao hơn so với ASTM A106.

Cách Tính Áp Suất Làm Việc Tối Đa cho Phép:

Áp suất làm việc tối đa cho phép của ống thép đúc có thể được tính toán bằng công thức:

Pa = 2 * Sy * Fd * Fe * Ft * t / D

Trong đó:

  • Pa: Áp suất làm việc tối đa cho phép (MPa)
  • Sy: Giới hạn chảy của vật liệu (MPa)
  • Fd: Hệ số an toàn
  • Fe: Hệ số hiệu chỉnh cho nhiệt độ làm việc
  • Ft: Hệ số hiệu chỉnh cho dung sai về độ dày thành
  • t: Độ dày thành ống (mm)
  • D: Đường kính danh nghĩa ống (mm)

Ví Dụ:

Giả sử có ống thép đúc API 5L X52, DN50, Sch40 với các thông số như sau:

  • Vật liệu: Thép API 5L X52 (Sy = 360 MPa)
  • Độ dày thành: Sch40 (t = 4.9 mm)
  • Đường kính danh nghĩa: DN50 (D = 50 mm)
  • Nhiệt độ làm việc: 20°C (Fe = 1)
  • Hệ số an toàn: 0.7

Áp suất làm việc tối đa cho phép:

Pa = 2 * 360 * 0.7 * 1 * 1 * 4.9 / 50 = 33.12 MPa

Lưu Ý:

Công thức trên chỉ cung cấp giá trị ước tính. Cần tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc sử dụng phần mềm chuyên dụng để có giá trị chính xác. Sử dụng ống đúc ở áp suất cao hơn có thể dẫn đến nguy cơ vỡ ống, gây ra hậu quả nghiêm trọng. Cần thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng ống thép đúc để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động.

Quy trình kiểm tra chất lượng cho thép ống đúc?

Quy trình kiểm tra chất lượng cho thép ống đúc bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau, từ khi nguyên liệu đầu vào đến khi sản phẩm hoàn chỉnh. Dưới đây là các giai đoạn chính trong quy trình kiểm tra chất lượng:

Kiểm Tra Nguyên Liệu:

Kiểm Tra Thành Phần Hóa Học: Phân tích thành phần hóa học của thép để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn.

Kiểm Tra Tính Chất Cơ Lý: Thử nghiệm độ bền kéo, độ giãn dài, độ giòn, v.v. để đảm bảo thép có đủ độ bền và độ dẻo dai cần thiết.

Kiểm Tra Khuyết Tật: Kiểm tra bề mặt thép để phát hiện các khuyết tật như rỗ, nứt, v.v.

Kiểm Tra Trong Quá Trình Sản Xuất:

Kiểm Tra Kích Thước: Đo lường các kích thước của ống thép như đường kính ngoài, đường kính trong, độ dày thành, v.v. để đảm bảo đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn.

Kiểm Tra Khuyết Tật: Kiểm tra bề mặt ống thép để phát hiện các khuyết tật như rỗ, nứt, v.v.

Kiểm Tra Độ Dày Thành: Đo độ dày thành ống thép ở nhiều vị trí khác nhau để đảm bảo độ đồng đều.

Kiểm Tra Tính Chất Cơ Lý: Thử nghiệm độ bền kéo, độ giãn dài, độ giòn, v.v. của ống thép để đảm bảo đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn.

Kiểm Tra Sản Phẩm Hoàn Chỉnh:

Kiểm Tra Ngoại Quan: Kiểm tra bề mặt ống thép để phát hiện các khuyết tật như rỗ, nứt, v.v.

Kiểm Tra Kích Thước: Đo lường các kích thước của ống thép để đảm bảo đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn.

Kiểm Tra Áp Lực: Thử nghiệm áp lực của ống thép để đảm bảo chịu được áp suất làm việc tối đa cho phép.

Kiểm Tra Tính Chất Cơ Lý: Thử nghiệm độ bền kéo, độ giãn dài, độ giòn, v.v. của ống thép để đảm bảo đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn.

Ngoài ra, thép ống đúc cũng có thể được kiểm tra bằng các phương pháp như kiểm tra phi phá hủy và kiểm tra độ mòn để đánh giá tuổi thọ sử dụng. Việc kiểm tra chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và hiệu quả hoạt động của hệ thống.

Tiêu chuẩn quốc tế về thép ống đúc?

Tiêu Chuẩn Của Các Tổ Chức Quốc Tế và Khu Vực:

Tiêu Chuẩn ISO:

ISO 3183: Tiêu chuẩn quốc tế về ống thép đúc dùng dẫn dầu khí, quy định các yêu cầu về vật liệu, kích thước, độ dày thành, tính chất cơ lý, kiểm tra và đánh dấu cho ống thép đúc dùng dẫn dầu khí.

ISO 15649: Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống đường ống vận chuyển khí đốt trên mặt đất, bao gồm yêu cầu về thiết kế, thi công, vận hành và bảo trì, kể cả việc sử dụng ống thép đúc.

Tiêu Chuẩn ASTM:

ASTM A106: Tiêu chuẩn quốc tế về ống thép đúc liền mạch cacbon và hợp kim thấp dùng cho lò hơi và bộ trao đổi nhiệt, quy định các yêu cầu về vật liệu, kích thước, độ dày thành, tính chất cơ lý, kiểm tra và đánh dấu.

ASTM A53: Tiêu chuẩn quốc tế về ống thép hàn liền mạch và hàn xoắn dùng cho các mục đích chung, quy định các yêu cầu tương tự như ASTM A106.

Tiêu Chuẩn API:

API 5L: Tiêu chuẩn quốc tế về ống thép đúc dùng cho ngành dầu khí, quy định các yêu cầu về vật liệu, kích thước, độ dày thành, tính chất cơ lý, kiểm tra, đánh dấu và bảo quản.

API 5CT: Tiêu chuẩn quốc tế về ống thép đúc dùng cho khai thác dầu khí, quy định các yêu cầu tương tự như API 5L.

Tiêu Chuẩn EN:

EN 10210: Tiêu chuẩn châu Âu về ống thép đúc liền mạch cacbon và hợp kim thấp dùng cho lò hơi và bộ trao đổi nhiệt, quy định các yêu cầu tương tự như ASTM A106.

EN 10219: Tiêu chuẩn châu Âu về ống thép hàn liền mạch và hàn xoắn dùng cho các mục đích chung, quy định các yêu cầu tương tự như ASTM A53.

Các tiêu chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của ống thép đúc, phục vụ cho nhu cầu đa dạng trong các ngành công nghiệp và hạ tầng.

Chứng chỉ chất lượng cho thép ống đúc?

Chứng Chỉ Chất Lượng Cho Thép Ống Đúc:

Chứng chỉ chất lượng là các văn bản được cấp bởi các tổ chức kiểm định độc lập, xác nhận rằng sản phẩm đã tuân thủ các yêu cầu về chất lượng theo quy định của tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

Các Loại Chứng Chỉ Phổ Biến:

Chứng Chỉ API: Cấp bởi Viện Dầu khí Hoa Kỳ, xác nhận sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn API 5L hoặc API 5CT, thường được sử dụng trong ngành dầu khí.

Chứng Chỉ EN: Cấp bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu, xác nhận tuân thủ tiêu chuẩn EN 10210 hoặc EN 10219, thường được sử dụng trong ứng dụng công nghiệp tại châu Âu.

Chứng Chỉ ISO: Cấp bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế, xác nhận tuân thủ tiêu chuẩn ISO 3183, thường được sử dụng trong các ứng dụng quốc tế.

Chứng Chỉ BV: Cấp bởi Cục Phân loại Pháp, xác nhận tuân thủ tiêu chuẩn BV, thường được sử dụng trong ngành hàng hải.

Chứng Chỉ JIS: Cấp bởi Hiệp hội Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản, xác nhận tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3456, thường được sử dụng trong các ứng dụng tại Nhật Bản.

Lợi Ích của Chứng Chỉ Chất Lượng:

  • Đảm Bảo Chất Lượng: Xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng theo tiêu chuẩn.
  • Tăng Độ An Toàn: Sản phẩm có chứng chỉ chất lượng thường an toàn hơn, giảm nguy cơ vỡ ống và tai nạn.
  • Tăng Độ Tin Cậy: Sản phẩm được xác nhận đủ tin cậy, giúp hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.
  • Tăng Khả Năng Cạnh Tranh: Doanh nghiệp sử dụng sản phẩm có chứng chỉ chất lượng thường có lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Yếu Tố Cần Lưu Ý Khi Lựa Chọn:

  • Mục Đích Sử Dụng: Lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng, ví dụ, thép ống đúc dùng trong ngành dầu khí cần có chứng chỉ API.
  • Yêu Cầu Kỹ Thuật: Lựa chọn sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của dự án cụ thể.
  • Nhà Sản Xuất: Chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín và có chứng chỉ chất lượng từ các tổ chức kiểm định độc lập.

Yếu tố cần quan tâm khi lựa chọn thép ống đúc?

Việc chọn lựa thép ống đúc phù hợp đóng vai trò quan trọng, trực tiếp ảnh hưởng đến độ an toàn, hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống. Do đó, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau khi chọn lựa:

Mục Đích Sử Dụng:

Xác định rõ ràng mục đích sử dụng để chọn loại thép phù hợp, như:

Dẫn dầu khí: Sử dụng thép ống đúc có chứng chỉ API 5L hoặc API 5CT.

Hệ thống cấp thoát nước: Sử dụng thép ống đúc mạ kẽm hoặc thép đen.

Kết cấu xây dựng: Chọn loại thép có mác phù hợp với yêu cầu chịu tải.

Nên tham khảo ý kiến của kỹ sư hoặc chuyên gia để đưa ra lựa chọn chính xác nhất.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật:

Lựa chọn thép ống đúc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án, bao gồm:

Kích thước: Đường kính danh nghĩa (DN), độ dày thành (t).

Vật liệu: Mác thép, thành phần hóa học, tính chất cơ lý.

Áp suất làm việc: Đảm bảo ống chịu được áp suất tối đa.

Nên tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASTM, EN, API để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Nhà Sản Xuất:

Chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín, có chứng chỉ chất lượng và kinh nghiệm sản xuất lâu năm.

Nên tham khảo đánh giá của khách hàng và tìm hiểu về quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng của nhà sản xuất.

Giá Cả:

So sánh giá cả từ các nhà cung cấp, nhưng không nên đặt nặng yếu tố giá mà bỏ qua chất lượng.

Cân nhắc các yếu tố khác như chi phí vận chuyển, bảo hành, dịch vụ sau bán hàng.

Các Yếu Tố Khác:

Điều Kiện Môi Trường: Chọn loại thép phù hợp với môi trường hoạt động, ví dụ như môi trường axit, mặn, v.v.

Phương Thức Thi Công: Lựa chọn thép ống đúc phù hợp với phương pháp thi công, ví dụ như hàn, ren, v.v.

Tính Thẩm Mỹ: Chọn sản phẩm có bề mặt đẹp mắt nếu cần thiết cho yêu cầu thẩm mỹ.

Ngoài ra, cần lưu ý:

  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi sử dụng.
  • Bảo quản sản phẩm đúng cách để tránh rỉ sét và hư hỏng.
  • Tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng thép ống đúc.

Cách bảo quản thép ống đúc để tránh gỉ sét?

Thép ống đúc đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như dầu khí, xây dựng, cấp thoát nước, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm, việc bảo quản thép ống đúc hiệu quả tránh gỉ sét là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số cách để thực hiện điều này:

Bảo Quản Trong Nhà Kho:

  • Lưu trữ thép ống đúc trong nhà kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời, mưa gió và các tác nhân ăn mòn khác.
  • Sử dụng nền nhà kho bằng bê tông hoặc gỗ để tránh tiếp xúc trực tiếp với đất ẩm.
  • Xếp chồng thép ống đúc gọn gàng và có lối đi rõ ràng để dễ dàng kiểm tra và sử dụng.
  • Che phủ thép ống đúc bằng bạt hoặc nilon để bảo vệ khỏi bụi bẩn và độ ẩm.

Bảo Quản Ngoài Trời:

  • Nếu cần bảo quản ngoài trời, xếp chồng thép ống đúc trên giá đỡ cao và cách mặt đất ít nhất 30cm.
  • Sử dụng bạt hoặc nilon chống thấm nước để che phủ và bảo vệ sản phẩm.
  • Thường xuyên kiểm tra và thay thế lớp che phủ nếu cần.

Sử Dụng Phương Pháp Chống Gỉ Sét:

  • Áp dụng các phương pháp chống gỉ sét như sơn, mạ kẽm, hoặc bọc phủ bằng lớp nhựa để tạo lớp bảo vệ cho thép ống đúc.
  • Sơn một lớp sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm trước khi bảo quản có thể giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét hiệu quả.

Vệ Sinh và Bảo Dưỡng:

  • Thực hiện vệ sinh định kỳ để loại bỏ bụi bẩn, rỉ sét và các chất bám dính khác trên bề mặt thép ống đúc.
  • Kiểm tra thường xuyên tình trạng của sản phẩm và tiến hành sửa chữa kịp thời nếu phát hiện bất kỳ hư hỏng nào.
  • Bằng việc thực hiện các biện pháp bảo quản hiệu quả, chúng ta có thể kéo dài tuổi thọ và đảm bảo chất lượng cho các công trình sử dụng thép ống đúc.

Công ty Sáng Chinh Steel phân phối sản phẩm nhanh, hóa đơn rõ ràng

Để đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng, Công ty Sáng Chinh Steel cam kết phân phối thép ống đúc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi đảm bảo rằng mọi hóa đơn sẽ được thực hiện một cách rõ ràng và minh bạch, đảm bảo sự tin tưởng và hài lòng từ phía quý khách hàng. Sự hài lòng của quý khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi, và chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ bạn với dịch vụ chất lượng nhất.