Thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc | 0907 137 555

43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Giờ mở cửa 8:00 Am - 20:00 Pm
Follow us:
0909.936.937 - 0907.137.555
Nhà Cung Cấp Sắt Thép Lớn Nhất Miền Nam phone

Chăm sóc khách hàng

0909.936.937 0907.137.555
phone

Giỏ hàng

Số lượng (0)

Thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc

  • Tên sản phẩm: Thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc
  • Bề mặt: Đen, mạ kẽm, nhúng kẽm nóng
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101; SB410, ASTM A36/A572/Gr50
  • Quy cách:
    • Thép hộp vuông: Từ 10×10 đến 120×120
    • Thép hộp chữ nhật: Từ 10×20 đến 150×200
  • Độ dày thông dụng: Từ 0.6 đến 8.0 mm
  • Liên hệ
  • - +
  • 574

Mục lục

    Thép hộp nhập khẩu từ Trung Quốc và Hàn Quốc luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng trong ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí. Điều này không chỉ bởi chúng có giá thành cạnh tranh mà còn nhờ vào chất lượng và đa dạng các loại sản phẩm phong phú mà hai quốc gia này cung cấp. Trung Quốc, với quy mô sản xuất lớn và cơ sở hạ tầng công nghiệp phát triển, là một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu thế giới. Sản phẩm thép hộp từ Trung Quốc thường được biết đến với giá thành hợp lý, đa dạng về kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều loại công trình xây dựng và ứng dụng cơ khí khác nhau. Đồng thời, sự tiến bộ trong quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng cũng đã giúp nâng cao uy tín của sản phẩm thép hộp Trung Quốc trên thị trường quốc tế. Hàn Quốc, một trong những nước có ngành công nghiệp thép phát triển mạnh mẽ, cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao và đáng tin cậy. Thép hộp nhập khẩu từ Hàn Quốc thường được đánh giá cao về độ bền, độ chính xác trong kích thước và tính đồng nhất. Các nhà sản xuất thép Hàn Quốc thường áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

    Đặc điểm dịch vụ nổi bật tại công ty Sáng Chinh Steel

    ✅ Sắt thép các loại tại Sáng Chinh Steel ⭐Kho hàng uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
    ✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
    ✅ Vật tư chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
    ✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại sắt thép

    Bảng báo giá Thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc

    Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm

    Bảng báo giá thép hộp vuông đen

    Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen

    Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

    Ý nghĩa của các ký hiệu trong mã tiêu chuẩn thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc?

    Tiêu chuẩn thép hộp Trung Quốc (GB):

    • Ký hiệu: GB/T XXXXX (Ví dụ: GB/T 13220-2013)
      • GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc (Guobiao/Tuijian)
      • XXXXX: Mã số tiêu chuẩn cụ thể (Ví dụ: 13220)
    • Ý nghĩa:
      • GB/T 13220:
        • GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc
        • 13220: Mã số tiêu chuẩn cho thép hộp liền mạch tròn, vuông, chữ nhật dùng cho kết cấu xây dựng
      • GB/T 13221:
        • GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc
        • 13221: Mã số tiêu chuẩn cho thép hộp hàn liền mạch tròn, vuông, chữ nhật dùng cho kết cấu xây dựng
    • Ví dụ:
      • GB/T 13220-2013: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc về thép hộp liền mạch tròn, vuông, chữ nhật dùng cho kết cấu xây dựng ban hành năm 2013.
      • GB/T 13221-2009: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc về thép hộp hàn liền mạch tròn, vuông, chữ nhật dùng cho kết cấu xây dựng ban hành năm 2009.

    Tiêu chuẩn thép hộp Hàn Quốc (KS):

    • Ký hiệu: KS D 3319 (Ví dụ: KS D 3319:2017)
      • KS: Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc (Korean Standard)
      • D: Phân loại ngành (D: Kim loại)
      • 3319: Mã số tiêu chuẩn cụ thể
      • 2017: Năm ban hành hoặc phiên bản tiêu chuẩn
    • Ý nghĩa:
      • KS D 3319:
        • KS: Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc
        • D: Phân loại ngành (Kim loại)
        • 3319: Mã số tiêu chuẩn cho thép hộp liền mạch đen dùng cho kết cấu xây dựng
      • KS D 3321:
        • KS: Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc
        • D: Phân loại ngành (Kim loại)
        • 3321: Mã số tiêu chuẩn cho thép hộp hàn đen dùng cho kết cấu xây dựng
    • Ví dụ:
      • KS D 3319:2017: Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc về thép hộp liền mạch đen dùng cho kết cấu xây dựng ban hành năm 2017.
      • KS D 3321:2016: Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc về thép hộp hàn đen dùng cho kết cấu xây dựng ban hành năm 2016.

    Lưu ý: Ngoài ra, trong mã tiêu chuẩn còn có thể bao gồm các ký hiệu khác để chỉ thêm thông tin về mác thép, kích thước, độ dày, v.v. Để giải mã chính xác ý nghĩa của mã tiêu chuẩn thép hộp, bạn cần tham khảo tài liệu chính thức của cơ quan tiêu chuẩn hóa Trung Quốc (SAC) hoặc Hàn Quốc (KSA).

    Đặc điểm của các mác thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc phổ biến?

    Thép hộp Trung Quốc:

    • Mác thép phổ biến:
      • Q235: Mác thép phổ biến nhất, có độ bền kéo cao, độ dẻo tốt, dễ gia công, giá thành rẻ. Phù hợp cho kết cấu nhà xưởng, nhà kho, khung cửa, lan can, v.v.
      • Q345: Mác thép có độ bền kéo cao hơn Q235, thích hợp cho kết cấu chịu lực lớn như cầu đường, nhà cao tầng, v.v.
      • SS400: Mác thép tương đương Q235, có độ bền kéo và độ dẻo tốt, giá thành rẻ. Phù hợp cho kết cấu nhà xưởng, nhà kho, khung cửa, lan can, v.v.
    • Ưu điểm:
      • Giá thành rẻ hơn so với thép hộp Hàn Quốc.
      • Mẫu mã, kích thước đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
      • Dễ dàng tìm kiếm, mua sắm.
    • Nhược điểm:
      • Chất lượng có thể không đồng đều giữa các nhà sản xuất.
      • Một số sản phẩm có thể bị pha tạp chất, ảnh hưởng đến độ bền và tuổi thọ.

    Thép hộp Hàn Quốc:

    • Mác thép phổ biến:
      • SS400: Mác thép phổ biến nhất, có độ bền kéo cao, độ dẻo tốt, dễ gia công. Phù hợp cho kết cấu nhà xưởng, nhà kho, khung cửa, lan can, v.v.
      • SM490: Mác thép có độ bền kéo cao hơn SS400, thích hợp cho kết cấu chịu lực lớn như cầu đường, nhà cao tầng, v.v.
      • SH400: Mác thép có độ bền kéo cao, độ dẻo tốt, khả năng chịu va đập tốt. Phù hợp cho chế tạo máy móc, thiết bị, v.v.
    • Ưu điểm:
      • Chất lượng cao, đồng đều, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
      • Độ bền cao, tuổi thọ sử dụng lâu dài.
      • Bề mặt sáng mịn, ít tạp chất.
    • Nhược điểm:
      • Giá thành cao hơn so với thép hộp Trung Quốc.
      • Mẫu mã, kích thước có thể hạn chế hơn so với thép hộp Trung Quốc.

    Ngoài ra, một số mác thép hộp Trung Quốc và Hàn Quốc khác cũng được sử dụng phổ biến:

    • Thép hộp mạ kẽm: Chống gỉ sét tốt, thích hợp cho môi trường ẩm ướt, khắc nghiệt.
    • Thép hộp đen: Giá thành rẻ, phù hợp cho các công trình tạm thời hoặc ít chịu lực.

    Lựa chọn mác thép hộp nào phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

    • Mục đích sử dụng: Kết cấu chịu lực, kết cấu phụ, trang trí, v.v.
    • Môi trường sử dụng: Môi trường trong nhà, ngoài trời, ẩm ướt, v.v.
    • Ngân sách: Giá thành thép hộp Trung Quốc thường rẻ hơn so với thép hộp Hàn Quốc.

    Bảng so sánh đặc điểm thép hộp Trung Quốc và Hàn Quốc:

    Đặc điểm Thép hộp Trung Quốc Thép hộp Hàn Quốc
    Giá thành Rẻ hơn Cao hơn
    Chất lượng Có thể không đồng đều Cao, đồng đều
    Độ bền Tốt Rất tốt
    Tuổi thọ Trung bình Cao
    Mẫu mã, kích thước Đa dạng Hạn chế hơn
    Khả năng chống gỉ Tùy loại (mạ kẽm hoặc đen) Tốt (mạ kẽm)

    Mối quan hệ giữa độ dày và khả năng chịu lực của thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc?

    Độ dày đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chịu lực của thép hộp trong cả Trung Quốc và Hàn Quốc.

    1. Ảnh hưởng của độ dày đến khả năng chịu lực:

    • Càng dày, khả năng chịu lực càng cao: Tiết diện thép hộp tăng lên, giúp phân bố đều lực tác dụng, hạn chế biến dạng và võng nứt.
    • Độ dày tối thiểu: Mỗi mác thép hộp đều có độ dày tối thiểu quy định trong tiêu chuẩn sản xuất. Việc sử dụng thép hộp có độ dày dưới mức tối thiểu sẽ không đảm bảo khả năng chịu lực an toàn cho công trình.
    • Độ dày tối đa: Phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tính kinh tế của công trình. Việc sử dụng thép hộp quá dày sẽ dẫn đến tăng trọng lượng, lãng phí vật liệu và chi phí thi công.

    2. Công thức tính toán khả năng chịu lực:

    • Khả năng chịu lực của thép hộp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày, mác thép, tải trọng tác dụng, phương thức liên kết, v.v.
    • Công thức tính toán khả năng chịu lực của thép hộp thường dựa trên các nguyên tắc cơ bản của cơ học kết cấu, sử dụng các mô hình toán học để mô phỏng sự biến dạng và ứng suất trong thép hộp dưới tác dụng của tải trọng.

    3. Ví dụ:

    • Hai thanh thép hộp có cùng kích thước và mác thép nhưng độ dày khác nhau. Thanh thép hộp có độ dày lớn hơn sẽ chịu được tải trọng lớn hơn mà không bị biến dạng hoặc võng nứt.
    • Cột nhà được xây dựng bằng thép hộp có độ dày lớn hơn so với dầm thép hộp do phải chịu lực nén lớn hơn.

    4. Quy định về độ dày thép hộp:

    • Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB): GB/T 13220, GB/T 13221
    • Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS): KS D 3319, KS D 3321

    5. Lưu Ý:

    • Cần lựa chọn thép hộp có độ dày phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
    • Nên tham khảo ý kiến của kỹ sư xây dựng hoặc nhà thầu để xác định độ dày thép hộp phù hợp cho từng vị trí trong công trình.

    Màu sắc phổ biến của thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc sơn tĩnh điện?

    Màu sắc trong thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc sơn tĩnh điện phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và sở thích cá nhân của người dùng. Tuy nhiên, một số màu sắc được ưa chuộng hơn cả do tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.

    1. Màu Trắng (RAL 9001):

    • Ưu điểm:
      • Màu sắc trung tính, dễ phối hợp với các màu khác.
      • Tạo cảm giác sang trọng, hiện đại.
      • Dễ dàng vệ sinh, lau chùi.
    • Nhược điểm:
      • Dễ bám bụi bẩn, dấu vân tay.
      • Cần chú ý phối hợp với các màu khác để tránh tạo cảm giác đơn điệu.

    2. Màu Xám (RAL 7001):

    • Ưu điểm:
      • Màu sắc trang nhã, thanh lịch.
      • Ít bám bụi bẩn, dấu vân tay.
      • Phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
    • Nhược điểm:
      • Có thể tạo cảm giác lạnh lẽo nếu sử dụng quá nhiều.

    3. Màu Đen (RAL 9005):

    • Ưu điểm:
      • Màu sắc mạnh mẽ, cá tính.
      • Che giấu các vết xước, hư hỏng tốt.
      • Phù hợp với phong cách công nghiệp, vintage.
    • Nhược điểm:
      • Có thể tạo cảm giác bí bách nếu sử dụng quá nhiều.
      • Hấp thụ nhiệt tốt, dễ nóng lên trong môi trường nắng nóng.

    4. Màu Xanh Lá Cây (RAL 6005):

    • Ưu điểm:
      • Màu sắc tươi sáng, gần gũi với thiên nhiên.
      • Phù hợp với các công trình ngoài trời, khu vui chơi giải trí.
    • Nhược điểm:
      • Có thể tạo cảm giác mỏi mắt nếu sử dụng quá nhiều.

    5. Màu Cam (RAL 2004):

    • Ưu điểm:
      • Màu sắc nổi bật, thu hút sự chú ý.
      • Phù hợp với các công trình cần cảnh báo nguy hiểm, biển báo giao thông.
    • Nhược điểm:
      • Có thể tạo cảm giác chói mắt nếu sử dụng quá nhiều.

    Lựa Chọn Màu Sắc trong Thép Hộp Sơn Tĩnh Điện: Cần cân nhắc các yếu tố như mục đích sử dụng, phong cách kiến trúc và sở thích cá nhân

    Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt của thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc?

    Chất lượng bề mặt của thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc trực tiếp ảnh hưởng đến thẩm mỹ, độ bền và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm. Do đó, việc kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt là rất quan trọng.

    1. Nguyên Liệu:

    • Loại Thép: Chất lượng thép quyết định độ mịn, độ đồng đều của bề mặt. Thép có hàm lượng tạp chất cao, oxy hóa nhiều sẽ tạo ra bề mặt gồ ghề, sần sùi, ảnh hưởng đến khả năng bám dính của lớp sơn hoặc mạ.
    • Thành Phần Hóa Học: Tỷ lệ các nguyên tố trong thép như carbon, mangan, silic, lưu huỳnh, photpho ảnh hưởng đến độ cứng, độ dẻo, độ bền của bề mặt.

    2. Quy Trình Sản Xuất:

    • Cán Thép: Nhiệt độ cán, tốc độ cán ảnh hưởng đến cấu trúc vi mô của thép, từ đó ảnh hưởng đến độ mịn, độ đồng đều của bề mặt.
    • Xử Lý Bề Mặt: Cắt, mài, tẩy rỉ sét, phosphat hóa ảnh hưởng đến độ sạch, độ bám dính của lớp sơn hoặc mạ.
    • Thành Hình: Hàn, uốn, đột lỗ ảnh hưởng đến độ phẳng, độ thẳng của thép hộp.

    3. Môi Trường:

    • Độ Ẩm: Môi trường ẩm ướt, nhiều hóa chất dễ dẫn đến gỉ sét, ăn mòn bề mặt thép hộp.
    • Nhiệt Độ: Nhiệt độ cao, biến động nhiệt độ lớn ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống ăn mòn của lớp sơn hoặc mạ.

    4. Bảo Quản:

    • Cách Thức Bảo Quản: Thép hộp cần được bảo quản trong kho có mái che, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, mưa gió, hóa chất.
    • Sử Dụng Bao Bì: Nên sử dụng bao bì phù hợp để bảo vệ thép hộp khỏi trầy xước, va đập trong quá trình vận chuyển.

    5. Kiểm Tra Chất Lượng:

    • Kiểm Tra Trực Quan: Bề mặt thép hộp cần mịn, phẳng, không có các khuyết tật như nứt, méo mó, rỗ, gỉ sét.
    • Kiểm Tra Độ Dày Lớp Mạ: Lớp mạ kẽm, sơn tĩnh điện cần có độ dày đúng tiêu chuẩn để đảm bảo khả năng chống ăn mòn.
    • Kiểm Tra Độ Bám Dính: Lớp sơn hoặc mạ cần bám dính tốt vào bề mặt thép hộp, không bong tróc khi va đập hoặc cọ xát.

    Lựa Chọn Thép Hộp Chất Lượng Cao: Mua thép hộp từ nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận về chất lượng sản phẩm. Kiểm tra kỹ chất lượng bề mặt thép hộp trước khi mua, quan sát bằng mắt thường, kiểm tra độ dày lớp mạ, độ bám dính của lớp sơn. Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ chất lượng liên quan

    Những phương pháp mạ kẽm nào được sử dụng cho thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc?

    Có hai phương pháp chính được sử dụng để mạ kẽm cho thép hộp Trung Quốc và Hàn Quốc:

    1. Mạ Kẽm Nhúng Nóng:

    Quy Trình: Thép hộp được nhúng vào bể dung dịch kẽm nóng chảy (nhiệt độ khoảng 450°C - 480°C) trong một khoảng thời gian nhất định. Lớp kẽm sẽ bám dính vào bề mặt thép hộp do phản ứng hóa học và điện hóa. Ưu Điểm:

    • Lớp mạ kẽm dày, khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
    • Bề mặt mạ sáng bóng, thẩm mỹ cao.
    • Chi phí mạ tương đối rẻ.

    Nhược Điểm:

    • Kích thước bể mạ giới hạn kích thước thép hộp.
    • Khó kiểm soát độ dày lớp mạ kẽm đồng đều.
    • Có thể ảnh hưởng đến độ dẻo của thép hộp.

    2. Mạ Kẽm Điện Phân:

    Quy Trình: Thép hộp được làm điện cực âm, nhúng vào dung dịch điện phân kẽm và cấp dòng điện một chiều. Kẽm sẽ bám dính vào bề mặt thép hộp do quá trình điện phân. Ưu Điểm:

    • Độ dày lớp mạ kẽm đồng đều hơn so với mạ nhúng nóng.
    • Có thể mạ kẽm cho các chi tiết có kích thước phức tạp.
    • Ít ảnh hưởng đến độ dẻo của thép hộp.

    Nhược Điểm:

    • Lớp mạ kẽm mỏng hơn so với mạ nhúng nóng, khả năng chống ăn mòn kém hơn.
    • Tốc độ mạ chậm hơn so với mạ nhúng nóng.
    • Chi phí mạ cao hơn so với mạ nhúng nóng.

    Ngoài ra, còn có một số phương pháp mạ kẽm khác ít phổ biến hơn như mạ kẽm cơ học và mạ kẽm bằng hơi. Lựa Chọn Phương Pháp Mạ Kẽm Phù Hợp: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, môi trường sử dụng, kích thước thép hộp, và ngân sách.

    • Mạ kẽm nhúng nóng phù hợp cho các công trình ngoài trời, môi trường khắc nghiệt, yêu cầu độ bền cao.
    • Mạ kẽm điện phân phù hợp cho các chi tiết có kích thước phức tạp, yêu cầu độ dày lớp mạ kẽm đồng đều, ít ảnh hưởng đến độ dẻo của thép hộp.

    Lưu Ý: Chất lượng lớp mạ kẽm ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn của thép hộp. Cần lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ mạ kẽm uy tín, có quy trình mạ đảm bảo chất lượng. Nên kiểm tra chất lượng lớp mạ kẽm trước khi sử dụng bằng các phương pháp như đo độ dày lớp mạ, kiểm tra độ bám dính, kiểm tra khả năng chống ăn mòn.

    Có những quy trình nào để gia công thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc?

    Quy trình gia công thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc bao gồm nhiều bước từ khâu tiếp nhận nguyên liệu đến khâu thành phẩm. Dưới đây là các bước cơ bản:

    1. Tiếp Nhận Nguyên Liệu:

    • Kiểm Tra Chất Lượng Thép Hộp: Kích thước, độ dày, độ cong vênh, bề mặt, v.v.
    • Phân Loại Thép Hộp: Theo kích thước, mác thép, mục đích sử dụng.

    2. Cắt:

    • Cắt Thép Hộp: Theo kích thước yêu cầu bằng các phương pháp như cưa đĩa, máy cắt laser, máy cắt plasma.
    • Đảm Bảo Độ Chính Xác Cao: Hạn chế hao phí vật liệu.

    3. Xung Đột:

    • Tạo Các Lỗ, Rãnh, Khe Hở: Dùng phương pháp dập lỗ, khoan lỗ, đột lỗ, v.v.
    • Đảm Bảo Độ Chính Xác: Theo bản vẽ thiết kế.

    4. Uốn:

    • Uốn Cong Thép Hộp: Theo hình dạng yêu cầu bằng cách uốn thủ công hoặc sử dụng máy ép thủy lực, máy cán nguội.
    • Đảm Bảo Góc Uốn, Độ Cong: Theo bản vẽ thiết kế.

    5. Hàn:

    • Nối Các Đoạn Thép Hộp: Bằng phương pháp hàn như hàn hồ quang tay, hàn hồ quang chìm, hàn TIG, v.v.
    • Đảm Bảo Mối Hàn Chắc Chắn, Kín Khít: Thẩm mỹ cao.

    6. Xử Lý Bề Mặt:

    • Loại Bỏ Các Lớp Gỉ Sét, Bẩn Bám: Bằng cát phun, tẩy rửa hóa chất, mài, v.v.
    • Tạo Độ Nhám: Tăng độ bám dính của lớp sơn hoặc mạ.

    7. Sơn Hoặc Mạ:

    • Phủ Lớp Sơn Hoặc Mạ: Tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
    • Đảm Bảo Độ Dày, Độ Bám Dính, Màu Sắc: Theo yêu cầu.

    8. Kiểm Tra Chất Lượng:

    • Kiểm Tra Kích Thước, Độ Cong Vênh, Độ Dày: Cũng như độ bám dính của lớp sơn hoặc mạ, chất lượng mối hàn, v.v.
    • Sản Phẩm Đạt Chất Lượng Mới Được Xuất Kho.

    1 cây Thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc nặng bao nhiêu?

    Khối lượng của một cây thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

    • Kích Thước: Chiều dài, chiều rộng, độ dày của thép hộp.
    • Loại Thép: Mác thép, tiêu chuẩn sản xuất.
    • Mật Độ Thép: Thép hộp được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau với mật độ khác nhau.

    Bạn có thể tham khảo bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc để ước tính khối lượng của một cây thép hộp. Lưu Ý:

    • Khối lượng thực tế có thể chênh lệch một chút so với bảng tra do sai số trong quá trình sản xuất.
    • Nên liên hệ với nhà cung cấp thép hộp để có thông tin chính xác nhất về khối lượng của một cây thép hộp cụ thể.

    Ngoài ra, bạn có thể sử dụng công thức sau để tính toán khối lượng của một cây thép hộp: Khối Lượng (kg/cây) = Chiều Dài (m) x Chiều Rộng (cm) x Độ Dày (cm) x Mật Độ Thép (g/cm3) x 0.01 Mật Độ Thép của Các Loại Thép Hộp Thông Dụng:

    • Thép Q235: 7.85 g/cm3
    • Thép Q345: 7.85 g/cm3
    • Thép SS400: 7.85 g/cm3

    Ví Dụ:

    Tính toán khối lượng của một cây thép hộp 12x12 (cm) x 2 (mm) bằng thép Q235: Khối Lượng (kg/cây) = 6 (m) x 12 (cm) x 0.2 (cm) x 7.85 (g/cm3) x 0.01 = 1.89 kg

    Công ty Sáng Chinh Steel cung cấp sản phẩm trực tiếp

    CUNG CẤP THÉP HỘP TRỰC TIẾP TỪ TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC - DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP, CHẤT LƯỢNG CAO

    Dịch vụ:

    • Cung cấp thép hộp theo yêu cầu của khách hàng: Kích thước, mác thép, tiêu chuẩn, số lượng.
    • Cắt, uốn, đột lỗ thép hộp theo bản vẽ thiết kế.
    • Vận chuyển thép hộp đến tận công trình.
    • Tư vấn miễn phí về lựa chọn thép hộp phù hợp.

    Ưu điểm:

    • Sản phẩm chất lượng cao, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
    • Giá cả cạnh tranh.
    • Dịch vụ chuyên nghiệp, uy tín.
    • Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm.

    Câu hỏi thường gặp: Thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc

    Thép hộp Trung Quốc và Hàn Quốc có gì khác nhau?

    Thép hộp Trung Quốc thường có giá thành thấp, trong khi thép Hàn Quốc nổi bật với chất lượng cao và độ bền lâu dài.

    Thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc có mạ kẽm không?

    Có, cả hai loại thép hộp này đều có sản phẩm mạ kẽm, chống gỉ, sử dụng tốt trong môi trường ẩm ướt.

    Ứng dụng của thép hộp Trung Quốc là gì?

    Thép hộp Trung Quốc thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí, và các công trình công nghiệp, đặc biệt là các công trình có yêu cầu chi phí tiết kiệm.

    Ứng dụng của thép hộp Hàn Quốc là gì?

    Thép hộp Hàn Quốc được sử dụng trong các công trình đòi hỏi độ bền cao như kết cấu thép, cầu đường và các dự án xây dựng lớn.

    Thép hộp Trung Quốc có chất lượng như thế nào?

    Chất lượng thép hộp Trung Quốc khá ổn định, nhưng có thể thấp hơn so với thép Hàn Quốc về độ bền và độ dẻo.

    Làm sao để nhận báo giá thép hộp Trung Quốc và Hàn Quốc?

    Bạn có thể liên hệ Sáng Chinh Steel để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất theo yêu cầu.

    Sáng Chinh Steel có cung cấp thép hộp mạ kẽm không?

    Có, Sáng Chinh Steel cung cấp các loại thép hộp mạ kẽm, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

    Thép hộp Trung Quốc, Hàn Quốc có được bảo hành không?

    Sáng Chinh Steel cung cấp chính sách bảo hành cho sản phẩm thép hộp tùy theo điều kiện và yêu cầu của khách hàng.

    0
    Map
    Zalo
    Hotline 0909.936.937
    097 5555 055 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777