Bảng tra cường độ chịu kéo của thép | 0907 137 555

43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Giờ mở cửa 8:00 Am - 20:00 Pm
Follow us:
0909.936.937 - 0907.137.555
Nhà Cung Cấp Sắt Thép Lớn Nhất Miền Nam phone

Chăm sóc khách hàng

0909.936.937 0907.137.555
phone

Giỏ hàng

Số lượng (0)

Bảng tra cường độ chịu kéo của thép

Ngày đăng: 10/02/2025 04:44 PM

Mục lục

    BẢNG TRA CƯỜNG ĐỘ CHỊU KÉO CỦA THÉP

    Thép là vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và cơ khí, được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố như độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu lực. Việc lựa chọn loại thép phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và các tiêu chuẩn kỹ thuật.

    👉 Tham khảo chi tiết Bảng tra cường độ chịu kéo của thép tại Sáng Chinh Steel.

    Bảng tra cường độ chịu kéo của thép

    ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP

    Thép có nhiều loại khác nhau, nhưng điểm chung của chúng là độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công. Một số đặc điểm nổi bật của thép bao gồm:

    Độ bền kéo cao: Giúp thép chịu lực tốt trong nhiều ứng dụng.
    Khả năng chống ăn mòn: Tùy vào loại thép mà khả năng chống oxy hóa khác nhau.
    Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, uốn hoặc tạo hình theo yêu cầu.
    Ứng dụng đa dạng: Được sử dụng trong sắt thép xây dựng, cơ khí, sản xuất ô tô, đóng tàu...

    MÁC THÉP VÀ TIÊU CHUẨN

    🔹 Mác thép phổ biến

    • Thép cacbon thấp: CT3, SS400, S235
    • Thép cacbon trung bình: S275, Q345, A36
    • Thép hợp kim thấp: 40Cr, SCM440, 16Mn
    • Thép không gỉ (inox): SUS201, SUS304, SUS316

    🔹 Tiêu chuẩn thép quốc tế

    • Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): JIS G3101 (SS400), JIS G3131 (SPHC)
    • Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): ASTM A36, ASTM A572
    • Tiêu chuẩn Châu Âu (EN): EN 10025 (S235, S275, S355)
    • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): TCVN 1651-2:2018 (CB240, CB300, CB400)

    QUY CÁCH THÉP

    Dưới đây là một số quy cách tiêu biểu của các loại thép:

    Thép hộp - Chi tiết thép hộp

    Quy cách (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
    50x50 1.2 – 3.0 2.5 – 6.8
    100x100 1.2 – 4.0 6.0 – 15.2
    150x150 2.0 – 6.0 11.5 – 27.5

    Thép ống - Chi tiết thép ống

    Đường kính (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
    21.2 1.5 – 3.0 0.9 – 1.8
    42.2 1.5 – 4.0 1.7 – 4.8
    88.9 2.0 – 6.0 4.6 – 13.5

    Thép hình - Chi tiết thép hình

    Loại thép Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m)
    V50x50 50x50x5 4.5
    U100 100x50x5 9.5
    I200 200x100x8 25.5

    XUẤT XỨ THÉP

    Thép trên thị trường có xuất xứ từ nhiều quốc gia khác nhau. Một số nguồn thép phổ biến tại Việt Nam gồm:

    📌 Thép Việt Nhật, Hòa Phát, Pomina – Được sản xuất trong nước với chất lượng đảm bảo.
    📌 Thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc – Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
    📌 Thép châu Âu (Đức, Nga) – Được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu độ bền cao.

    ỨNG DỤNG CỦA THÉP

    Thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

    🏗 Xây dựng: Dùng trong xà gồ, bê tông cốt thép, kết cấu nhà thép.
    🚗 Cơ khí, ô tô: Dùng trong chế tạo máy, linh kiện ô tô, phụ kiện thép.
    🏭 Chế tạo tàu biển: Dùng thép tấm chống gỉ, thép kết cấu.
    🛠 Sản xuất công nghiệp: Barem thép, thiết bị cơ khí, nhà xưởng.

    MUA THÉP CHẤT LƯỢNG Ở ĐÂU?

    Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh là đơn vị chuyên cung cấp thép xây dựng, thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, xà gồ... với giá cả cạnh tranh, chất lượng đảm bảo.

    📌 Hệ thống kho bãi rộng khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.
    📌 Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, báo giá nhanh chóng.
    📌 Cam kết sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.

    📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất:

    Hotline 24/7:

    • PK1: 097 5555 055
    • PK2: 0907 137 555
    • PK3: 0937 200 900
    • PK4: 0949 286 777
    • PK5: 0907 137 555
    • Kế toán: 0909 936 937

    📩 Email: thepsangchinh@gmail.com
    🌐 Website: https://sangchinhsteel.vn/

    🚛 Giao hàng tận nơi – Uy tín – Chất lượng – Giá tốt nhất!

    0
    Map
    Zalo
    Hotline 0909.936.937
    097 5555 055 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777